33 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
35 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
36 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
37 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
38 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
39 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
40 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
616.000
|
401.500
|
308.000
|
247.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
41 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
42 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
616.000
|
401.500
|
308.000
|
247.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
43 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
616.000
|
401.500
|
308.000
|
247.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
44 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
560.000
|
365.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
45 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
616.000
|
401.500
|
308.000
|
247.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
46 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
560.000
|
365.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
47 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
560.000
|
365.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
48 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
504.000
|
328.500
|
252.000
|
202.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
49 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
50 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
51 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
52 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
53 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
54 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
55 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
56 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
57 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
58 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
59 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
60 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
61 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
62 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
63 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
64 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
409.500
|
265.500
|
207.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |