3401 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 5 |
Đường 30/4 - Công ty 710
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3402 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2 - Đường loại 5 |
Cây Da - Bùi Thị Xuân
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3403 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 5 |
Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Công ty 621
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3404 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Cuối đường nhựa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3405 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2 - Đường loại 5 |
Cây Da - Đường tổ 8 Khu phố Tân Phú 2
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3406 |
Thị xã Dĩ An |
Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 |
Đường 30/4 - Cuối đường
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3407 |
Thị xã Dĩ An |
Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743 - Đường loại 5 |
Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT-743
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3408 |
Thị xã Dĩ An |
Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5 |
Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3409 |
Thị xã Dĩ An |
Đường trạm xá cũ (phường Tân Bình) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3410 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3411 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào công ty Sacom - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Giáp công ty Sacom
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3412 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Cổng khu du lịch Hồ Bình An
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3413 |
Thị xã Dĩ An |
Đường vào Khu phố Châu Thới - Đường loại 5 |
Bình Thung - Khu phố Châu Thới
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3414 |
Thị xã Dĩ An |
Đường Văn phòng khu phố Tân Phước - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ)
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3415 |
Thị xã Dĩ An |
Gò Bông - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Vũng Việt
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3416 |
Thị xã Dĩ An |
Hà Huy Giáp - Đường loại 5 |
Nguyễn Bính - Trần Quang Khải
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3417 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Công ty Châu Bảo Uyên
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3418 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 |
Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3419 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Đường đất (Khu nhà ở Minh Nhật Huy)
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3420 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Hữu Nam - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3421 |
Thị xã Dĩ An |
Hoàng Quốc Việt - Đường loại 5 |
Bế Văn Đàn - Phú Châu
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3422 |
Thị xã Dĩ An |
Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 |
Bình Thung - Giáp đường đất
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3423 |
Thị xã Dĩ An |
Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp đường đất
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3424 |
Thị xã Dĩ An |
Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 5 |
Giáp đường đất - Đường ống nước thô D2400mm
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3425 |
Thị xã Dĩ An |
Khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường tổ 15
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3426 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3427 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 5 |
Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3428 |
Thị xã Dĩ An |
Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh)
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3429 |
Thị xã Dĩ An |
Lồ Ồ - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - ĐT-743A
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3430 |
Thị xã Dĩ An |
Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự)
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3431 |
Thị xã Dĩ An |
Miễu Cây Sao - Đường loại 5 |
Đỗ Tấn Phong - Đông Thành
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3432 |
Thị xã Dĩ An |
Miễu họ Tống - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3433 |
Thị xã Dĩ An |
Nghĩa Sơn - Đường loại 5 |
Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3434 |
Thị xã Dĩ An |
Ngô Gia Tự - Đường loại 5 |
Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3435 |
Thị xã Dĩ An |
Ngô Gia Tự - Đường loại 5 |
Khu dân cư - Dương Đình Nghệ
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3436 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 5 |
Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3437 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Hoan - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3438 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Hoan - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3439 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3440 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Đình Thi - Đường loại 5 |
Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3441 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 5 |
Lồ ồ - Giáp đất bà Nguyễn Thị Xuân
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3442 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5 |
Nguyễn Thái Học - Giáp đường đất
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3443 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.989.000
|
1.296.000
|
999.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3444 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt)
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3445 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đoàn Thị Kìa
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3446 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3447 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ)
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3448 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 5 |
Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3449 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - khu dân cư An Bình
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3450 |
Thị xã Dĩ An |
Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3451 |
Thị xã Dĩ An |
Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo)
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3452 |
Thị xã Dĩ An |
Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 5 |
Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3453 |
Thị xã Dĩ An |
Suối Cát Tân Thắng (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3454 |
Thị xã Dĩ An |
Suối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 710
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3455 |
Thị xã Dĩ An |
Sương Nguyệt Ánh - Đường loại 5 |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường ống nước thô D2400mm
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3456 |
Thị xã Dĩ An |
Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 |
ĐT-743 - Đường ống nước thô
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3457 |
Thị xã Dĩ An |
Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 |
Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3458 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5 |
Liên huyện - Đường vào đình Tân Hiệp
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3459 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3460 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3461 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường Văn phòng Khu phố Tân Phước
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3462 |
Thị xã Dĩ An |
Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5 |
Liên huyện - Trương Văn Vĩnh
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3463 |
Thị xã Dĩ An |
Tổ 15 - Đường loại 5 |
Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Công ty cấp đá sỏi
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3464 |
Thị xã Dĩ An |
Tô Hiệu - Đường loại 5 |
Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3465 |
Thị xã Dĩ An |
Tú Xương - Đường loại 5 |
Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3466 |
Thị xã Dĩ An |
Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3467 |
Thị xã Dĩ An |
Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 5 |
Đoạn đường nhựa
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3468 |
Thị xã Dĩ An |
Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 5 |
Đoạn đường đất
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3469 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - ĐT 743
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3470 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3471 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 5 |
Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3472 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 5 |
An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức)
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3473 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3474 |
Thị xã Dĩ An |
Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 5 |
Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3475 |
Thị xã Dĩ An |
Trịnh Hoài Đức - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3476 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5 |
Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập - Tân Thắng) - Đường N3 KDC Biconsi
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3477 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3478 |
Thị xã Dĩ An |
Trương Văn Vĩnh 1 - Đường loại 5 |
Trương Văn Vĩnh - Khu dân cư Hoàng Nam
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3479 |
Thị xã Dĩ An |
Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5 |
ĐT-743A - Suối
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3480 |
Thị xã Dĩ An |
Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 5 |
ĐT-743B (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành)
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3481 |
Thị xã Dĩ An |
Vũng Việt - Đường loại 5 |
Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3482 |
Thị xã Dĩ An |
Xi măng Sài Gòn - Đường loại 5 |
Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3483 |
Thị xã Dĩ An |
Xuân Diệu (Đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 5 |
Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.210.000
|
1.440.000
|
1.110.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3484 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3485 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3486 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại.
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3487 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thị ủy thị xã Dĩ An - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3488 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An.
|
2.099.500
|
1.368.000
|
1.054.500
|
836.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3489 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An.
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3490 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại.
|
1.878.500
|
1.224.000
|
943.500
|
748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3491 |
Thị xã Dĩ An |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại.
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3492 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.768.000
|
1.152.000
|
888.000
|
704.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3493 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3494 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3495 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3496 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.657.500
|
1.080.000
|
832.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3497 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3498 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3499 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.436.500
|
936.000
|
721.500
|
572.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3500 |
Thị xã Dĩ An |
Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.547.000
|
1.008.000
|
777.000
|
616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |