| 61 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang |
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) |
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) |
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112) |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ |
1.850.000
|
1.295.000
|
925.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84) |
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) |
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116) |
2.050.000
|
1.435.000
|
1.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) |
1.450.000
|
1.015.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109) |
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang |
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 83 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 84 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 85 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ |
1.480.000
|
1.036.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 86 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 87 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 88 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) |
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 89 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân |
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109) |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 92 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116) |
1.640.000
|
1.148.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 93 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 94 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 95 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 96 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) |
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 97 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109) |
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 98 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 99 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 100 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 101 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang |
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 102 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) |
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 103 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) |
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 104 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112) |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 105 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ |
1.110.000
|
777.000
|
555.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 106 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 107 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 108 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) |
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 109 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 110 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân |
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 111 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109) |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 112 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116) |
1.230.000
|
861.000
|
615.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 113 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 114 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 115 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 116 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) |
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 117 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109) |
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 118 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 119 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 120 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |