Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3601 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Lê Văn Sỹ 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
3602 Thị Xã Phước Long Đường Đường NB1 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
3603 Thị Xã Phước Long Đường Đường NB2 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
3604 Thị Xã Phước Long Đường Lê Thị Hồng Gấm - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Lê Thị Hồng Gấm 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
3605 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Thái Học - Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
3606 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
3607 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh QH khu tái định cư 2.835.000 1.418.000 1.134.000 851.000 567.000 Đất TM-DV đô thị
3608 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH khu tái định cư - Giáp ranh xã Long Giang 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
3609 Thị Xã Phước Long Đường Nội Ô khu 6-7-8 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
3610 Thị Xã Phước Long Đường Nội Ô khu 9 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
3611 Thị Xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) - Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
3612 Thị Xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho - Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
3613 Thị Xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học - Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
3614 Thị Xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
3615 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) - Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
3616 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) - Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
3617 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) - Hết ranh UBND phường Phước Bình 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
3618 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh UBND phường Phước Bình - Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng 3.330.000 1.665.000 1.332.000 999.000 666.000 Đất TM-DV đô thị
3619 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng - Đường Vành Đai 2 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
3620 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Vành Đai 2 - Đường Xóm Huế 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
3621 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Xóm Huế - Giáp ranh xã Phước Tín 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
3622 Thị Xã Phước Long Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
3623 Thị Xã Phước Long Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
3624 Thị Xã Phước Long Đường Nội bộ khu văn hóa - TDTT Phước Bình - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
3625 Thị Xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã 3 giáp đường Độc Lập - Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
3626 Thị Xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
3627 Thị Xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất - Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3628 Thị Xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng - Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3629 Thị Xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục - Hết tuyến 810.000 405.000 324.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3630 Thị Xã Phước Long Đường Xóm Huế - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3631 Thị Xã Phước Long Đường Xóm Huế - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m - Hết tuyến 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3632 Thị Xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3633 Thị Xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m - Hết tuyến 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3634 Thị Xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol - Khu Phước Vĩnh) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3635 Thị Xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol - Khu Phước Vĩnh) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m - Giáp đường Thống Nhất + 900m 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3636 Thị Xã Phước Long Vành Đai 2 - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
3637 Thị Xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả - Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) 1.440.000 720.000 576.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3638 Thị Xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả - Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 - Đất TM-DV nông thôn
3639 Thị Xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng - Giáp ranh xã Phước Tân 1.215.000 608.000 486.000 365.000 - Đất TM-DV nông thôn
3640 Thị Xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba Phước Quả - Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) 1.440.000 720.000 576.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3641 Thị Xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) - Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
3642 Thị Xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) - Lòng Hồ Thác Mơ 657.000 329.000 263.000 197.000 - Đất TM-DV nông thôn
3643 Thị Xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) - XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) - Giáp ranh phường Thác Mơ 765.000 383.000 306.000 230.000 - Đất TM-DV nông thôn
3644 Thị Xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên - XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
3645 Thị Xã Phước Long Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
3646 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang - Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
3647 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang - Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
3648 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang - Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy) 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
3649 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long - Hết ranh trường tiểu học thôn 7 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
3650 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) - XÃ LONG GIANG Hết ranh trường tiểu học thôn 7 - Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
3651 Thị Xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Long Thủy - Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
3652 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang - Hội trường thôn Nhơn Hòa 2 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
3653 Thị Xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang - Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
3654 Thị Xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) - XÃ LONG GIANG Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng - Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
3655 Thị Xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên - XÃ LONG GIANG Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
3656 Thị Xã Phước Long Các tuyến đường còn lại - XÃ LONG GIANG Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
3657 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY Giáp đường Lê Quý Đôn - Giáp đường Lê Văn Duyệt 3.570.000 1.785.000 1.428.000 1.071.000 714.000 Đất TM-DV đô thị
3658 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt - Ngã tư giao đường Trần Quang Khải 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
3659 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giao đường Trần Quang Khải - Trụ sở UBND phường Long Thủy 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
3660 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Tư Hiền - Đường Đinh Tiên Hoàng 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất TM-DV đô thị
3661 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng - Tượng đài Chiến thắng 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
3662 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Cầu Đak Lung 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
3663 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Trần Hưng Đạo - Cầu Suối Dung 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
3664 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Giáp đường Lê Văn Duyệt 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
3665 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lê Văn Duyệt - Giao đường Lê Hồng Phong 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3666 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn A - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3667 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba đường 6/1 - Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3668 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt - Ngã ba đường Hồ Long Thủy 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
3669 Thị Xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
3670 Thị Xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh - Hết tuyến 2.660.000 1.330.000 1.064.000 798.000 532.000 Đất TM-DV đô thị
3671 Thị Xã Phước Long Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
3672 Thị Xã Phước Long Đường Tự Do - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3673 Thị Xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao với đường Lê Văn A 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
3674 Thị Xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã Tư giao với đường Lê Văn A - Cuối tuyến (Khu 4) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
3675 Thị Xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường 6/1 - Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất TM-DV đô thị
3676 Thị Xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy - PHƯỜNG LONG THỦY Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi - Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3677 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải - Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3678 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản - PHƯỜNG LONG THỦY Giao lộ đường Lê Văn Duyệt - Giao lộ đường Trần Quang Khải 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
3679 Thị Xã Phước Long Đường Sư Vạn Hạnh - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3680 Thị Xã Phước Long Đường Lý Thái Tổ - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3681 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng - Giao đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
3682 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lý Thái Tổ - Hết tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất TM-DV đô thị
3683 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng - Giao đường Trần Quốc Toản 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất TM-DV đô thị
3684 Thị Xã Phước Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất TM-DV đô thị
3685 Thị Xã Phước Long Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất TM-DV đô thị
3686 Thị Xã Phước Long Đường đi Đak Son - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Cách mạng tháng 8 - Hết tuyến đường nhựa 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
3687 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Cừ - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
3688 Thị Xã Phước Long Đường Trần Phú - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
3689 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
3690 Thị Xã Phước Long Đường Thanh Niên - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
3691 Thị Xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong - Cầu An Lương 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
3692 Thị Xã Phước Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến đường nhựa 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
3693 Thị Xã Phước Long Đường Kim Đồng - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy - Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
3694 Thị Xã Phước Long Đường Bà Triệu - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
3695 Thị Xã Phước Long Đường Cao Bá Quát - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
3696 Thị Xã Phước Long Đường Phan Đình Giót - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
3697 Thị Xã Phước Long Đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
3698 Thị Xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy - Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
3699 Thị Xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường - Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
3700 Thị Xã Phước Long Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải - Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị