| 25 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
422.500
|
273.000
|
234.000
|
169.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 26 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 27 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 28 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
390.000
|
252.000
|
216.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
357.500
|
231.000
|
198.000
|
143.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
325.000
|
210.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
338.000
|
221.000
|
188.500
|
136.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 34 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
312.000
|
204.000
|
174.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 35 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
312.000
|
204.000
|
174.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 36 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
286.000
|
187.000
|
159.500
|
115.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 37 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
312.000
|
204.000
|
174.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 38 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
286.000
|
187.000
|
159.500
|
115.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 39 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
286.000
|
187.000
|
159.500
|
115.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 40 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
260.000
|
170.000
|
145.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 41 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
273.000
|
175.500
|
149.500
|
110.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 42 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
252.000
|
162.000
|
138.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 43 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
252.000
|
162.000
|
138.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 44 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
231.000
|
148.500
|
126.500
|
93.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 45 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
252.000
|
162.000
|
138.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 46 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k |
231.000
|
148.500
|
126.500
|
93.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 47 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
231.000
|
148.500
|
126.500
|
93.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 48 |
Huyện Dầu Tiếng |
Khu vực 2 - Huyện Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực |
210.000
|
135.000
|
115.000
|
85.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |