| 4601 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-712 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) - ĐH-711
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4602 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-713 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Rạch Kiến - Ngã 3 trường học cũ
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4603 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-714 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Bưng Còng - NT Phan Văn Tiến
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4604 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-715 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Làng 18 Định An - ĐT-750
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4605 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-716 - Khu vực 2 |
Đường Hố Đá - Ngã 4 Hóc Măng
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4606 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-717 - Khu vực 2 |
Cầu Biệt Kích - ĐT-749A
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4607 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4608 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4609 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-719 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai)
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4610 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - Ranh xã An Lập
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4611 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-721 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-750 (Đồng Bà Ba)
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4612 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-722 - Khu vực 2 |
ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) - ĐT-749B (Cầu Bà Và)
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4613 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D8 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐH-717
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4614 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D11 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-749A
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4615 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2 |
Đội thuế xã Định Hiệp - Chợ Định Hiệp
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4616 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-704
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4617 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Đầu Lô cao su nông trường An Lập
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4618 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Long Nguyên
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4619 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4620 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Nhà ông Hạ
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4621 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704
(Nhà trẻ nông trường Minh Tân) - Ranh xã Long Hoà
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4622 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Trung tâm Văn hóa xã Định Thành - Khu vực 2 |
Trần Văn Lắc - ĐH-703
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4623 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường từ Ngã tư Hóc Măng (xã Long Tân) đến ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng) - Khu vực 2 |
Ngã tư Hóc Măng (Long Tân) - Ranh xã Long Nguyên (Bàu Bàng)
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4624 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường vào bãi rác - Khu vực 2 |
Trần Văn Lắc - ĐH-703
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4625 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
422.500
|
273.000
|
234.000
|
169.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4626 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4627 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4628 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4629 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4630 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k
|
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4631 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4632 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực
|
325.000
|
210.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4633 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Nông trường cao su Phan Văn Tiến - Ngã tư Chú Thai
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4634 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã tư Chú Thai - Ranh xã Thanh An
|
760.000
|
500.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4635 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ranh thị trấn Dầu Tiếng
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4636 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Đội 7
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4637 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4638 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Ranh xã An Điền - Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4639 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4640 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) - Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân
|
760.000
|
500.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4641 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân - ĐH-721
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4642 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
ĐH-721 - Cầu Thị Tính
|
760.000
|
500.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4643 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4644 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Cầu Bà Và (Minh Thạnh) - Ranh xã Minh Hòa
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4645 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh - Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa)
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4646 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
456.000
|
300.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4647 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749C - Khu vực 1 |
Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4648 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Long Tân - Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập)
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4649 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) - Ranh xã Thanh Tuyền
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4650 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744)
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4651 |
Huyện Dầu Tiếng |
Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1 |
Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) - Cầu Bến Súc
|
456.000
|
300.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4652 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Giáng Hương - Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến
|
684.000
|
450.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4653 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) - Xã Cây Trường II
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4654 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
608.000
|
400.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4655 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1 |
Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) - Thanh An (giáp sông Sài Gòn)
|
456.000
|
300.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4656 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
570.000
|
375.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4657 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
494.000
|
325.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4658 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
532.000
|
350.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4659 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
456.000
|
300.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4660 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 Định An
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4661 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Đoạn đường còn lại
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4662 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Kiểm lâm - Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu
|
520.000
|
340.000
|
290.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4663 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Cầu Mới
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4664 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-702 (mới) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Chùa Thái Sơn Núi Cậu
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4665 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-703 - Khu vực 2 |
Ngã 3 cầu Mới - Cầu rạch Sơn Đài
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4666 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) - Giáp ranh KDC Định Hiệp
|
468.000
|
306.000
|
261.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4667 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Giáp ranh KDC Định Hiệp - Cầu sắt Làng 14 Định An
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4668 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An - Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân)
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4669 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) - Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà)
|
468.000
|
306.000
|
261.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4670 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4671 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 - ĐH-720 (Cà Tong - An Lập)
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4672 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-705 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (Ngã 3 chợ Thanh Tuyền cũ) - Cầu Bến Súc
|
520.000
|
340.000
|
290.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4673 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-707 - Khu vực 2 |
ĐT-749B (Ngã 3 UBND xã Minh Thạnh) - Giáp ranh xã Minh Hưng - Bình Phước
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4674 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4675 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4676 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-708 - Khu vực 2 |
KDC ấp Bàu Cây Cám - Thanh An - Ngã 3 Làng 5 - Định Hiệp
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4677 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-710 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường Kiểm (ĐT-744) - ĐH-702
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4678 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-711 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (Chợ Bến Súc) - Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc
|
520.000
|
340.000
|
290.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4679 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-711 - Khu vực 2 |
Đầu Lô cao su nông trường Bến Súc - Ngã 3 Kinh Tế
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4680 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-712 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Đường Long (Cầu Xéo) - ĐH-711
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4681 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-713 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Rạch Kiến - Ngã 3 trường học cũ
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4682 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-714 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Bưng Còng - NT Phan Văn Tiến
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4683 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-715 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Làng 18 Định An - ĐT-750
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4684 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-716 - Khu vực 2 |
Đường Hố Đá - Ngã 4 Hóc Măng
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4685 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-717 - Khu vực 2 |
Cầu Biệt Kích - ĐT-749A
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4686 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - KDC Hố Nghiên - ấp Xóm Mới
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4687 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-718 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4688 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-719 - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - ĐH-720 (Bàu Gấu - Sở Hai)
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4689 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-720 (Đường Thanh An - An Lập) - Khu vực 2 |
ĐT-744 (xã Thanh An) - Ranh xã An Lập
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4690 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-721 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-750 (Đồng Bà Ba)
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4691 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-722 - Khu vực 2 |
ĐT-749A (Ngã 3 Căm Xe) - ĐT-749B (Cầu Bà Và)
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4692 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D8 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐH-717
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4693 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D11 - Khu vực 2 |
ĐT-749A - ĐT-749A
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4694 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường ĐX 705-0665 - Khu vực 2 |
Đội thuế xã Định Hiệp - Chợ Định Hiệp
|
416.000
|
272.000
|
232.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4695 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường từ ĐT-744 (Ngã 3 Bình Mỹ) đến ĐH-704 - Khu vực 2 |
ĐT-744 - ĐH-704
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4696 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường khu TĐC rừng lịch sử Kiến An - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Đầu Lô cao su nông trường An Lập
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4697 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường An Lập - Long Nguyên - Khu vực 2 |
ĐT-748 (xã An Lập) - Long Nguyên
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4698 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường khu tái định cư kênh Thủy lợi Phước Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Đầu Lô 17 nông trường Minh Tân
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4699 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N2 - Xã Minh Tân - Khu vực 2 |
ĐH-704 (xã Minh Tân) - Nhà ông Hạ
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4700 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Minh Tân - Long Hoà - Khu vực 2 |
ĐH-704
(Nhà trẻ nông trường Minh Tân) - Ranh xã Long Hoà
|
364.000
|
238.000
|
203.000
|
147.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |