Bảng giá đất Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Bình Dương là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Dương là: 50.000
Giá đất trung bình tại Bình Dương là: 3.221.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Thành - Đường loại 3 Ngã 4 Sở Sao - Ranh Hòa Lợi 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
802 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Hùng - Đường loại 3 Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Tôn Đức Thắng 8.840.000 4.862.000 3.978.000 2.830.500 - Đất SX-KD đô thị
803 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Đức Thuận 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
804 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 Nguyễn Đức Thuận - Huỳnh Văn Lũy 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
805 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 BS Yersin - Đại lộ Bình Dương 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
806 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) 8.840.000 4.862.000 3.978.000 2.830.500 - Đất SX-KD đô thị
807 Thành phố Thủ Dầu Một Phú Lợi (ĐT-743) - Đường loại 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
808 Thành phố Thủ Dầu Một Tôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
809 Thành phố Thủ Dầu Một Tuyến nhánh Hai Bà Trưng - Đường loại 3 Hai Bà Trưng - Rạch Thầy Năng 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Nhân Tông - Đường loại 3 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Lê Duẩn 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Phú - Đường loại 3 Thích Quảng Đức - Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa 10.400.000 5.720.000 4.680.000 3.330.000 - Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Văn Ơn - Đường loại 3 Phú Lợi - Đại lộ Bình Dương 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Thủ Dầu Một Trường Sa - Đường loại 3 Đường XT1A + Đường D3 - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) + Đường XT1A 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 3 Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) 9.360.000 5.148.000 4.212.000 2.997.000 - Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Thị Sáu - Đường loại 3 Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Văn Tần - Đường loại 3 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đồng Khởi 8.320.000 4.576.000 3.744.000 2.664.000 - Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú) - Đường loại 3 Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên 7.280.000 4.004.000 3.276.000 2.331.000 - Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú) - Đường loại 3 Bề rộng mặt đường dưới 9 m 6.760.000 3.718.000 3.042.000 2.164.500 - Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Thủ Dầu Một Âu Cơ - Đường loại 4 BS Yersin - Cuối tuyến 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Thủ Dầu Một Bàu Bàng - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Thủ Dầu Một Bùi Quốc Khánh - Đường loại 4 Lò Chén - Nguyễn Tri Phương + Đường 30/4 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Thủ Dầu Một Cao Thắng - Đường loại 4 Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường XA3 4.524.000 2.717.000 2.034.500 1.449.500 - Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Thủ Dầu Một Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) 6.264.000 3.762.000 2.817.000 2.007.000 - Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Thủ Dầu Một Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 Mẫu giáo Đoàn Thị Liên - Lê Hồng Phong 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Thủ Dầu Một Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 4 BS Yersin - Cty TNHH Hồng Đức 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Thủ Dầu Một Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 4 Cty TNHH Hồng Đức - Cuối tuyến 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Thủ Dầu Một Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 4 Đường 30/4 - Trần Văn Ơn 4.176.000 2.508.000 1.878.000 1.338.000 - Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 4 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị 6.264.000 3.762.000 2.817.000 2.007.000 - Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Thủ Dầu Một Đường loại 4 - Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương 6.264.000 3.762.000 2.817.000 2.007.000 - Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Thủ Dầu Một Đường vào Khu dân cư K8 - Đường loại 4 Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thanh Lễ 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Thủ Dầu Một Đường vào Công ty Shijar - Đường loại 4 Phú Lợi (ĐT-743) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO) 4.872.000 2.926.000 2.191.000 1.561.000 - Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Thủ Dầu Một Huỳnh Văn Nghệ - Đường loại 4 Lê Hồng Phong - Phú Lợi 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Thủ Dầu Một Hữu Nghị - Đường loại 4 Đường số 1 Định Hòa - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Thủ Dầu Một Hữu Nghị - Đường loại 4 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường N2 Hòa Lợi 4.524.000 2.717.000 2.034.500 1.449.500 - Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Thủ Dầu Một Lào Cai - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Duẩn - Đường loại 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) 5.220.000 3.135.000 2.347.500 1.672.500 - Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Hồng Phong - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Võ Minh Đức 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Lai (trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú 4.176.000 2.508.000 1.878.000 1.338.000 - Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Thủ Dầu Một Lê Thị Trung - Đường loại 4 Huỳnh Văn Lũy - Phú Lợi 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Thủ Dầu Một Lò Chén - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Bàu Bàng 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Thủ Dầu Một Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 4 Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Thủ Dầu Một Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 4 Nguyễn Văn Thành - Ranh thị xã Thuận An 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 4 Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Chí Thanh - Đường loại 4 Ngã 3 Suối Giữa - Cầu Ông Cộ 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Đức Thuận - Đường loại 4 Đại lộ Bình Dương - Phạm Ngọc Thạch 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) - Đường loại 4 Đường 30/4 (Sân Banh) - Lê Hồng Phong 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Thái Bình - Đường loại 4 Mỹ Phước - Tân Vạn - Ranh Thuận An 4.872.000 2.926.000 2.191.000 1.561.000 - Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 Phú Lợi - Ranh Thuận An 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Tri Phương - Đường loại 4 Cầu Thủ Ngữ - Đường 30/4 6.612.000 3.971.000 2.973.500 2.118.500 - Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Bé (Đường liên khu 11, 12) - Đường loại 4 Bạch Đằng - Huỳnh Văn Cù 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Hỗn - Đường loại 4 BS Yersin - Âu Cơ 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Lên - Đường loại 4 Huỳnh Văn Lũy - Đoàn Thị Liên 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) - Đường loại 4 Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Thủ Dầu Một Ngô Văn Trị - Đường loại 4 Đoàn Thị Liên - Phú Lợi 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Lộng - Đường loại 4 Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Cù 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Thủ Dầu Một Nguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 4 Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Hùng - Đường loại 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) 4.524.000 2.717.000 2.034.500 1.449.500 - Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 4 Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Thủ Dầu Một Phạm Văn Đồng - Đường loại 4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) 4.872.000 2.926.000 2.191.000 1.561.000 - Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Thủ Dầu Một Phú Lợi (ĐT-743) - Đường loại 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Ranh Thuận An 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Thủ Dầu Một Tôn Đức Thắng - Đường loại 4 Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường NH9 Khu Hòa Lợi 4.524.000 2.717.000 2.034.500 1.449.500 - Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Thủ Dầu Một Tô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 4 Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Văn Trỗi 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Thủ Dầu Một Tú Xương - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Bình Trọng - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Ngọc Lên - Đường loại 4 Đại lộ Bình Dương - Cầu Cháy 6.264.000 3.762.000 2.817.000 2.007.000 - Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Thủ Dầu Một Trần Phú - Đường loại 4 Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/4 6.264.000 3.762.000 2.817.000 2.007.000 - Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Thủ Dầu Một Trịnh Hoài Đức - Đường loại 4 Ngô Văn Trị - Cuối tuyến 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Thủ Dầu Một Trường Chinh - Đường loại 4 Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Đường số 9 Phú Chánh A 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Minh Đức - Đường loại 4 Đường 30/4 - Lê Hồng Phong 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) 4.524.000 2.717.000 2.034.500 1.449.500 - Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú 5.568.000 3.344.000 2.504.000 1.784.000 - Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Thủ Dầu Một Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương 6.960.000 4.180.000 3.130.000 2.230.000 - Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên 4.524.000 2.717.000 2.034.500 1.449.500 - Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m 4.176.000 2.508.000 1.878.000 1.338.000 - Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Thủ Dầu Một Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m 3.828.000 2.299.000 1.721.500 1.226.500 - Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Thủ Dầu Một An Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng 2.587.500 1.680.000 1.297.500 1.035.000 - Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Thủ Dầu Một An Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài) - Đường loại 5 An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài, ĐX-002 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Thủ Dầu Một Bùi Ngọc Thu - Đường loại 5 Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh 2.760.000 1.792.000 1.384.000 1.104.000 - Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Thủ Dầu Một Bùi Ngọc Thu - Đường loại 5 Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Thủ Dầu Một Bùi Văn Bình - Đường loại 5 Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn 3.450.000 2.240.000 1.730.000 1.380.000 - Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Thủ Dầu Một Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) 2.760.000 1.792.000 1.384.000 1.104.000 - Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Thủ Dầu Một Đồng Cây Viết - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng) 2.587.500 1.680.000 1.297.500 1.035.000 - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Thủ Dầu Một Đường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 5 Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi 3.105.000 2.016.000 1.557.000 1.242.000 - Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Thủ Dầu Một Đường Mội Chợ (ĐX-104) - Đường loại 5 Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Thủ Dầu Một Đường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 5 Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong 2.760.000 1.792.000 1.384.000 1.104.000 - Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-001 - Đường loại 5 Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-002 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-002 - Đường loại 5 An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Đồng Cây Viết 2.242.500 1.456.000 1.124.500 897.000 - Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-003 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-004 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-005 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-005 - Đường loại 5 Nhà ông Khương - ĐX-006 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-006 - Đường loại 5 ĐX-002 - Khu liên hợp 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-007 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-008 - Đường loại 5 ĐX-002 - ĐX-058 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-009 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-010 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-011 - Đường loại 5 Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-012 - Đường loại 5 An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy 2.415.000 1.568.000 1.211.000 966.000 - Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Thủ Dầu Một ĐX-013 - Đường loại 5 An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 2.070.000 1.344.000 1.038.000 828.000 - Đất SX-KD đô thị