2001 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Ngọn rạch Ông Điểm - Tuyến 23
|
392.000
|
235.200
|
156.800
|
78.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2002 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Tuyến 23 - Tuyến 21
|
676.000
|
405.600
|
270.400
|
135.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2003 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Tuyến 21 - Giáp cống bờ bao lộ Minh Hà (Kéo dài thêm)
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2004 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Cống bờ bao lộ Minh Hà - Cầu Tắc Thủ
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2005 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Cống bờ bao lộ Minh Hà - Tuyến T19 (Giáp Trần Văn Thời)
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2006 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Trạm phân phối khí 2 bên
(Theo ống dẫn khí) - Trục lộ xe Cà Mau – U Minh
|
264.000
|
158.400
|
105.600
|
52.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2007 |
Huyện U Minh |
Bờ Nam kênh xáng Minh Hà
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Đầu kênh xáng Minh Hà - Hết ranh đất ông Chín Bảo
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2008 |
Huyện U Minh |
Bờ Nam kênh xáng Minh Hà
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Hết ranh đất ông Chín Bảo - Ngọn Rạch Nhum
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2009 |
Huyện U Minh |
Bờ Nam kênh xáng Minh Hà
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Ngọn Rạch Nhum - Giáp Trần Văn Thời
|
224.000
|
134.400
|
89.600
|
44.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2010 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Bờ Tây lộ nhựa (Đầu tuyến 21 cũ) - Đường Võ Văn Kiệt
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2011 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Đường Võ Văn Kiệt - Cầu kênh xáng Minh Hà
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2012 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Cầu kênh xáng Minh Hà - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2013 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Bờ Đông lộ nhựa (Đầu tuyến T21 cũ) - Hết ranh đất ông Kỷ
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2014 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Từ ranh đất ông Chiến (Hướng Đông) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời
|
416.000
|
249.600
|
166.400
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2015 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Ngã ba Vàm Cái Tàu (Lộ lá) - Cầu Tắc Thủ
|
416.000
|
249.600
|
166.400
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2016 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Cầu Tắc Thủ (Bờ sông Ông Đốc) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2017 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Ngã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Đông - Cống 9 Thái
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2018 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Ngã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Tây - Cống 9 Thái
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2019 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Cống 9 Thái - Kênh Lũy
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2020 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Kênh Lũy - Giáp ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2021 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Hết ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ - Cầu Khánh An
|
832.000
|
499.200
|
332.800
|
166.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2022 |
Huyện U Minh |
Bờ Tây Lô 1 - Xã Khánh An |
Lộ xe Minh Hà - Đường ống dẫn khí
|
128.000
|
76.800
|
51.200
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2023 |
Huyện U Minh |
Lô 2 (2 bờ) - Xã Khánh An |
Lộ kênh xáng Minh Hà - Trại giam Cái Tàu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2024 |
Huyện U Minh |
Lô 3 (2 bờ ) - Xã Khánh An |
Lộ kênh xáng Minh Hà + 500m - Trại giam Cái Tàu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2025 |
Huyện U Minh |
Rạch Gián 2 bờ - Xã Khánh An |
Đầu Vàm - Hết lô 3
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
41.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2026 |
Huyện U Minh |
Rạch Nhum Bờ Nam - Xã Khánh An |
Đầu Vàm - Giáp lộ Minh Hà
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2027 |
Huyện U Minh |
Tuyến kênh 29 - Xã Khánh An |
Đông kênh 93 - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau
|
168.000
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2028 |
Huyện U Minh |
Đường số 1 - Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2029 |
Huyện U Minh |
Đường số 1AKhu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 4 - Đường số 6
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2030 |
Huyện U Minh |
Đường số 2Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 1 - Đường số 11
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2031 |
Huyện U Minh |
Đường số 3Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2032 |
Huyện U Minh |
Đường số 4Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 1 - Đường số 11
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2033 |
Huyện U Minh |
Đường số 5Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2034 |
Huyện U Minh |
Đường số 6Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 1 - Đường số 11
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2035 |
Huyện U Minh |
Đường số 7Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2036 |
Huyện U Minh |
Đường số 8Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 1 - Đường số 11
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2037 |
Huyện U Minh |
Đường số 9Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2038 |
Huyện U Minh |
Đường số 11Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2039 |
Huyện U Minh |
Đường số 11AKhu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 4 - Đường số 6
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2040 |
Huyện U Minh |
Rạch Giếng (Bờ Nam)Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Đầu Rạch - Hết lộ bê tông
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2041 |
Huyện U Minh |
Kinh Cây Phú (Bờ Nam)Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Kinh xáng Lộ Xe - Hết lộ bê tông
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2042 |
Huyện U Minh |
Tuyến lộ T23Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Vùng Đệm Vườn Quốc Gia
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2043 |
Huyện U Minh |
Đường số 1 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2044 |
Huyện U Minh |
Đường số 3 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2045 |
Huyện U Minh |
Đường số 5 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2046 |
Huyện U Minh |
Đường số 7A - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Giáp ranh đất trường trung cấp Kinh tế kỹ thuật
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2047 |
Huyện U Minh |
Đường số 7B - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2048 |
Huyện U Minh |
Đường số 4 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Trung tâm lao động giáo dục - Giáp ranh đường số 1
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2049 |
Huyện U Minh |
Đường nối Võ Văn Kiệt và Lộ Tắc Thủ - Đá Bạc - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Võ Văn Kiệt - Lộ Tắc Thủ - Đá Bạc
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2050 |
Huyện U Minh |
Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
80.000
|
48.000
|
32.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2051 |
Huyện U Minh |
Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
56.000
|
33.600
|
22.400
|
11.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2052 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Nam kênh 23 - xã Khánh An |
Kênh 23D - Kênh 22C
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2053 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Bắc kênh 23B - xã Khánh An |
Kênh 23D - Kênh 22C
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2054 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Nam kênh 22A - xã Khánh An |
Kênh 23D - Kênh 22C
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2055 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Tây kênh 22C - xã Khánh An |
Kênh 23 - Kênh 21
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2056 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Đông kênh 23D - xã Khánh An |
Kênh 23 - Kênh 21
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2057 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Bắc kênh 21 - xã Khánh An |
Kênh 23D - Kênh 22C
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2058 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Cái Tàu, bờ Đông - Xã Khánh Thuận |
Giáp ranh giáp thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2059 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Cái Tàu, bờ Đông - Xã Khánh Thuận |
Kênh 18, bờ Bắc - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2060 |
Huyện U Minh |
Kênh 5 đất Sét: Bờ nam - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang
|
132.000
|
79.200
|
52.800
|
26.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2061 |
Huyện U Minh |
Kênh 11 - Xã Khánh Thuận |
Bờ Bắc (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2062 |
Huyện U Minh |
Kênh 11 - Xã Khánh Thuận |
Bờ Nam (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2063 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Cái Tàu, bờ Tây - Xã Khánh Thuận |
Giáp ranh giáp thị trấn U Minh - Kênh Xã Thìn, bờ Nam
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2064 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Cái Tàu, bờ Tây - Xã Khánh Thuận |
Kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa
|
132.000
|
79.200
|
52.800
|
26.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2065 |
Huyện U Minh |
Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2066 |
Huyện U Minh |
Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh Xã Thìn, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2067 |
Huyện U Minh |
Rạch Nai - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh Rạch Nai, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2068 |
Huyện U Minh |
Bờ bao Ba Quý - Xã Khánh Thuận |
Bờ Đông (Giáp lộ bắc kênh 11) - Kênh 21, bờ Nam
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2069 |
Huyện U Minh |
Kênh 18 - Xã Khánh Thuận |
Kênh 18, bờ Bắc(Giáp Thới Bình) - Lộ nhựa 7 Kênh
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2070 |
Huyện U Minh |
Kênh 18 - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh 18, bờ Nam - Bờ bao kênh Tư
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2071 |
Huyện U Minh |
Lộ nhựa 7 Kênh - Xã Khánh Thuận |
Đầu lộ (Bờ Bắc kênh 11) - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2072 |
Huyện U Minh |
Kênh 3 - Xã Khánh Thuận |
Kênh 18 - Kênh 21
|
66.000
|
39.600
|
26.400
|
13.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2073 |
Huyện U Minh |
Kênh 27 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận |
Kênh 7-500 - Kênh 14
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2074 |
Huyện U Minh |
Kênh 27 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận |
Kênh 7-500 - Kênh 14
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2075 |
Huyện U Minh |
Kênh 28 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận |
Kênh 7-500 - Kênh 14
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2076 |
Huyện U Minh |
Kênh 28 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận |
Kênh 7-500 - Kênh 14
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2077 |
Huyện U Minh |
Kênh 29 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận |
Kênh 7-500 - Kênh 14
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2078 |
Huyện U Minh |
Kênh 25 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận |
Kênh 7-500 - Kênh 14
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2079 |
Huyện U Minh |
Kênh 25 rưỡi (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận |
Kênh 7-500 - Kênh 14
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2080 |
Huyện U Minh |
Kênh 4 - Xã Khánh Thuận |
Giáp ranh thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2081 |
Huyện U Minh |
Kênh 26 (Hai bờ) - Xã Khánh Thuận |
Kênh 7-500 - Kênh 14
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2082 |
Huyện U Minh |
Tuyến Rạch Mới - Xã Khánh Thuận |
Từ đầu kênh Rạch Mới - Bờ bao kênh Tư
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2083 |
Huyện U Minh |
Tuyến Kênh Tư - Xã Khánh Thuận |
Từ kênh 18 bờ Bắc - Bờ Nam Kênh 29
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2084 |
Huyện U Minh |
Tuyến Tây Kênh 8 - Xã Khánh Thuận |
Từ kênh 27 bờ Bắc - Bờ Nam Kênh 29
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2085 |
Huyện U Minh |
Tuyến Kênh 14 - Xã Khánh Thuận |
Từ kênh 25 - Kênh 29
|
84.000
|
50.400
|
33.600
|
16.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2086 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Hương Mai (Bờ Nam) - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Kim Đài - Giáp ranh xã Khánh Tiến
|
258.000
|
154.800
|
103.200
|
51.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2087 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Hương Mai (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Đường Cuốc - Giáp ranh xã Khánh Tiến
|
198.000
|
118.800
|
79.200
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2088 |
Huyện U Minh |
Kênh Kim Đài - Khánh Lâm - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Kim Đài, bờ Đông - Hết ranh đất trường THCS Khánh Hòa
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2089 |
Huyện U Minh |
Kênh Kim Đài - Khánh Lâm - Xã Khánh Hòa |
Hết ranh đất trường THCS Khánh Hòa - Giáp ranh xã Khánh Lâm
|
114.000
|
68.400
|
45.600
|
22.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2090 |
Huyện U Minh |
Kênh Kim Đài - Khánh Lâm - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Kim Đài, bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Lâm
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2091 |
Huyện U Minh |
Kênh Mũi Chùi (Bờ Bắc) - Xã Khánh Hòa |
Đầu kênh Mũi Chùi (Kênh Công Nghiệp) - Giáp ranh xã Khánh Tiến
|
147.000
|
88.200
|
58.800
|
29.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2092 |
Huyện U Minh |
Kênh Mũi Chùi (Bờ Nam) - Xã Khánh Hòa |
Đầu kênh Mũi Chùi - Giáp ranh xã Khánh Tiến
|
111.000
|
66.600
|
44.400
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2093 |
Huyện U Minh |
Kênh Khơ Me lớn - Xã Khánh Hòa |
Kênh Khơ Me lớn, bờ Tây (Đầu cầu) - Hết ranh đất ông Danh Âm
|
111.000
|
66.600
|
44.400
|
22.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2094 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung Vườn - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Kim Đài, bờ Tây (UBND xã) - Ngã ba Lung Vườn
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
43.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2095 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung Vườn - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Đường Cuốc, bờ Đông (Trạm y tế xã) - Ngã ba Lung Vườn
|
108.000
|
64.800
|
43.200
|
21.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2096 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Lung Vườn - Kênh Sáu Nhiễu - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Lung Vườn - Đầu kênh Sáu Nhiễu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2097 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Đường Cuốc - Xã Thìn - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Đường Cuốc, bờ Nam - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận)
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2098 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Đường Cuốc - Xã Thìn - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Đường Cuốc, bờ Bắc - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận)
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2099 |
Huyện U Minh |
Kênh Lung Ngang - Xã Khánh Hòa |
Đầu kênh Lung Nganh, bờ Tây - Ngã ba kênh xáng Đứng
|
114.000
|
68.400
|
45.600
|
22.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2100 |
Huyện U Minh |
Kênh Cùng - Xã Khánh Hòa |
Kênh Cùng, bờ Bắc (Giáp kênh Đường Cuốc) - Kênh xáng Đứng
|
114.000
|
68.400
|
45.600
|
22.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |