| 2001 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 |
Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2002 |
Thị xã Thuận An |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 |
Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2003 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Trãi - Đường loại 1 |
Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám
|
9.984.000
|
5.488.000
|
4.496.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2004 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
9.984.000
|
5.488.000
|
4.496.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2005 |
Thị xã Thuận An |
Phan Đình Phùng - Đường loại 1 |
Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2006 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2007 |
Thị xã Thuận An |
Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 |
Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám
|
12.480.000
|
6.860.000
|
5.620.000
|
3.990.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2008 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18
|
7.488.000
|
4.120.000
|
3.368.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2009 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ
|
7.020.000
|
3.862.500
|
3.157.500
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2010 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một
|
7.956.000
|
4.377.500
|
3.578.500
|
2.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2011 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Sắt - Đường loại 2 |
Tua 18 - Cầu Phú Long cũ
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2012 |
Thị xã Thuận An |
Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 |
Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2013 |
Thị xã Thuận An |
Đồ Chiểu - Đường loại 2 |
Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2014 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 |
Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2015 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2016 |
Thị xã Thuận An |
Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2017 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Huệ - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp
|
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2018 |
Thị xã Thuận An |
Pasteur - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp
|
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2019 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 |
Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân
|
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2020 |
Thị xã Thuận An |
Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 |
Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp
|
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2021 |
Thị xã Thuận An |
Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 |
Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ
|
6.552.000
|
3.605.000
|
2.947.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2022 |
Thị xã Thuận An |
Võ Tánh - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu
|
9.360.000
|
5.150.000
|
4.210.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2023 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 |
Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2024 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2025 |
Thị xã Thuận An |
Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 |
Cầu Sắt - Sông Sài Gòn
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2026 |
Thị xã Thuận An |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2027 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2028 |
Thị xã Thuận An |
Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 |
Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2029 |
Thị xã Thuận An |
Đông Nhì - Đường loại 3 |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2030 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2031 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2032 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-746
(Hoa Sen) - Đường loại 3 |
Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên
|
5.928.000
|
3.258.500
|
2.669.500
|
1.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2033 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)
|
4.368.000
|
2.401.000
|
1.967.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2034 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh
|
4.056.000
|
2.229.500
|
1.826.500
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2035 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2036 |
Thị xã Thuận An |
Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2037 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 |
Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2038 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
3.744.000
|
2.058.000
|
1.686.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2039 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 |
Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2040 |
Thị xã Thuận An |
Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 |
Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2041 |
Thị xã Thuận An |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2042 |
Thị xã Thuận An |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 |
Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2043 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 |
Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2044 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương
|
5.616.000
|
3.087.000
|
2.529.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2045 |
Thị xã Thuận An |
Đường loại 3 - Thị xã Thuận An |
Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng)
|
4.368.000
|
2.401.000
|
1.967.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2046 |
Thị xã Thuận An |
Phan Chu Trinh - Đường loại 3 |
Đông Nhì - Lê Văn Duyệt
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2047 |
Thị xã Thuận An |
Phan Thanh Giản - Đường loại 3 |
Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2048 |
Thị xã Thuận An |
Phan Thanh Giản - Đường loại 3 |
Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám
|
4.992.000
|
2.744.000
|
2.248.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2049 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 |
Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2050 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 |
Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh
|
6.240.000
|
3.430.000
|
2.810.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2051 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 06 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2052 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 10 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2053 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 16 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2054 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 17 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2055 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 19 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2056 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 20 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2057 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 21 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2058 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 22 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2059 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 23 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2060 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 24 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2061 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 29 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2062 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 34 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2063 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 39 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2064 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 42 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Hưng Định 06
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2065 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 46 - Đường loại 4 |
Đồ Chiểu - Vựa Bụi
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2066 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 47 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Út Lân
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2067 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 50 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Bà Cam
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2068 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 54 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2069 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 61 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2070 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 64 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2071 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 66 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2072 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 68 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66
|
2.340.000
|
1.522.500
|
1.170.000
|
937.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2073 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 69 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2074 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 72 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định
|
2.028.000
|
1.319.500
|
1.014.000
|
812.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2075 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 73 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định
|
2.652.000
|
1.725.500
|
1.326.000
|
1.062.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2076 |
Thị xã Thuận An |
Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2077 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 24
(Bình Hòa 22) - Đường loại 4 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2078 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 25
(Bình Hòa 20) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Công ty P&G
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2079 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 26
(Bình Hòa 21) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - KCN Đồng An
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2080 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 27
(Đường Lô 11) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2081 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 28
(Đường Lô 12) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2082 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 29
(Đường Lô 13) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2083 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 30
(Đường Lô 14A) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2084 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 31
(Đường Lô 14B) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2085 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 32
(Đường Lô 15) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2086 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 33
(Đường Lô 16) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
2.808.000
|
1.827.000
|
1.404.000
|
1.125.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2087 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Hữu Nghĩa
(Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2088 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 |
Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2089 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2090 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng
|
2.496.000
|
1.624.000
|
1.248.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2091 |
Thị xã Thuận An |
Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2092 |
Thị xã Thuận An |
Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2093 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743C
(Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 |
Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2094 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2095 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2096 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2097 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2098 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Trương Định
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2099 |
Thị xã Thuận An |
Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 |
Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2100 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương
|
3.120.000
|
2.030.000
|
1.560.000
|
1.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |