| 5001 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Nhà ông Quan - Giải Phóng
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5002 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Nhà ông Thanh - Giải Phóng
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5003 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 đường X2 và N7 - Giải Phóng
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5004 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Giải Phóng
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5005 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường N7 - Đường N10
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5006 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D7 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường N5 - Hai Bà Trưng
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5007 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường N1 - Đồng Khởi
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5008 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hai Bà Trưng - Đồng Khởi
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5009 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N1
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5010 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5011 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Đường D10
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5012 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5013 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5014 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5015 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D1 - Đường D2
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5016 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D2 - Đường D3
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5017 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5018 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N12 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D3 - Yết Kiêu
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5019 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N13 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập - Giải Phóng
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5020 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5021 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N7
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5022 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5023 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5024 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5025 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5026 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7)
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5027 |
Huyện Phú Giáo |
Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám
|
682.500
|
442.500
|
345.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5028 |
Huyện Phú Giáo |
Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5029 |
Huyện Phú Giáo |
Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trần Phú
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5030 |
Huyện Phú Giáo |
Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5031 |
Huyện Phú Giáo |
Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5032 |
Huyện Phú Giáo |
Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5033 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5034 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trường Chinh
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5035 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5036 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập - Ngô Quyền
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5037 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Kim Đồng
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5038 |
Huyện Phú Giáo |
Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5039 |
Huyện Phú Giáo |
Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5040 |
Huyện Phú Giáo |
Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5041 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5042 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Phú - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5043 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5044 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5045 |
Huyện Phú Giáo |
Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5046 |
Huyện Phú Giáo |
Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trường Chinh
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5047 |
Huyện Phú Giáo |
Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5048 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5049 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5050 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5051 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5052 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5053 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5054 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5055 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5056 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5057 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5058 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5059 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5060 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5061 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5062 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5063 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5064 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5065 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5066 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5067 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
409.500
|
265.500
|
207.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5068 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Nông trường cao su Phan Văn Tiến - Ngã tư Chú Thai
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5069 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã tư Chú Thai - Ranh xã Thanh An
|
950.000
|
620.000
|
520.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5070 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ranh thị trấn Dầu Tiếng
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5071 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Đội 7
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5072 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5073 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Ranh xã An Điền - Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5074 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5075 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) - Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân
|
950.000
|
620.000
|
520.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5076 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân - ĐH-721
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5077 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
ĐH-721 - Cầu Thị Tính
|
950.000
|
620.000
|
520.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5078 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5079 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Cầu Bà Và (Minh Thạnh) - Ranh xã Minh Hòa
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5080 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh - Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa)
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5081 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
570.000
|
372.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5082 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749C - Khu vực 1 |
Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5083 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Long Tân - Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập)
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5084 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) - Ranh xã Thanh Tuyền
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5085 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744)
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5086 |
Huyện Phú Giáo |
Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1 |
Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) - Cầu Bến Súc
|
570.000
|
372.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5087 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Giáng Hương - Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5088 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) - Xã Cây Trường II
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5089 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5090 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1 |
Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) - Thanh An (giáp sông Sài Gòn)
|
570.000
|
372.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5091 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
712.500
|
465.000
|
390.000
|
285.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5092 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
617.500
|
403.000
|
338.000
|
247.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5093 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5094 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
570.000
|
372.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5095 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 Định An
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5096 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Đoạn đường còn lại
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5097 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Kiểm lâm - Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu
|
650.000
|
420.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5098 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Cầu Mới
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5099 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-702 (mới) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Chùa Thái Sơn Núi Cậu
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5100 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-703 - Khu vực 2 |
Ngã 3 cầu Mới - Cầu rạch Sơn Đài
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |