| 3401 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Bùi Văn Dù - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Độc Lập
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3402 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Trường Chinh - Đường Võ Nguyên Giáp
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3403 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hoài Thanh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Lê Anh Xuân - Hết tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3404 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Lê Văn Sỹ
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3405 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đường NB1 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3406 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đường NB2 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3407 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Lê Thị Hồng Gấm
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3408 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Ngã ba Nguyễn Thái Học - Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
| 3409 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 3410 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh QH khu tái định cư
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất ở đô thị |
| 3411 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Hết ranh QH khu tái định cư - Giáp ranh xã Long Giang
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 3412 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nội Ô khu 6-7-8 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3413 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nội Ô khu 9 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3414 |
Thị Xã Phước Long |
Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) - Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3415 |
Thị Xã Phước Long |
Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho - Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4)
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 3416 |
Thị Xã Phước Long |
Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học - Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
| 3417 |
Thị Xã Phước Long |
Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 3418 |
Thị Xã Phước Long |
Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) - Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay)
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
Đất ở đô thị |
| 3419 |
Thị Xã Phước Long |
Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) - Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức)
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3420 |
Thị Xã Phước Long |
Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) - Hết ranh UBND phường Phước Bình
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 3421 |
Thị Xã Phước Long |
Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Hết ranh UBND phường Phước Bình - Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng
|
3.700.000
|
1.850.000
|
1.480.000
|
1.110.000
|
740.000
|
Đất ở đô thị |
| 3422 |
Thị Xã Phước Long |
Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng - Đường Vành Đai 2
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 3423 |
Thị Xã Phước Long |
Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Đường Vành Đai 2 - Đường Xóm Huế
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
| 3424 |
Thị Xã Phước Long |
Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Đường Xóm Huế - Giáp ranh xã Phước Tín
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3425 |
Thị Xã Phước Long |
Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến
|
5.500.000
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 3426 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Toàn tuyến
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 3427 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nội bộ khu văn hóa - TDTT Phước Bình - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Toàn tuyến
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 3428 |
Thị Xã Phước Long |
Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Ngã 3 giáp đường Độc Lập - Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 3429 |
Thị Xã Phước Long |
Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Đoạn còn lại
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
| 3430 |
Thị Xã Phước Long |
Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Thống Nhất - Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3431 |
Thị Xã Phước Long |
Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng - Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3432 |
Thị Xã Phước Long |
Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục - Hết tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3433 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Xóm Huế - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3434 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Xóm Huế - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Thống Nhất + 350m - Hết tuyến
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3435 |
Thị Xã Phước Long |
Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3436 |
Thị Xã Phước Long |
Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Thống Nhất + 350m - Hết tuyến
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3437 |
Thị Xã Phước Long |
Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol - Khu Phước Vĩnh) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3438 |
Thị Xã Phước Long |
Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol - Khu Phước Vĩnh) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Giáp đường Thống Nhất + 350m - Giáp đường Thống Nhất + 900m
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3439 |
Thị Xã Phước Long |
Vành Đai 2 - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH |
Toàn tuyến
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 3440 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN |
Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả - Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương)
|
1.600.000
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3441 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN |
Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả - Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3442 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN |
Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng - Giáp ranh xã Phước Tân
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3443 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN |
Ngã ba Phước Quả - Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức)
|
1.600.000
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3444 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN |
Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) - Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc)
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3445 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN |
Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) - Lòng Hồ Thác Mơ
|
730.000
|
365.000
|
292.000
|
219.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3446 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) - XÃ PHƯỚC TÍN |
Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) - Giáp ranh phường Thác Mơ
|
850.000
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3447 |
Thị Xã Phước Long |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên - XÃ PHƯỚC TÍN |
Toàn tuyến
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3448 |
Thị Xã Phước Long |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC TÍN |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3449 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG |
Giáp ranh phường Sơn Giang - Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3450 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG |
Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang - Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3451 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG |
Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang - Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3452 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) - XÃ LONG GIANG |
Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long - Hết ranh trường tiểu học thôn 7
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3453 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) - XÃ LONG GIANG |
Hết ranh trường tiểu học thôn 7 - Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3454 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) - XÃ LONG GIANG |
Giáp ranh phường Long Thủy - Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3455 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) - XÃ LONG GIANG |
Giáp ranh phường Sơn Giang - Hội trường thôn Nhơn Hòa 2
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3456 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) - XÃ LONG GIANG |
Giáp ranh phường Sơn Giang - Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3457 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) - XÃ LONG GIANG |
Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng - Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3458 |
Thị Xã Phước Long |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên - XÃ LONG GIANG |
Toàn tuyến
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3459 |
Thị Xã Phước Long |
Các tuyến đường còn lại - XÃ LONG GIANG |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3460 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giáp đường Lê Quý Đôn - Giáp đường Lê Văn Duyệt
|
4.590.000
|
2.295.000
|
1.836.000
|
1.377.000
|
918.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3461 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt - Ngã tư giao đường Trần Quang Khải
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3462 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã tư giao đường Trần Quang Khải - Trụ sở UBND phường Long Thủy
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3463 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã ba Tư Hiền - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3464 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng - Tượng đài Chiến thắng
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3465 |
Thị Xã Phước Long |
Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) - PHƯỜNG LONG THỦY |
Tượng đài chiến thắng - Cầu Đak Lung
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3466 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã ba Trần Hưng Đạo - Cầu Suối Dung
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3467 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG LONG THỦY |
Tượng đài chiến thắng - Giáp đường Lê Văn Duyệt
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3468 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giao đường Lê Văn Duyệt - Giao đường Lê Hồng Phong
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3469 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Văn A - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3470 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã ba đường 6/1 - Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3471 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt - Ngã ba đường Hồ Long Thủy
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3472 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Cách mạng tháng 8 - PHƯỜNG LONG THỦY |
Tượng đài chiến thắng - Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3473 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Cách mạng tháng 8 - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh - Hết tuyến
|
3.420.000
|
1.710.000
|
1.368.000
|
1.026.000
|
684.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3474 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3475 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Tự Do - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3476 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao với đường Lê Văn A
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3477 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã Tư giao với đường Lê Văn A - Cuối tuyến (Khu 4)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3478 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hồ Long Thủy - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã tư giáp đường 6/1 - Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi
|
3.780.000
|
1.890.000
|
1.512.000
|
1.134.000
|
756.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3479 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hồ Long Thủy - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi - Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3480 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Quốc Toản - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải - Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3481 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Quốc Toản - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giao lộ đường Lê Văn Duyệt - Giao lộ đường Trần Quang Khải
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3482 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Sư Vạn Hạnh - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3483 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lý Thái Tổ - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3484 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Văn Duyệt - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giao đường Đinh Tiên Hoàng - Giao đường Lý Thái Tổ
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3485 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Văn Duyệt - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giao đường Lý Thái Tổ - Hết tuyến
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3486 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giao đường Đinh Tiên Hoàng - Giao đường Trần Quốc Toản
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3487 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3488 |
Thị Xã Phước Long |
Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3489 |
Thị Xã Phước Long |
Đường đi Đak Son - PHƯỜNG LONG THỦY |
Giao đường Cách mạng tháng 8 - Hết tuyến đường nhựa
|
1.440.000
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3490 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Nguyễn Văn Cừ - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3491 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Trần Phú - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3492 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3493 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Thanh Niên - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3494 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong - Cầu An Lương
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3495 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến đường nhựa
|
1.620.000
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3496 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Kim Đồng - PHƯỜNG LONG THỦY |
Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy - Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3497 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Bà Triệu - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3498 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Cao Bá Quát - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3499 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Phan Đình Giót - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3500 |
Thị Xã Phước Long |
Đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG LONG THỦY |
Toàn tuyến
|
1.440.000
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
Đất TM-DV đô thị |