| 5301 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
252.000
|
162.000
|
138.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5302 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
231.000
|
148.500
|
126.500
|
93.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5303 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
231.000
|
148.500
|
126.500
|
93.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5304 |
Huyện Phú Giáo |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
210.000
|
135.000
|
115.000
|
85.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5305 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
120.000
|
90.000
|
75.000
|
60.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5306 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
120.000
|
90.000
|
75.000
|
60.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5307 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2
|
100.000
|
75.000
|
65.000
|
50.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5308 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2
|
100.000
|
75.000
|
65.000
|
50.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5309 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
125.000
|
95.000
|
80.000
|
65.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5310 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
125.000
|
95.000
|
80.000
|
65.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5311 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2
|
105.000
|
80.000
|
70.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5312 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2
|
105.000
|
80.000
|
70.000
|
55.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5313 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5314 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5315 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5316 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5317 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5318 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5319 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 1
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
65.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5320 |
Huyện Phú Giáo |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5321 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố
|
3.200.000
|
2.080.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5322 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 Bia chiến thắng Bàu Bàng
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5323 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bàu Bàng - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5324 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5325 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5326 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-613 - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bia Bàu Bàng - Tân Long
|
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5327 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương (Tiểu học Lai Uyên) - ĐH-613
|
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5328 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
ĐH-613 - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.320.000
|
858.000
|
660.000
|
528.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5329 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.430.000
|
930.000
|
715.000
|
572.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5330 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.210.000
|
787.000
|
605.000
|
484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5331 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.600.000
|
1.040.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5332 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.440.000
|
936.000
|
720.000
|
576.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5333 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.400.000
|
910.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5334 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.330.000
|
865.000
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5335 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.330.000
|
865.000
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5336 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5337 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.330.000
|
865.000
|
665.000
|
532.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5338 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5339 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5340 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.190.000
|
774.000
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5341 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.260.000
|
819.000
|
630.000
|
504.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5342 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.190.000
|
774.000
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5343 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.190.000
|
774.000
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5344 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5345 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
1.190.000
|
774.000
|
595.000
|
476.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5346 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5347 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5348 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
1.050.000
|
683.000
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5349 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố
|
2.560.000
|
1.660.000
|
1.280.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5350 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 Bia chiến thắng Bàu Bàng
|
1.920.000
|
1.245.000
|
960.000
|
765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5351 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bàu Bàng - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.792.000
|
1.162.000
|
896.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5352 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo
|
1.792.000
|
1.162.000
|
896.000
|
714.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5353 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5354 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-613 - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bia Bàu Bàng - Tân Long
|
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5355 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương (Tiểu học Lai Uyên) - ĐH-613
|
1.232.000
|
798.000
|
616.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5356 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
ĐH-613 - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.056.000
|
684.000
|
528.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5357 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.144.000
|
741.000
|
572.000
|
455.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5358 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
968.000
|
627.000
|
484.000
|
385.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5359 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.280.000
|
830.000
|
640.000
|
510.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5360 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
1.152.000
|
747.000
|
576.000
|
459.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5361 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.120.000
|
730.000
|
560.000
|
450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5362 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.064.000
|
694.000
|
532.000
|
428.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5363 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.064.000
|
694.000
|
532.000
|
428.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5364 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5365 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.064.000
|
694.000
|
532.000
|
428.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5366 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5367 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5368 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
952.000
|
621.000
|
476.000
|
383.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5369 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.008.000
|
657.000
|
504.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5370 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
952.000
|
621.000
|
476.000
|
383.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5371 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
952.000
|
621.000
|
476.000
|
383.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5372 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5373 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
952.000
|
621.000
|
476.000
|
383.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5374 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5375 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5376 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 4 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
840.000
|
548.000
|
420.000
|
338.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5377 |
Huyện Bàu Bàng |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Lai Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ranh xã Trừ Văn Thố
|
2.080.000
|
1.350.000
|
1.040.000
|
830.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5378 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-741B (ĐH-612; Bố Lá - Bến Súc) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên - Ngã 3 Bia chiến thắng Bàu Bàng
|
1.560.000
|
1.013.000
|
780.000
|
623.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5379 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-749C (ĐH-611) - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bàu Bàng - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.456.000
|
945.000
|
728.000
|
581.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5380 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐT-750 - Đường loại 1 - Thị trấn Lai Uyên |
Ngã 3 Bằng Lăng - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng - Ranh xã Tân Long huyện Phú Giáo
|
1.456.000
|
945.000
|
728.000
|
581.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5381 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-610 (đường Bến Ván) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương - Ranh xã Long Nguyên - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5382 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-613 - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bia Bàu Bàng - Tân Long
|
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5383 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Đại lộ Bình Dương (Tiểu học Lai Uyên) - ĐH-613
|
1.001.000
|
651.000
|
504.000
|
399.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5384 |
Huyện Bàu Bàng |
ĐH-618 (đường vào Xà Mách) - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
ĐH-613 - Ranh xã Tân Hưng - Ranh thị trấn Lai Uyên
|
858.000
|
558.000
|
432.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5385 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
930.000
|
605.000
|
468.000
|
371.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5386 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
787.000
|
512.000
|
396.000
|
314.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5387 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
1.040.000
|
680.000
|
520.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5388 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
936.000
|
612.000
|
468.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5389 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
910.000
|
590.000
|
460.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5390 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
865.000
|
561.000
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5391 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
865.000
|
561.000
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5392 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5393 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
865.000
|
561.000
|
437.000
|
342.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5394 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5395 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5396 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
774.000
|
502.000
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5397 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
819.000
|
531.000
|
414.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5398 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
774.000
|
502.000
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5399 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
774.000
|
502.000
|
391.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5400 |
Huyện Bàu Bàng |
Đường loại 3 - Thị trấn Lai Uyên |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |