201 |
Quận Thốt Nốt |
Bạch Đằng |
Quốc lộ 91 - Sông Hậu
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Quận Thốt Nốt |
Đường 30 tháng 4 |
Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim
|
5.390.000
|
-
|
1.078.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Quận Thốt Nốt |
Đường bờ kè |
Cầu Thốt Nốt - Bến đò Tân Lộc
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Quận Thốt Nốt |
Đường kênh rạch Nhà thờ |
Lê Thị Tạo - Sông Hậu
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Quận Thốt Nốt |
Đường lộ Chùa |
Quốc lộ 91 - Sông Hậu
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Lộ mới (đường vào trường Tiểu học) |
Quốc lộ 91 - Cổng Trường Tiểu học Thốt Nốt
|
4.620.000
|
-
|
924.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Lộ mới (cặp Nhà văn hóa cũ) |
Quốc lộ 91 - Cầu 3 tháng 2
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Lộ mới (cặp sông Thốt Nốt) |
Cầu Thốt Nốt - Kho Mai Anh
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Lộ mới (Trạm Thú y) |
Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực
|
5.390.000
|
-
|
1.078.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Lộ Ông Ba |
Quốc lộ 91 - Sông Hậu
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Lộ Rẫy |
Quốc lộ 91 - Sông Hậu
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Quận Thốt Nốt |
Đường nhà máy Ngô Nguyên Thạnh |
Lê Thị Tạo - Sông Hậu
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Tái định cư Mũi Tàu |
Lê Thị Tạo - Vàm Lò Gạch
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Thanh Niên |
Quốc lộ 91 - Hết thửa đất số 20
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Quận Thốt Nốt |
Hòa Bình |
Lê Lợi - Nguyễn Thái Học
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Quận Thốt Nốt |
Lê Lợi |
Quốc lộ 91 - Bến đò Tân Lộc
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Quận Thốt Nốt |
Lê Lợi |
Quốc lộ 91 - Cầu Chùa
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Quận Thốt Nốt |
Lê Thị Tạo |
Lê Lợi - Phan Đình Giót
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Quận Thốt Nốt |
Lê Thị Tạo |
Phan Đình Giót - Mũi Tàu
|
6.930.000
|
-
|
1.386.000
|
1.039.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Quận Thốt Nốt |
Lộ Sân Banh |
Quốc lộ 91 - Sông Hậu
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Quận Thốt Nốt |
Nguyễn Công Trứ |
Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo
|
6.160.000
|
-
|
1.232.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Quận Thốt Nốt |
Nguyễn Thái Học |
Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Quận Thốt Nốt |
Nguyễn Thái Học nối dài |
Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Quận Thốt Nốt |
Nguyễn Thị Lưu |
Quốc lộ 91 - Rạch Mương Miễu
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Quận Thốt Nốt |
Nguyễn Trung Trực |
Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo
|
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Quận Thốt Nốt |
Nguyễn Văn Kim |
Lê Lợi - Sư Vạn Hạnh (nối dài)
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Quận Thốt Nốt |
Phan Đình Giót |
Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Quận Thốt Nốt |
Quốc lộ 91 |
Lộ Ông Ba - Lộ Sân Banh
|
5.390.000
|
-
|
1.078.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Quận Thốt Nốt |
Quốc lộ 91 |
Khu dân cư khu vực Phụng Thạnh 1 (ngang lộ Ông Ba)
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Quận Thốt Nốt |
Quốc lộ 91 |
Cầu Thốt Nốt - Lộ Ông Ba
|
6.160.000
|
-
|
1.232.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Quận Thốt Nốt |
Quốc lộ 91 |
Cầu Thốt Nốt - Sư Vạn Hạnh
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Quận Thốt Nốt |
Quốc lộ 91 |
Sư Vạn Hạnh - Đường tái định cư Mũi Tàu
|
4.620.000
|
-
|
924.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Quận Thốt Nốt |
Quốc lộ 91 |
Đường tái định cư Mũi Tàu - Cái Sơn (Văn phòng khu vực)
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Quận Thốt Nốt |
Rạch Chùa |
Lê Thị Tạo - Sông Hậu
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Quận Thốt Nốt |
Sư Vạn Hạnh |
Quốc lộ 91 - Tịnh xá Ngọc Trung Tăng
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Quận Thốt Nốt |
Sư Vạn Hạnh (nối dài) |
Tịnh xá Ngọc Trung Tăng - Hết ranh Trường Mầm non Thốt Nốt
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Quận Thốt Nốt |
Thoại Ngọc Hầu |
Các tuyến đường thuộc khu trung tâm dân cư thương mại
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Quận Thốt Nốt |
Trưng Nữ Vương |
Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Quận Thốt Nốt |
Tự Do |
Lê Lợi - Nguyễn Thái Học
|
9.240.000
|
-
|
1.848.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 80 |
Trung tâm ngã ba - Cầu ZêRô
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 80 |
Lộ Tẻ
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 80 |
Cầu Zêrô - Cầu số 1
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Cái Sơn - Cầu Trà Uối
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Các đoạn đường còn lại của phường Thới Thuận, phường Thuận An
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Cống Rạch Rạp - Cầu Cái Sắn
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Lộ Sân Banh - Cai Tư
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Cai Tư - Cầu Cái Ngãi
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ qua kinh lộ và đến cầu sắt Thơm Rơm
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Tịnh Thất Thường Tịnh (phía kinh lộ)
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Lộ Bích Vàm (phía lộ)
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 254 khu vực Tân Lợi 2
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 421 khu vực Tân Phước (Trường học)
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Quận Thốt Nốt |
Cặp Quốc lộ 91 |
Các đoạn đường còn lại của phường: Trung Kiên, Thuận Hưng và Tân Hưng
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Phước Lộc - Lai Vung |
Hương lộ Tân Lộc - Sông Hậu
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc |
Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Rầy
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Quận Thốt Nốt |
Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc |
Cầu Rạch Rầy - giáp ranh xã Vĩnh Bình (Vĩnh Thạnh)
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Quận Thốt Nốt |
Đường tỉnh 921 |
Cầu Chùa - Cầu Trà Bay
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Quận Thốt Nốt |
Đường tỉnh 921 |
Cầu Trà Bay - Cầu Rạch Rích
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Quận Thốt Nốt |
Đường tỉnh 921 |
Trung tâm chợ Bắc Đuông qua mỗi bên 100m
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Quận Thốt Nốt |
Đường tỉnh 921 |
Các đoạn đường còn lại tiếp giáp trục lộ giao thông
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Quận Thốt Nốt |
Đường tránh chợ Cầu Sắt Thơm Rơm |
Quốc lộ 91 - Kinh Thơm Rơm
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Quận Thốt Nốt |
Hương lộ Tân Lộc |
Bến đò Long Châu (đầu cồn) - Rạch Ông Chủ
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Quận Thốt Nốt |
Hương lộ Tân Lộc |
Ranh chợ phường qua mỗi bên 150m
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Quận Thốt Nốt |
Hương lộ Tân Lộc |
Các đoạn đường còn lại tiếp giáp hương lộ
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Quận Thốt Nốt |
Mai Văn Bộ (Trừ vị trí khu vực chợ phường Thuận Hưng) |
Quốc lộ 91 - Cuối đường
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Quận Thốt Nốt |
Nguyễn Trọng Quyền |
Quốc lộ 91 - Cầu Thủy Lợi
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Quận Thốt Nốt |
Nguyễn Trọng Quyền |
Đoạn còn lại
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư chợ Bò Ót |
Toàn khu
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư chợ Bò Ót (phần mở rộng) |
toàn khu
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư chợ gạo |
Toàn khu
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư chợ Phúc Lộc 1, phường Trung Nhứt |
Toàn khu
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư Phước Lộc - Lai Vung |
Toàn khu
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư phường Thuận An |
Toàn khu
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư phường Thuận An (Cặp Phòng Giáo dục - Đào tạo quận Thốt Nốt) |
Toàn khu
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư phường Trung Kiên |
Khu dân cư chợ dân lập khu vực Lân Thạnh 2
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Quận Thốt Nốt |
Khu dân cư phường Trung Kiên |
Quốc lộ 91 - Bến đò Tân Lộc (đường bến đò Trung Kiên - Tân Lộc) khu vực Qui Thạnh 1
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Quận Thốt Nốt |
Khu tái định cư phường Thới Thuận - giai đoạn 2 |
Toàn khu
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Quận Thốt Nốt |
Khu tái định cư Long Thạnh 2 |
Toàn khu
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Quận Thốt Nốt |
Khu Tái định cư phường Thuận Hưng |
Toàn khu
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Quận Thốt Nốt |
Khu tái định cư phường Trung Kiên |
toàn khu
|
700.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Quận Thốt Nốt |
Phường Trung Kiên |
Các khu dân cư còn lại của khu vực Qui Thạnh 1
|
700.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm cầu Bò Ót |
Cầu Bò Ót (phường Thuận An) - Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc
|
2.730.000
|
-
|
546.000
|
409.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm cầu Bò Ót |
Cầu Bò Ót (phường Thới Thuận) - Đường vào Công ty Vạn Lợi
|
2.730.000
|
-
|
546.000
|
409.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm cầu Cần Thơ Bé - Chợ cầu |
Từ cầu vào 157m
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm cầu sắt Thơm Rơm |
Trung tâm cầu Sắt Thơm Rơm - đường tránh chợ cầu Sắt Thơm Rơm
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm chợ phường Thuận Hưng |
Ranh chợ ra 4 phía (mỗi phía 200m)
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến đường |
Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Cui (phía Phụng Thạnh 2)
|
700.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi |
Cầu Vàm Cống - ranh huyện Vĩnh Thạnh
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi |
Quốc lộ 80 - ranh huyện Vĩnh Thạnh
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến tránh Quốc lộ 91 |
Quốc lộ 91 (phường Trung Kiên) - Nguyễn Thị Lưu
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến tránh Quốc lộ 91 |
Nguyễn Thị Lưu - Quốc lộ 91 (phường Thuận An)
|
1.400.000
|
-
|
280.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Cái Sắn |
Vàm Cái Sắn - Cầu Cái Sắn
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Cái Sắn |
Cầu Cái Sắn - Cầu ZêRô
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) |
Vàm Cái Sắn - Vàm Lò Gạch (Mũi tàu)
|
1.400.000
|
-
|
280.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) |
Vàm Lò Gạch (mũi Tàu) - Lộ Sân Banh
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) |
Lộ Sân Banh - Vàm Cai Tư
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) |
Vàm Cai Tư - Giáp ranh quận Ô Môn
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Thốt Nốt |
Cầu Chùa - Cầu Trà Bay (phía Đường tỉnh 921)
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Thốt Nốt |
Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Bay (phía Phụng Thạnh 2)
|
700.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |