| 501 |
Thành phố Đồng Xoài |
Hẻm 752 - Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN XUÂN |
Toàn tuyến
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 502 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Cù Chính Lan - PHƯỜNG TÂN XUÂN |
Đường Lê Quý Đôn - Đường Võ Thị Sáu
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.368.000
|
1.026.000
|
684.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 503 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Trần Tế Xương - PHƯỜNG TÂN XUÂN |
Đường Cù Chính Lan - Hất ranh đất Công An phường Tân Xuân
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 504 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Thông - PHƯỜNG TÂN XUÂN |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Trần Tế Xương
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 505 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Võ Trường Toản - PHƯỜNG TÂN XUÂN |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Trần Tế Xương
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 506 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG TÂN XUÂN |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất Trường Mầm Non Hoa Huệ
|
3.870.000
|
1.935.000
|
1.548.000
|
1.161.000
|
774.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 507 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN XUÂN |
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 508 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN XUÂN |
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 509 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Ngã tư Đồng Xoài - Ngã tư Đồng Xoài hướng về xã Đồng Tiến (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ + 65m)
|
24.300.000
|
12.150.000
|
9.720.000
|
7.290.000
|
4.860.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 510 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Ngã tư Đồng Xoài hướng về xã Đồng Tiến (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ + 65m) - Đường Nguyễn Huệ nối dài
|
19.350.000
|
9.675.000
|
7.740.000
|
5.805.000
|
3.870.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 511 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Nguyễn Huệ nối dài - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
14.040.000
|
7.020.000
|
5.616.000
|
4.212.000
|
2.808.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 512 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Cầu số 2 ranh giới huyện Đồng Phú
|
9.180.000
|
4.590.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 513 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Ngã tư Đồng Xoài - Đường Lý Thường Kiệt
|
24.300.000
|
12.150.000
|
9.720.000
|
7.290.000
|
4.860.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 514 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Lý Thường Kiệt - Hẻm 1308 đường Phú Riềng Đỏ
|
21.600.000
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 515 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Hẻm 1308 đường Phú Riềng Đỏ - Cổng Trường Cao đẳng Công Nghiệp Cao Su
|
18.000.000
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 516 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Cổng Trường Cao đẳng Công Nghiệp Cao Su - Hết ranh thửa đất cây xăng Quân Đội
|
15.300.000
|
7.650.000
|
6.120.000
|
4.590.000
|
3.060.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 517 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Giáp ranh thửa đất cây xăng Quân Đội - Ranh giới huyện Đồng Phú
|
10.800.000
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 518 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Huệ nối dài - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Quốc lộ 14 - Đường Lý Thường Kiệt nối dài
|
11.250.000
|
5.625.000
|
4.500.000
|
3.375.000
|
2.250.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 519 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Huệ nối dài - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Lý Thường Kiệt nối dài - Đường Lê Lợi
|
10.350.000
|
5.175.000
|
4.140.000
|
3.105.000
|
2.070.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 520 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Quốc lộ 14 - Đường Lê Lợi
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 521 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Lê Văn Sỹ - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Nguyễn Huệ nối dài - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 522 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Trường Tộ - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Nguyễn Huệ nối dài - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 523 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Ông Ích Khiêm - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Đường Lê Văn Sỹ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 524 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Khuyến - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Đường Lê Văn Sỹ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 525 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Huỳnh Khương Ninh - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Ông Ích Khiêm - Đường Nguyễn Khuyến
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 526 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Lê Lợi - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lý Thái Tổ
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 527 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Lý Thái Tổ - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Lê Lợi - Đường Lê Lai
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 528 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Lê Lai - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
Đường Nguyễn Huệ nối dài - Đường Lý Thái Tổ
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 529 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 530 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN ĐỒNG |
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 531 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Ngã tư Đồng Xoài - Ngã tư Đồng Xoài hướng về xã Đồng Tiến tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ +65m
|
24.300.000
|
12.150.000
|
9.720.000
|
7.290.000
|
4.860.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 532 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Ngã tư Đồng Xoài hướng về xã Đồng Tiến tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ +65m - Đường Nguyễn Huệ
|
19.350.000
|
9.675.000
|
7.740.000
|
5.805.000
|
3.870.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 533 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh quy hoạch Đường số 2
|
14.040.000
|
7.020.000
|
5.616.000
|
4.212.000
|
2.808.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 534 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Hết ranh quy hoạch Đường số 2 - Cầu số 2 ranh giới huyện Đồng Phú
|
9.180.000
|
4.590.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 535 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Phú Riềng Đỏ - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Ngã tư Đồng Xoài - Đường Lê Quý Đôn
|
27.000.000
|
13.500.000
|
10.800.000
|
8.100.000
|
5.400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 536 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Phú Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ +65m)
|
18.000.000
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 537 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Phú Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ +65m) - Đường Ngô Quyền
|
15.120.000
|
7.560.000
|
6.048.000
|
4.536.000
|
3.024.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 538 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Ngô Quyền - Ngã tư Bàu Trúc
|
10.350.000
|
5.175.000
|
4.140.000
|
3.105.000
|
2.070.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 539 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Ngã tư Bàu Trúc - Ngã tư Bàu Trúc + 100m hường về xã Tân Phước
|
7.650.000
|
3.825.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 540 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Ngã tư Bàu Trúc + 100m hường về xã Tân Phước - Cầu Rạt nhỏ
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.980.000
|
1.485.000
|
990.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 541 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường ĐT753 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Cầu Rạt nhỏ - Cầu Rạt lớn (ranh giới huyện Đồng Phú)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 542 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Quốc lộ 14 - Giáp hẻm 54 đường Nguyễn Huệ
|
11.250.000
|
5.625.000
|
4.500.000
|
3.375.000
|
2.250.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 543 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Giáp hẻm 54 đường Nguyễn Huệ - Đường Số 2
|
10.350.000
|
5.175.000
|
4.140.000
|
3.105.000
|
2.070.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 544 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Số 2 - Ngã tư Bàu Trúc
|
9.900.000
|
4.950.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
1.980.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 545 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Ngô Quyền
|
7.650.000
|
3.825.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 546 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Hoàng Hoa Thám - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Ngô Quyền
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 547 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Bà Triệu - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Ngô Quyền
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 548 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Phạm Ngũ Lão - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Phú Riềng Đỏ - Suối Đồng Tiền
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 549 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Phú Riềng Đỏ - Suối Đồng Tiền
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 550 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Lê Quý Đôn - Cổng trường tiểu học
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 551 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Đinh Bộ Lĩnh - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Quang Khải
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 552 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Số 2
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 553 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Số 2 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Quang Khải
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 554 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường N3, N5 - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
Toàn tuyến
|
3.510.000
|
1.755.000
|
1.404.000
|
1.053.000
|
702.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 555 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 556 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - PHƯỜNG TÂN THIỆN |
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 557 |
Thành phố Đồng Xoài |
ĐT 741 - XÃ TIẾN HƯNG |
Giáp ranh giới phường Tân Bình, Tân Xuân - Giáp ranh giới huyện Đồng Phú
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 558 |
Thành phố Đồng Xoài |
ĐT 741 - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 - Hết ranh đất Tờ số 22, Thửa số 49
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 559 |
Thành phố Đồng Xoài |
ĐH 507 (Đường Nông Trường) - XÃ TIẾN HƯNG |
Giáp ranh đất Tờ số 22, Thửa số 49 - Hết ranh đất Nông Trường
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 560 |
Thành phố Đồng Xoài |
ĐH 507 (Đường Nông Trường) - XÃ TIẾN HƯNG |
Giáp ranh đất Nông Trường - Đường bộ đội
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 561 |
Thành phố Đồng Xoài |
ĐH 507 (Đường Nông Trường) - XÃ TIẾN HƯNG |
Đường bộ đội - Giáp xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 562 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường Long An - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 - Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 563 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 (Trạm Y Tế Xã) - Ngã 3 (đường Long An)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 564 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường liên xã đi Tân Hưng - huyện Đồng Phú - XÃ TIẾN HƯNG |
Ngã 3 (đường Long An) - Cầu Rạt xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 565 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường vào Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 3 - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 - Giáp ranh đất Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 3
|
2.160.000
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 566 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường vào Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 3 - XÃ TIẾN HƯNG |
Giáp ranh đất Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 3 - Hết ranh đất Khu Công Nghiệp Đồng Xoài 3
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 567 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường nhựa cặp Trường THCS Tiến Hưng - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 - Giáp khu dân cư 92 ha
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 568 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường nhựa cặp Trường THCS Tiến Hưng - XÃ TIẾN HƯNG |
Giáp khu dân cư 92 ha - ĐH 507
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 569 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường nhựa vào bãi rác - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 - Hết ranh đất nhà máy xử lý rác
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 570 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 493, 477 - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 - Khu dân cư Tà Bế Gold
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 571 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 461, 445, 427, 419, 401, 393,371 - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
882.000
|
441.000
|
353.000
|
265.000
|
176.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 572 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 466, 434, 364 - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
873.000
|
437.000
|
349.000
|
262.000
|
175.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 573 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 422 - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 - Ngõ 354
|
855.000
|
428.000
|
342.000
|
257.000
|
171.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 574 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 354 - XÃ TIẾN HƯNG |
ĐT 741 - Ngõ 364
|
855.000
|
428.000
|
342.000
|
257.000
|
171.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 575 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 326, 292, 282, 280 - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
873.000
|
437.000
|
349.000
|
262.000
|
175.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 576 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 246, 212, 182, 136, 68 - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 577 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 226, 202, 160 - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 578 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 22, 44 - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
135.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 579 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 2 - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
135.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 580 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 49, 67, 91, 113, 129, 145, 167, 187, 197, 227, - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 581 |
Thành phố Đồng Xoài |
Ngõ 251, 281, 301, - XÃ TIẾN HƯNG |
Toàn tuyến
|
855.000
|
428.000
|
342.000
|
257.000
|
171.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 582 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã được đầu tư tráng nhựa, đổ bê tông có bề rộng mặt đường từ 3,5m trở lên - XÃ TIẾN HƯNG |
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 583 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường giao thông còn lại - XÃ TIẾN HƯNG |
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
63.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 584 |
Thành phố Đồng Xoài |
Các tuyến đường trong Khu dân cư Sando - XÃ TIẾN HƯNG |
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 585 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - XÃ TÂN THÀNH |
Giáp ranh giới xã Tân Thành - Tiến Thành - Cổng Nông trường cao su Tân Thành
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 586 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - XÃ TÂN THÀNH |
Cổng Nông trường cao su Tân Thành - Hết ranh UBND xã Tân Thành
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 587 |
Thành phố Đồng Xoài |
Quốc lộ 14 - XÃ TÂN THÀNH |
Giáp ranh UBND xã Tân Thành - Giáp ranh huyện Chơn Thành
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 588 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường vào Trạm xá K23 - XÃ TÂN THÀNH |
Quốc lộ 14 - Đường vào nhà văn hóa ấp 2
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 589 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường vào Trạm xá K23 - XÃ TÂN THÀNH |
Đường vào nhà văn hóa ấp 2 - Cầu Quận 3
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 590 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường bên hông Trường Quân Sự địa phương ấp 6 - XÃ TÂN THÀNH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh đất nhà ông Trương Tấn Việt
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 591 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường bên hông Trường Quân Sự địa phương ấp 6 - XÃ TÂN THÀNH |
Giáp ranh đất nhà ông Trương Tấn Việt - Cầu Bưng Sê
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
63.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 592 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường nhựa Việt Úc - XÃ TÂN THÀNH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 7
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 593 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường nhựa Việt Úc - XÃ TÂN THÀNH |
Giáp ranh đất nhà văn hóa ấp 7 - Cuối đường
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 594 |
Thành phố Đồng Xoài |
Đường vào Trung tâm Khuyến Nông - XÃ TÂN THÀNH |
Quốc lộ 14 - Cổng Khu Nông Nghiệp Công Nghệ Cao
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 595 |
Thành phố Đồng Xoài |
Khu Dân Cư Trung Tâm Khuyến Nông - XÃ TÂN THÀNH |
Các tuyến đường trong Dân cư
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 596 |
Thành phố Đồng Xoài |
Khu Dân Cư Tuấn Trang - XÃ TÂN THÀNH |
Các tuyến đường trong Dân cư
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 597 |
Thành phố Đồng Xoài |
Khu dân cư Cán bộ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp của Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh - XÃ TÂN THÀNH |
Đường số 01
|
1.935.000
|
968.000
|
774.000
|
581.000
|
387.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 598 |
Thành phố Đồng Xoài |
Khu dân cư Cán bộ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp của Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh - XÃ TÂN THÀNH |
Đường số 02
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 599 |
Thành phố Đồng Xoài |
Khu dân cư Cán bộ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp của Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh - XÃ TÂN THÀNH |
Đường số 3
|
3.780.000
|
1.890.000
|
1.512.000
|
1.134.000
|
756.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 600 |
Thành phố Đồng Xoài |
Khu dân cư Cán bộ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp của Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh - XÃ TÂN THÀNH |
Đường số 4
|
2.070.000
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
Đất TM-DV đô thị |