Bảng giá đất Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Bình Dương là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Dương là: 50.000
Giá đất trung bình tại Bình Dương là: 3.221.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Thị xã Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
2002 Thị xã Thuận An Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
2003 Thị xã Thuận An Nguyễn Trãi - Đường loại 1 Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám 9.984.000 5.488.000 4.496.000 3.192.000 - Đất SX-KD đô thị
2004 Thị xã Thuận An Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương 9.984.000 5.488.000 4.496.000 3.192.000 - Đất SX-KD đô thị
2005 Thị xã Thuận An Phan Đình Phùng - Đường loại 1 Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
2006 Thị xã Thuận An Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
2007 Thị xã Thuận An Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
2008 Thị xã Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 7.488.000 4.120.000 3.368.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
2009 Thị xã Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ 7.020.000 3.862.500 3.157.500 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2010 Thị xã Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một 7.956.000 4.377.500 3.578.500 2.550.000 - Đất SX-KD đô thị
2011 Thị xã Thuận An Cầu Sắt - Đường loại 2 Tua 18 - Cầu Phú Long cũ 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2012 Thị xã Thuận An Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2013 Thị xã Thuận An Đồ Chiểu - Đường loại 2 Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2014 Thị xã Thuận An Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2015 Thị xã Thuận An Gia Long - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2016 Thị xã Thuận An Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2017 Thị xã Thuận An Nguyễn Huệ - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp 6.552.000 3.605.000 2.947.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
2018 Thị xã Thuận An Pasteur - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp 6.552.000 3.605.000 2.947.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
2019 Thị xã Thuận An Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân 6.552.000 3.605.000 2.947.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
2020 Thị xã Thuận An Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp 6.552.000 3.605.000 2.947.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
2021 Thị xã Thuận An Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ 6.552.000 3.605.000 2.947.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
2022 Thị xã Thuận An Võ Tánh - Đường loại 2 Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2023 Thị xã Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
2024 Thị xã Thuận An Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2025 Thị xã Thuận An Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 Cầu Sắt - Sông Sài Gòn 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2026 Thị xã Thuận An Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2027 Thị xã Thuận An Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2028 Thị xã Thuận An Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2029 Thị xã Thuận An Đông Nhì - Đường loại 3 Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
2030 Thị xã Thuận An ĐT-743 - Đường loại 3 Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2031 Thị xã Thuận An ĐT-743 - Đường loại 3 Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2032 Thị xã Thuận An ĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên 5.928.000 3.258.500 2.669.500 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
2033 Thị xã Thuận An ĐT-747B - Đường loại 3 Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) 4.368.000 2.401.000 1.967.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
2034 Thị xã Thuận An ĐT-747B - Đường loại 3 Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh 4.056.000 2.229.500 1.826.500 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
2035 Thị xã Thuận An Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 Nguyễn Trãi - Đông Nhì 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
2036 Thị xã Thuận An Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2037 Thị xã Thuận An Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2038 Thị xã Thuận An Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương 3.744.000 2.058.000 1.686.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
2039 Thị xã Thuận An Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
2040 Thị xã Thuận An Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
2041 Thị xã Thuận An Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
2042 Thị xã Thuận An Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2043 Thị xã Thuận An Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2044 Thị xã Thuận An Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
2045 Thị xã Thuận An Đường loại 3 - Thị xã Thuận An Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) 4.368.000 2.401.000 1.967.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
2046 Thị xã Thuận An Phan Chu Trinh - Đường loại 3 Đông Nhì - Lê Văn Duyệt 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2047 Thị xã Thuận An Phan Thanh Giản - Đường loại 3 Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2048 Thị xã Thuận An Phan Thanh Giản - Đường loại 3 Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
2049 Thị xã Thuận An Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2050 Thị xã Thuận An Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2051 Thị xã Thuận An An Thạnh 06 - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2052 Thị xã Thuận An An Thạnh 10 - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2053 Thị xã Thuận An An Thạnh 16 - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2054 Thị xã Thuận An An Thạnh 17 - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2055 Thị xã Thuận An An Thạnh 19 - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng 2.652.000 1.725.500 1.326.000 1.062.500 - Đất SX-KD đô thị
2056 Thị xã Thuận An An Thạnh 20 - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2057 Thị xã Thuận An An Thạnh 21 - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2058 Thị xã Thuận An An Thạnh 22 - Đường loại 4 Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2059 Thị xã Thuận An An Thạnh 23 - Đường loại 4 Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2060 Thị xã Thuận An An Thạnh 24 - Đường loại 4 Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2061 Thị xã Thuận An An Thạnh 29 - Đường loại 4 Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2062 Thị xã Thuận An An Thạnh 34 - Đường loại 4 Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2063 Thị xã Thuận An An Thạnh 39 - Đường loại 4 Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2064 Thị xã Thuận An An Thạnh 42 - Đường loại 4 Thạnh Quý - Hưng Định 06 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2065 Thị xã Thuận An An Thạnh 46 - Đường loại 4 Đồ Chiểu - Vựa Bụi 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2066 Thị xã Thuận An An Thạnh 47 - Đường loại 4 Thạnh Bình - Nhà Út Lân 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2067 Thị xã Thuận An An Thạnh 50 - Đường loại 4 Thạnh Bình - Nhà Bà Cam 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2068 Thị xã Thuận An An Thạnh 54 - Đường loại 4 Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2069 Thị xã Thuận An An Thạnh 61 - Đường loại 4 Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2070 Thị xã Thuận An An Thạnh 64 - Đường loại 4 Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng 2.652.000 1.725.500 1.326.000 1.062.500 - Đất SX-KD đô thị
2071 Thị xã Thuận An An Thạnh 66 - Đường loại 4 Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2072 Thị xã Thuận An An Thạnh 68 - Đường loại 4 Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
2073 Thị xã Thuận An An Thạnh 69 - Đường loại 4 Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2074 Thị xã Thuận An An Thạnh 72 - Đường loại 4 Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
2075 Thị xã Thuận An An Thạnh 73 - Đường loại 4 Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định 2.652.000 1.725.500 1.326.000 1.062.500 - Đất SX-KD đô thị
2076 Thị xã Thuận An Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2077 Thị xã Thuận An Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 Đồng An - KCN Đồng An 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2078 Thị xã Thuận An Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 ĐT-743C - Công ty P&G 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2079 Thị xã Thuận An Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 ĐT-743C - KCN Đồng An 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2080 Thị xã Thuận An Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 ĐT-743C - Bình Hòa 25 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2081 Thị xã Thuận An Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 ĐT-743C - Bình Hòa 25 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2082 Thị xã Thuận An Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 ĐT-743C - Bình Hòa 25 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2083 Thị xã Thuận An Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 ĐT-743C - Bình Hòa 25 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2084 Thị xã Thuận An Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 ĐT-743C - Bình Hòa 25 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2085 Thị xã Thuận An Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 ĐT-743C - Bình Hòa 25 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2086 Thị xã Thuận An Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 ĐT-743C - Bình Hòa 25 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
2087 Thị xã Thuận An Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2088 Thị xã Thuận An Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa) 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2089 Thị xã Thuận An Chòm Sao - Đường loại 4 Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2090 Thị xã Thuận An Chòm Sao - Đường loại 4 Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
2091 Thị xã Thuận An Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2092 Thị xã Thuận An Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2093 Thị xã Thuận An ĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2094 Thị xã Thuận An Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2095 Thị xã Thuận An Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2096 Thị xã Thuận An Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2097 Thị xã Thuận An Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2098 Thị xã Thuận An Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 Nguyễn Văn Tiết - Trương Định 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2099 Thị xã Thuận An Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
2100 Thị xã Thuận An Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị