Bảng giá đất Thị Xã Phước Long Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Phước Long là: 14.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Phước Long là: 15.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Phước Long là: 2.870.086
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Tư Hiền - Đường Đinh Tiên Hoàng 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
202 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng - Tượng đài Chiến thắng 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
203 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Cầu Đak Lung 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
204 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Trần Hưng Đạo - Cầu Suối Dung 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
205 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Giáp đường Lê Văn Duyệt 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
206 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lê Văn Duyệt - Giao đường Lê Hồng Phong 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
207 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn A - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
208 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba đường 6/1 - Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
209 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt - Ngã ba đường Hồ Long Thủy 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
210 Thị Xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
211 Thị Xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh - Hết tuyến 3.420.000 1.710.000 1.368.000 1.026.000 684.000 Đất TM-DV đô thị
212 Thị Xã Phước Long Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
213 Thị Xã Phước Long Đường Tự Do - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
214 Thị Xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao với đường Lê Văn A 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
215 Thị Xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã Tư giao với đường Lê Văn A - Cuối tuyến (Khu 4) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
216 Thị Xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường 6/1 - Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.134.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
217 Thị Xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy - PHƯỜNG LONG THỦY Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi - Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
218 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải - Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
219 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản - PHƯỜNG LONG THỦY Giao lộ đường Lê Văn Duyệt - Giao lộ đường Trần Quang Khải 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
220 Thị Xã Phước Long Đường Sư Vạn Hạnh - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
221 Thị Xã Phước Long Đường Lý Thái Tổ - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
222 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng - Giao đường Lý Thái Tổ 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
223 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lý Thái Tổ - Hết tuyến 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
224 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng - Giao đường Trần Quốc Toản 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
225 Thị Xã Phước Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
226 Thị Xã Phước Long Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
227 Thị Xã Phước Long Đường đi Đak Son - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Cách mạng tháng 8 - Hết tuyến đường nhựa 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
228 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Cừ - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
229 Thị Xã Phước Long Đường Trần Phú - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
230 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
231 Thị Xã Phước Long Đường Thanh Niên - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
232 Thị Xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong - Cầu An Lương 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
233 Thị Xã Phước Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến đường nhựa 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
234 Thị Xã Phước Long Đường Kim Đồng - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy - Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
235 Thị Xã Phước Long Đường Bà Triệu - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
236 Thị Xã Phước Long Đường Cao Bá Quát - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
237 Thị Xã Phước Long Đường Phan Đình Giót - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
238 Thị Xã Phước Long Đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
239 Thị Xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy - Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
240 Thị Xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường - Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
241 Thị Xã Phước Long Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải - Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
242 Thị Xã Phước Long Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt - Hết tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
243 Thị Xã Phước Long Đường vào sân vận động - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt - Hết tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
244 Thị Xã Phước Long Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy - Hết tuyến 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
245 Thị Xã Phước Long Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
246 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
247 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn - Giáp đường Lê Văn Duyệt 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
248 Thị Xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường 6/1 - Giáp đường Trần Hưng Đạo 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
249 Thị Xã Phước Long Đường nội ô chợ Phước Long - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường 6 tháng 1 3.780.000 1.890.000 1.512.000 1.134.000 756.000 Đất TM-DV đô thị
250 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba Tư Hiền - Đường Đinh Tiên Hoàng 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
251 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng - Tượng đài Chiến thắng 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
252 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng đài chiến thắng - Cầu Đak Lung 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
253 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Suối Dung - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
254 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo - Tượng Đức Mẹ 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
255 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ - Cầu Thác Mẹ 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
256 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Thác Mẹ - Giáp ranh xã Phú Nghĩa 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
257 Thị Xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG THÁC MƠ Giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao với đường Lê Văn A 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
258 Thị Xã Phước Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
259 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường Trần Hưng Đạo 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
260 Thị Xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ 1.215.000 608.000 486.000 365.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
261 Thị Xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) - PHƯỜNG THÁC MƠ Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ - Giáp đường Đinh Công Trứ 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
262 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
263 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn - Hết tuyến nhựa 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
264 Thị Xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) - PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ - Giáp ranh xã Phước Tín 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
265 Thị Xã Phước Long Đường đi Hòa Tiến - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đập tràn Thủy điện Thác Mơ 720.000 360.000 288.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
266 Thị Xã Phước Long Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Giáp đường Trần Hưng Đạo 765.000 383.000 306.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
267 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu Suối Dung - Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
268 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng - Giáp ranh phường Long Phước 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
269 Thị Xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
270 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh QH khu tái định cư 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
271 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh QH khu tái định cư - Giáp ranh xã Long Giang 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
272 Thị Xã Phước Long Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Vành Đai 2 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
273 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) - Cầu số 2 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
274 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 2 - Cầu số 3 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
275 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 3 - Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành 1.215.000 608.000 486.000 365.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
276 Thị Xã Phước Long Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) - PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
277 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
278 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
279 Thị Xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
280 Thị Xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) - Ngã ba giao đường Vành Đai 2 1.080.000 540.000 432.000 324.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
281 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Ngã ba đường nhựa 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
282 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba đường nhựa - Hết 02 nhánh đường nhựa 810.000 405.000 324.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
283 Thị Xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang 810.000 405.000 324.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
284 Thị Xã Phước Long Đường Mội Nước - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
285 Thị Xã Phước Long Đường Vành Đai 2 - PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
286 Thị Xã Phước Long Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định 675.000 338.000 270.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
287 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh phường Sơn Giang - Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) 12.600.000 6.300.000 5.040.000 3.780.000 2.520.000 Đất TM-DV đô thị
288 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) - Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
289 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho - Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
290 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học - Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
291 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
292 Thị Xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) - Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
293 Thị Xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 - Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình 7.650.000 3.825.000 3.060.000 2.295.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
294 Thị Xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình - Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
295 Thị Xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai - Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng) 3.330.000 1.665.000 1.332.000 999.000 666.000 Đất TM-DV đô thị
296 Thị Xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến 6.750.000 3.375.000 2.700.000 2.025.000 1.350.000 Đất TM-DV đô thị
297 Thị Xã Phước Long Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Cổng nghĩa trang 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
298 Thị Xã Phước Long Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 9.000.000 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 Đất TM-DV đô thị
299 Thị Xã Phước Long Đường số 12 - Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
300 Thị Xã Phước Long Đường Đặng Văn Ngữ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị