Bảng giá đất Huyện Buôn Đôn Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Huyện Buôn Đôn là: 4.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Buôn Đôn là: 11.900
Giá đất trung bình tại Huyện Buôn Đôn là: 478.341
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Wer Các khu vực còn lại 33.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
702 Huyện Buôn Đôn Xã Tân Hòa Thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 14, thôn 15, thôn 16 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
703 Huyện Buôn Đôn Xã Tân Hòa Các khu vực còn lại 36.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
704 Huyện Buôn Đôn Xã Cuôr Knia Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 5 , thôn 6 42.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
705 Huyện Buôn Đôn Xã Cuôr Knia Các khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
706 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Bar Thôn 5, thôn 8, thôn 18b, thôn 15 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
707 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Bar Các khu vực còn lại 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
708 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Bar 4 Buôn knia và thôn 6, thôn 7, thôn 9 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
709 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Nuôl Thôn Hòa Nam 1, thôn Đại Đồng, thôn Hòa Phú, thôn Hòa An, Ea M'Đhar 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
710 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Nuôl Hòa Nam 2, buôn Niêng 3, buôn niêng 2, buôn Niêng 1, Tân thanh, Tân Phú 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
711 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Nuôl Các khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
712 Huyện Buôn Đôn Xã Krông Na 15.000 - - - - Đất rừng sản xuất
713 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Huar 15.000 - - - - Đất rừng sản xuất
714 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Wer 15.000 - - - - Đất rừng sản xuất
715 Huyện Buôn Đôn Xã Tân Hòa 18.000 - - - - Đất rừng sản xuất
716 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Nuôl 20.000 - - - - Đất rừng sản xuất
717 Huyện Buôn Đôn Xã Krông Na 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
718 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Huar 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
719 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Wer 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
720 Huyện Buôn Đôn Xã Tân Hòa 22.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
721 Huyện Buôn Đôn Xã Cuôr Knia 22.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
722 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Bar 22.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
723 Huyện Buôn Đôn Xã Ea Nuôl 25.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản