Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4101 Thị Xã Bình Long Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4102 Thị Xã Bình Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4103 Thị Xã Bình Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
4104 Thị Xã Bình Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC Đường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
4105 Thị Xã Bình Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
4106 Thị Xã Bình Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
4107 Thị Xã Bình Long Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
4108 Thị Xã Bình Long Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4109 Thị Xã Bình Long Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
4110 Thị Xã Bình Long Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
4111 Thị Xã Bình Long Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
4112 Thị Xã Bình Long Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4113 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘC Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất TM-DV đô thị
4114 Thị Xã Bình Long Đường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘC Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4115 Thị Xã Bình Long Đường nhựa - PHƯỜNG AN LỘC Ngã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4116 Thị Xã Bình Long Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4117 Thị Xã Bình Long Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC Trụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4118 Thị Xã Bình Long Đường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4119 Thị Xã Bình Long Đường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4120 Thị Xã Bình Long Đường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4121 Thị Xã Bình Long Đường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘC Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4122 Thị Xã Bình Long Đường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘC Cuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4123 Thị Xã Bình Long Đường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4124 Thị Xã Bình Long Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC Đầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4125 Thị Xã Bình Long Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4126 Thị Xã Bình Long Đường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘC Đầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4127 Thị Xã Bình Long Đường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘC Cống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4128 Thị Xã Bình Long Đường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘC Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4129 Thị Xã Bình Long Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4130 Thị Xã Bình Long Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC Ngã 3 ALT 6 - Đường ALT 3 648.000 324.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4131 Thị Xã Bình Long Đường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘC Đường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản 540.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4132 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03 m đến dưới 6m và đường mới mở từ 7m - 10m nếu không tiếp giáp đường đã xác định giá - PHƯỜNG AN LỘC 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4133 Thị Xã Bình Long Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đi hoặc tiếp giáp đường đi dọc theo các lô cao su mà không thể hiện trên bản đồ chính quy - PHƯỜNG AN LỘC 270.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4134 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
4135 Thị Xã Bình Long Đường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
4136 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
4137 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
4138 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
4139 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
4140 Thị Xã Bình Long Đường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.550.000 4.275.000 3.420.000 2.565.000 1.710.000 Đất TM-DV đô thị
4141 Thị Xã Bình Long Đường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
4142 Thị Xã Bình Long Đường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu 8.100.000 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 Đất TM-DV đô thị
4143 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
4144 Thị Xã Bình Long Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
4145 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
4146 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
4147 Thị Xã Bình Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
4148 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 1 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
4149 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4150 Thị Xã Bình Long Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã Ba Xe Tăng - đường HCT 3 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4151 Thị Xã Bình Long Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
4152 Thị Xã Bình Long Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
4153 Thị Xã Bình Long Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
4154 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
4155 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
4156 Thị Xã Bình Long Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
4157 Thị Xã Bình Long Đường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
4158 Thị Xã Bình Long Đường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất TM-DV đô thị
4159 Thị Xã Bình Long Đường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú) 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4160 Thị Xã Bình Long Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 2 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
4161 Thị Xã Bình Long Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4162 Thị Xã Bình Long Đường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát 2.160.000 1.080.000 864.000 648.000 432.000 Đất TM-DV đô thị
4163 Thị Xã Bình Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
4164 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm 3.060.000 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 Đất TM-DV đô thị
4165 Thị Xã Bình Long Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa 1.152.000 576.000 461.000 346.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4166 Thị Xã Bình Long Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4167 Thị Xã Bình Long Đường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4168 Thị Xã Bình Long Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 4 - Đường ĐT 752 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4169 Thị Xã Bình Long Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4170 Thị Xã Bình Long Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4171 Thị Xã Bình Long Đường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc Lộ 13 - hết Tuyến 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4172 Thị Xã Bình Long Đường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4173 Thị Xã Bình Long Đường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4174 Thị Xã Bình Long Đường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa) 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4175 Thị Xã Bình Long Đường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4176 Thị Xã Bình Long Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Naã tư Bình Ninh II - Đường HCT3 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4177 Thị Xã Bình Long Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN ĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4178 Thị Xã Bình Long Đường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4179 Thị Xã Bình Long Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Hết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T24 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4180 Thị Xã Bình Long Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HC T24 - Đường HC T22 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4181 Thị Xã Bình Long Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HC T1 - Đường HC T3 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4182 Thị Xã Bình Long Đường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 21 - Đường HCT 25 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4183 Thị Xã Bình Long Đường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4184 Thị Xã Bình Long Đường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Đường HCT 23 - Hết tuyến 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4185 Thị Xã Bình Long Đường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN đường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4186 Thị Xã Bình Long Đường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Ngã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4187 Thị Xã Bình Long Đường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN Quốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình 630.000 315.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4188 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03m đến dưới 6m - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN 495.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4189 Thị Xã Bình Long Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03 m; các thửa đất không giáp đường đi chung; các thửa đất có đường đi tự phát theo các lô cao su - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN 360.000 270.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
4190 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương 9.900.000 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 Đất TM-DV đô thị
4191 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
4192 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc) 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
4193 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
4194 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
4195 Thị Xã Bình Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Ngã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4196 Thị Xã Bình Long Đường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
4197 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
4198 Thị Xã Bình Long Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
4199 Thị Xã Bình Long Đường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
4200 Thị Xã Bình Long Đường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNH Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị