STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 16 | 10.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2702 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 17 | 10.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2703 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 18 | 11.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2704 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 19 | 11.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2705 | Thành Phố Đà Nẵng | Vũ Xuân Thiều | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2706 | Thành Phố Đà Nẵng | Vương Thừa Vũ | Đoàn từ Võ Nguyên Giáp - Đến Hồ Nghinh | 78.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2707 | Thành Phố Đà Nẵng | Vương Thừa Vũ | Đoạn còn lại | 54.600.000 | 17.740.000 | 15.230.000 | 12.420.000 | 10.110.000 | Đất ở đô thị |
2708 | Thành Phố Đà Nẵng | Xóm Đồng | 15.880.000 | 10.300.000 | 8.900.000 | 7.260.000 | 5.900.000 | Đất ở đô thị | |
2709 | Thành Phố Đà Nẵng | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đoạn từ 2 Tháng 9 - Đến Lê Thanh Nghị | 82.220.000 | 30.230.000 | 27.340.000 | 24.920.000 | 18.580.000 | Đất ở đô thị |
2710 | Thành Phố Đà Nẵng | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đoạn từ Lê Thanh Nghị - Đến Nguyễn Hữu Thọ | 71.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2711 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Diệu | 31.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2712 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Đán 1 | 27.820.000 | 14.450.000 | 13.070.000 | 10.890.000 | 9.030.000 | Đất ở đô thị | |
2713 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Đán 2 | 22.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2714 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Đán 3 | 31.340.000 | 14.450.000 | 13.070.000 | 10.890.000 | 9.030.000 | Đất ở đô thị | |
2715 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Hòa 1 | 24.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2716 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Hòa 2 | 24.250.000 | 9.880.000 | 8.230.000 | 6.950.000 | 4.870.000 | Đất ở đô thị | |
2717 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Quỳnh | 27.300.000 | 11.390.000 | 9.790.000 | 8.010.000 | 6.530.000 | Đất ở đô thị | |
2718 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Tâm | 32.140.000 | 18.420.000 | 16.620.000 | 13.250.000 | 10.690.000 | Đất ở đô thị | |
2719 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 1 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2720 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 2 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2721 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 3 | 10.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2722 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 4 | 10.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2723 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 5 | 8.620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2724 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 6 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2725 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 7 | 8.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2726 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 8 | 7.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2727 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 9 | 7.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2728 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 10 | 7.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2729 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 11 | 8.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2730 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 12 | 7.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2731 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 14 | 7.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2732 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 15 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2733 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 16 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2734 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 17 | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2735 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 18 | 6.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2736 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 19 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2737 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 20 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2738 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 21 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2739 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 22 | 6.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2740 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 23 | 6.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2741 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 24 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2742 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 25 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2743 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 26 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2744 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 27 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2745 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 28 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2746 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 29 | 6.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2747 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 30 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2748 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 31 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2749 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 32 | 5.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2750 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 33 | 6.430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2751 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thủy | 32.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2752 | Thành Phố Đà Nẵng | Ỷ Lan Nguyên Phi | 48.700.000 | 22.790.000 | 19.660.000 | 16.990.000 | 14.130.000 | Đất ở đô thị | |
2753 | Thành Phố Đà Nẵng | Yersin | 19.670.000 | 10.300.000 | 8.900.000 | 7.260.000 | 5.900.000 | Đất ở đô thị | |
2754 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Bái | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Thái Học | 98.800.000 | 40.730.000 | 34.970.000 | 28.700.000 | 23.570.000 | Đất ở đô thị |
2755 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Bái | Đoạn từ Nguyễn Thái Học - Đến Lê Hồng Phong | 98.800.000 | 38.660.000 | 33.320.000 | 27.360.000 | 22.460.000 | Đất ở đô thị |
2756 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên khê 1 | Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến Dũng Sĩ Thanh Khê | 26.850.000 | 11.350.000 | 9.240.000 | 7.370.000 | 5.470.000 | Đất ở đô thị |
2757 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên khê 1 | Đoạn còn lại | 24.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2758 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 2 | Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến Dũng Sĩ Thanh Khê | 27.340.000 | 11.350.000 | 9.240.000 | 7.370.000 | 5.470.000 | Đất ở đô thị |
2759 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 2 | Đoạn còn lại | 26.030.000 | 11.350.000 | 9.240.000 | 7.370.000 | 5.470.000 | Đất ở đô thị |
2760 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Thế | 21.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2761 | Thành Phố Đà Nẵng | Yết Kiêu | 30.280.000 | 12.410.000 | 10.600.000 | 8.230.000 | 6.710.000 | Đất ở đô thị | |
2762 | Thành Phố Đà Nẵng | Đường số 1 Khu công nghiệp Hòa Cầm | 6.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2763 | Thành Phố Đà Nẵng | Đường số 3 Khu công nghiệp Hòa Cầm | 6.090.000 | 4.320.000 | 3.700.000 | 3.030.000 | 2.470.000 | Đất ở đô thị | |
2764 | Thành Phố Đà Nẵng | Đường quy hoạch 10,5m từ đường Trần Đại Nghĩa vào trường Cao đẳng CNTT Hữu Nghị Việt Hàn | 8.880.000 | 4.740.000 | 4.030.000 | 3.320.000 | 2.610.000 | Đất ở đô thị | |
2765 | Thành Phố Đà Nẵng | Đường tránh Hải Vân Túy Loan | đoạn thuộc địa bàn quận Liên Chiểu | 4.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2766 | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Đoạn từ Bảo tàng Chàm - Đến Phan Thành Tài | 59.280.000 | 22.090.000 | 15.420.000 | 12.860.000 | 11.390.000 | Đất TM-DV đô thị |
2767 | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Đoạn từ Phan Thành Tài - Đến Tiểu La | 50.390.000 | 22.090.000 | 15.420.000 | 12.860.000 | 11.390.000 | Đất TM-DV đô thị |
2768 | Thành Phố Đà Nẵng | 3 Tháng 9 | Đoạn từ đến Tiểu La - Đến Xô Viết Nghệ Tĩnh | 59.280.000 | 16.690.000 | 14.060.000 | 12.160.000 | 10.540.000 | Đất TM-DV đô thị |
2769 | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đến Cách Mạng Tháng 8 | 28.290.000 | 13.970.000 | 12.170.000 | 10.290.000 | 8.840.000 | Đất TM-DV đô thị |
2770 | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Đoạn từ Nguyễn Đình Thi - Đến Nguyễn Phước Lan | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2771 | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Đoạn từ Nguyễn Phước Lan - Đến Võ An Ninh | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2772 | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Đoạn từ Võ An Ninh - Đến Văn Tiến Dũng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2773 | Thành Phố Đà Nẵng | 3 Tháng 2 | 42.680.000 | 15.610.000 | 13.400.000 | 10.960.000 | 8.950.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2774 | Thành Phố Đà Nẵng | 30 Tháng 4 | 46.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2775 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 1 | 8.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2776 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 2 | 8.510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2777 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 3 | 8.510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2778 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 4 | 8.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2779 | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 5 | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2780 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 1 | 21.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2781 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 2 | 21.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2782 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 3 | 21.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2783 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 4 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2784 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 5 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2785 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 6 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2786 | Thành Phố Đà Nẵng | An Cư 7 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2787 | Thành Phố Đà Nẵng | An Dương Vương | 24.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2788 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn | 24.260.000 | 10.050.000 | 8.610.000 | 7.040.000 | 5.750.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2789 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 1 | 24.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2790 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 2 | 20.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2791 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 3 | 25.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2792 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 4 | 29.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2793 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 5 | 25.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2794 | Thành Phố Đà Nẵng | An Đồn 6 | 29.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2795 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 1 | 14.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2796 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 2 | 14.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2797 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 3 | 14.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2798 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 4 | 14.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2799 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 5 | Đoạn 5,5m | 13.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2800 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 5 | Đoạn 3,5m | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Vùng Trung 16 (2024)
Theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Vùng Trung 16 được xác định như sau.
Giá Đất Vị trí 1 – 10.580.000 đồng/m²
Tại khu vực Vùng Trung 16, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 10.580.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị của bất động sản trong khu vực và cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư cũng như người mua bất động sản.
Thông tin về giá đất tại Vùng Trung 16 là yếu tố quan trọng giúp các bên liên quan thực hiện các giao dịch bất động sản một cách hiệu quả, dựa trên cơ sở dữ liệu chính xác và cập nhật.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Thành Phố Đà Nẵng, Vùng Trung 17 (2024)
Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Vùng Trung 17 đã được điều chỉnh và công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị của các lô đất tại đoạn đường cụ thể, giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng về giá trị đầu tư tiềm năng.
Giá Đất Tại Vị Trí 1
Tại vị trí 1 của đoạn đường trong khu vực Vùng Trung 17, giá đất ở đô thị được ấn định là 10.580.000 đồng/m². Đây là mức giá duy nhất được công bố cho loại đất ở đô thị tại khu vực này. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển của khu vực, nơi có khả năng thu hút các hoạt động đô thị và xây dựng.
Thông tin trên giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của lô đất ở đô thị tại khu vực Vùng Trung 17. Dựa trên mức giá này, các quyết định đầu tư có thể được cân nhắc một cách thông minh và phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng cá nhân.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Vùng Trung 18 (2024)
Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Vùng Trung 18 được quy định như sau.
Giá Đất Vị trí 1 – 11.130.000 đồng/m²
Tại khu vực Vùng Trung 18, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 11.130.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại khu vực và là cơ sở cho các giao dịch bất động sản trong khu vực.
Thông tin về giá đất tại Vùng Trung 18 giúp các nhà đầu tư và người mua nắm bắt được xu hướng giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Vùng Trung 19 (2024)
Theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, giá đất ở đô thị tại khu vực Vùng Trung 19 được cập nhật như sau.
Giá Đất Vị trí 1 – 11.130.000 đồng/m²
Tại khu vực Vùng Trung 19, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 11.130.000 đồng/m². Đây là mức giá chính thức được công bố và áp dụng cho các giao dịch đất đai trong khu vực.
Thông tin về bảng giá đất tại Vùng Trung 19 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Vũ Xuân Thiều (2024)
Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Vũ Xuân Thiều đã được cập nhật. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này:
Vị trí 1
Giá đất: 13.500.000 đồng/m²
Vị trí 1 nằm ở đoạn khu vực Vũ Xuân Thiều, với mức giá 13.500.000 đồng/m². Đây là mức giá quy định cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh sự quan trọng và giá trị của khu vực trong bối cảnh phát triển đô thị của Đà Nẵng.
Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá đất tại khu vực Vũ Xuân Thiều, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định hợp lý khi tìm kiếm bất động sản.