101 |
Huyện Dầu Tiếng |
Độc Lập - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng |
5.120.000
|
3.328.000
|
2.560.000
|
2.048.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Dầu Tiếng |
Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo |
5.760.000
|
3.744.000
|
2.880.000
|
2.304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân) |
5.120.000
|
3.328.000
|
2.560.000
|
2.048.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Dầu Tiếng |
Tự Do - Đường loại 1 - Thị xã Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều |
5.760.000
|
3.744.000
|
2.880.000
|
2.304.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Dầu Tiếng |
Độc Lập - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát |
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng |
Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc |
3.240.000
|
2.106.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Dầu Tiếng |
Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm |
3.240.000
|
2.106.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Dầu Tiếng |
Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần |
3.240.000
|
2.106.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm |
1.890.000
|
1.233.000
|
945.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II |
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát |
1.890.000
|
1.233.000
|
945.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Dầu Tiếng |
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ) |
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo |
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Cầu Đúc - Trung tâm Y tế huyện |
1.680.000
|
1.096.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Dầu Tiếng |
ĐH-709 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 vịnh Ông Võ) - Giáp sông Sài Gòn |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đoàn Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trần Văn Lắc |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đoàn Thị Liên - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú - Giao lộ đường Kim Đồng - Trần Phú |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đồng Khởi (Đường N4) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 VP Cty cao su) - Cách Mạng Tháng Tám |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Bàu Rong - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 20/8 - Nguyễn Bỉnh Khiêm |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường Bàu Sen - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Phân hiệu KP 6) - Đường 20/8 (Cầu Suối Dứa) |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Nhà ông Quan - Giải Phóng |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D2 (đường cụt) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Nhà ông Thanh - Giải Phóng |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 đường X2 và N7 - Giải Phóng |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Giải Phóng |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường N7 - Đường N10 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D7 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường N5 - Hai Bà Trưng |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường N1 - Đồng Khởi |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Hai Bà Trưng - Đồng Khởi |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường D10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N1 |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D8 - Đường D10 |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N6 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N8 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D1 - Đường D2 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N9 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D2 - Đường D3 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N10 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N12 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường D3 - Yết Kiêu |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường N13 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Độc Lập - Giải Phóng |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X1 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N7 |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X2 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3 |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X3 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4 |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X4 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X5 - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7) |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Dầu Tiếng |
Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám |
1.050.000
|
682.500
|
525.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Dầu Tiếng |
Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ) |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Dầu Tiếng |
Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trần Phú |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Dầu Tiếng |
Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Dầu Tiếng |
Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát) |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Dầu Tiếng |
Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ) |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trường Chinh |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Độc Lập - Ngô Quyền |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú - Kim Đồng |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Dầu Tiếng |
Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần) |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Dầu Tiếng |
Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Dầu Tiếng |
Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo) |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị) |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Dầu Tiếng |
Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Dầu Tiếng |
Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trường Chinh |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Dầu Tiếng |
Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng |
1.120.000
|
728.000
|
560.000
|
448.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
910.000
|
591.500
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 |
770.000
|
500.500
|
385.000
|
308.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
840.000
|
546.000
|
420.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
770.000
|
500.500
|
385.000
|
308.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
770.000
|
500.500
|
385.000
|
308.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 |
700.000
|
455.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
770.000
|
500.500
|
385.000
|
308.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph |
700.000
|
455.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
700.000
|
455.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường loại 4 - Thị xã Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ |
630.000
|
409.500
|
315.000
|
252.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Dầu Tiếng |
Độc Lập - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Ngã 3 Chợ Sáng |
4.096.000
|
2.664.000
|
2.048.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Dầu Tiếng |
Thống Nhất - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 4 Cây Keo |
4.608.000
|
2.997.000
|
2.304.000
|
1.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Ngân hàng NNPTNT - Đường 13/3 (Ngã 4 cửa hàng Công nhân) |
4.096.000
|
2.664.000
|
2.048.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Dầu Tiếng |
Tự Do - Đường loại 1 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngã 3 Chợ chiều |
4.608.000
|
2.997.000
|
2.304.000
|
1.845.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Dầu Tiếng |
Độc Lập - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 cây xăng (Ngô Văn Trị) - Cầu Cát |
2.880.000
|
1.870.000
|
1.440.000
|
1.150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường 13/3 - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cầu Tàu - Ngã 3 Cầu Đúc |
2.592.000
|
1.683.000
|
1.296.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Dầu Tiếng |
Hùng Vương (Đường 20/8 cũ) - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cây Keo - Ngã 4 Kiểm Lâm |
2.592.000
|
1.683.000
|
1.296.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Dầu Tiếng |
Ngô Quyền - Đường loại 2 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Chợ Sáng - Ngã 3 Đình Thần |
2.592.000
|
1.683.000
|
1.296.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Đường vành đai ĐT-744) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Cầu Cát - Ngã 4 Kiểm Lâm |
1.512.000
|
981.000
|
756.000
|
603.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Dầu Tiếng |
Trần Phú - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 4 CH Công nhân) - Ngã 3 xưởng Chén II |
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (ĐT-744 cũ) - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ranh xã Thanh An (Suối Dứa) - Cầu Cát |
1.512.000
|
981.000
|
756.000
|
603.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Dầu Tiếng |
Lê Hồng Phong - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Ngã 3 Cầu Đúc) - Nguyễn Thị Minh Khai (Miếu Ông Hổ) |
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Dầu Tiếng |
Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 Cây Dừng) - Trần Hưng Đạo |
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |