| 4901 |
Huyện Phú Giáo |
Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần
|
2.592.000
|
1.683.000
|
1.296.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4902 |
Huyện Phú Giáo |
Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm
|
1.512.000
|
981.000
|
756.000
|
603.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4903 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4904 |
Huyện Phú Giáo |
Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát
|
1.512.000
|
981.000
|
756.000
|
603.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4905 |
Huyện Phú Giáo |
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ)
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4906 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4907 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4908 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4909 |
Huyện Phú Giáo |
Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trần Văn Lắc
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4910 |
Huyện Phú Giáo |
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4911 |
Huyện Phú Giáo |
Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4912 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4913 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa)
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4914 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Nhà ông Quan - Giải Phóng
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4915 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Nhà ông Thanh - Giải Phóng
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4916 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 đường X2 và N7 - Giải Phóng
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4917 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Giải Phóng
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4918 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường N7 - Đường N10
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4919 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D7 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường N5 - Hai Bà Trưng
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4920 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường N1 - Đồng Khởi
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4921 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hai Bà Trưng - Đồng Khởi
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4922 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N1
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4923 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4924 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Đường D10
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4925 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4926 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4927 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4928 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D1 - Đường D2
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4929 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D2 - Đường D3
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4930 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4931 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N12 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D3 - Yết Kiêu
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4932 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N13 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập - Giải Phóng
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4933 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4934 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N7
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4935 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4936 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4937 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4938 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4939 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7)
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4940 |
Huyện Phú Giáo |
Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám
|
840.000
|
547.500
|
420.000
|
337.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4941 |
Huyện Phú Giáo |
Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ)
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4942 |
Huyện Phú Giáo |
Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trần Phú
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4943 |
Huyện Phú Giáo |
Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4944 |
Huyện Phú Giáo |
Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát)
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4945 |
Huyện Phú Giáo |
Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4946 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ)
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4947 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trường Chinh
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4948 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4949 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập - Ngô Quyền
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4950 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Kim Đồng
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4951 |
Huyện Phú Giáo |
Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần)
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4952 |
Huyện Phú Giáo |
Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4953 |
Huyện Phú Giáo |
Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo)
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4954 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị)
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4955 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Phú - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4956 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4957 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4958 |
Huyện Phú Giáo |
Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4959 |
Huyện Phú Giáo |
Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trường Chinh
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4960 |
Huyện Phú Giáo |
Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng
|
896.000
|
584.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4961 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4962 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4963 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4964 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4965 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
784.000
|
511.000
|
392.000
|
315.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4966 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4967 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4968 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4969 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
728.000
|
474.500
|
364.000
|
292.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4970 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4971 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4972 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
616.000
|
401.500
|
308.000
|
247.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4973 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
672.000
|
438.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4974 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
616.000
|
401.500
|
308.000
|
247.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4975 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
616.000
|
401.500
|
308.000
|
247.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4976 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
560.000
|
365.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4977 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
616.000
|
401.500
|
308.000
|
247.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4978 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
560.000
|
365.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4979 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
560.000
|
365.000
|
280.000
|
225.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4980 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
504.000
|
328.500
|
252.000
|
202.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4981 |
Huyện Phú Giáo |
Độc Lập - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng
|
3.328.000
|
2.160.000
|
1.664.000
|
1.328.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4982 |
Huyện Phú Giáo |
Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo
|
3.744.000
|
2.430.000
|
1.872.000
|
1.494.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4983 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân)
|
3.328.000
|
2.160.000
|
1.664.000
|
1.328.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4984 |
Huyện Phú Giáo |
Tự Do - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều
|
3.744.000
|
2.430.000
|
1.872.000
|
1.494.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4985 |
Huyện Phú Giáo |
Độc Lập - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát
|
2.340.000
|
1.520.000
|
1.170.000
|
940.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4986 |
Huyện Phú Giáo |
Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc
|
2.106.000
|
1.368.000
|
1.053.000
|
846.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4987 |
Huyện Phú Giáo |
Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm
|
2.106.000
|
1.368.000
|
1.053.000
|
846.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4988 |
Huyện Phú Giáo |
Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần
|
2.106.000
|
1.368.000
|
1.053.000
|
846.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4989 |
Huyện Phú Giáo |
Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm
|
1.233.000
|
801.000
|
621.000
|
495.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4990 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II
|
1.096.000
|
712.000
|
552.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4991 |
Huyện Phú Giáo |
Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát
|
1.233.000
|
801.000
|
621.000
|
495.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4992 |
Huyện Phú Giáo |
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ)
|
1.096.000
|
712.000
|
552.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4993 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo
|
1.096.000
|
712.000
|
552.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4994 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện
|
1.096.000
|
712.000
|
552.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4995 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4996 |
Huyện Phú Giáo |
Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trần Văn Lắc
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4997 |
Huyện Phú Giáo |
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4998 |
Huyện Phú Giáo |
Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4999 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5000 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |