| 101 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 4 |
BS Yersin - Cty TNHH Hồng Đức
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 4 |
Cty TNHH Hồng Đức - Cuối tuyến
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Trần Văn Ơn
|
6.420.000
|
3.852.000
|
2.892.000
|
2.052.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 4 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị
|
9.630.000
|
5.778.000
|
4.338.000
|
3.078.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 4 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương
|
9.630.000
|
5.778.000
|
4.338.000
|
3.078.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường vào Khu dân cư K8 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thanh Lễ
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường vào Công ty Shijar - Đường loại 4 |
Phú Lợi (ĐT-743) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO)
|
7.490.000
|
4.494.000
|
3.374.000
|
2.394.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Nghệ - Đường loại 4 |
Lê Hồng Phong - Phú Lợi
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hữu Nghị - Đường loại 4 |
Đường số 1 Định Hòa - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hữu Nghị - Đường loại 4 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường N2 Hòa Lợi
|
6.955.000
|
4.173.000
|
3.133.000
|
2.223.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lào Cai - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Duẩn - Đường loại 4 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)
|
8.025.000
|
4.815.000
|
3.615.000
|
2.565.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Hồng Phong - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Võ Minh Đức
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Lai (trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 |
Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú
|
6.420.000
|
3.852.000
|
2.892.000
|
2.052.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Thị Trung - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Lũy - Phú Lợi
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lò Chén - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Bàu Bàng
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 4 |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Thành - Ranh thị xã Thuận An
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 4 |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Chí Thanh - Đường loại 4 |
Ngã 3 Suối Giữa - Cầu Ông Cộ
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Đức Thuận - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Phạm Ngọc Thạch
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) - Đường loại 4 |
Đường 30/4 (Sân Banh) - Lê Hồng Phong
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Thái Bình - Đường loại 4 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Ranh Thuận An
|
7.490.000
|
4.494.000
|
3.374.000
|
2.394.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 |
Phú Lợi - Ranh Thuận An
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 4 |
Cầu Thủ Ngữ - Đường 30/4
|
10.165.000
|
6.099.000
|
4.579.000
|
3.249.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Bé (Đường liên khu 11, 12) - Đường loại 4 |
Bạch Đằng - Huỳnh Văn Cù
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Hỗn - Đường loại 4 |
BS Yersin - Âu Cơ
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Lên - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Lũy - Đoàn Thị Liên
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) - Đường loại 4 |
Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Văn Trị - Đường loại 4 |
Đoàn Thị Liên - Phú Lợi
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Lộng - Đường loại 4 |
Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Cù
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Hùng - Đường loại 4 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)
|
6.955.000
|
4.173.000
|
3.133.000
|
2.223.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 4 |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Văn Đồng - Đường loại 4 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)
|
7.490.000
|
4.494.000
|
3.374.000
|
2.394.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phú Lợi (ĐT-743) - Đường loại 4 |
Nguyễn Thị Minh Khai - Ranh Thuận An
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tôn Đức Thắng - Đường loại 4 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường NH9 Khu Hòa Lợi
|
6.955.000
|
4.173.000
|
3.133.000
|
2.223.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Văn Trỗi
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tú Xương - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Bình Trọng - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Ngọc Lên - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Cháy
|
9.630.000
|
5.778.000
|
4.338.000
|
3.078.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Phú - Đường loại 4 |
Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/4
|
9.630.000
|
5.778.000
|
4.338.000
|
3.078.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trịnh Hoài Đức - Đường loại 4 |
Ngô Văn Trị - Cuối tuyến
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trường Chinh - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Đường số 9 Phú Chánh A
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Minh Đức - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Lê Hồng Phong
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)
|
6.955.000
|
4.173.000
|
3.133.000
|
2.223.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 |
Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú
|
8.560.000
|
5.136.000
|
3.856.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 4 |
Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương
|
10.700.000
|
6.420.000
|
4.820.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
6.955.000
|
4.173.000
|
3.133.000
|
2.223.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m
|
6.420.000
|
3.852.000
|
2.892.000
|
2.052.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m
|
5.885.000
|
3.531.000
|
2.651.000
|
1.881.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
An Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
An Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài) - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài, ĐX-002
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Ngọc Thu - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.696.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Ngọc Thu - Đường loại 6 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bùi Văn Bình - Đường loại 5 |
Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
5.300.000
|
3.450.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.696.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đồng Cây Viết - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 5 |
Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi
|
4.770.000
|
3.105.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường Mội Chợ (ĐX-104) - Đường loại 5 |
Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 5 |
Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.696.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-001 - Đường loại 5 |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-002 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-002 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Đồng Cây Viết
|
3.445.000
|
2.242.500
|
1.722.500
|
1.378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-003 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-004 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-005 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-005 - Đường loại 5 |
Nhà ông Khương - ĐX-006
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-006 - Đường loại 5 |
ĐX-002 - Khu liên hợp
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-007 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-008 - Đường loại 5 |
ĐX-002 - ĐX-058
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-009 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-010 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-011 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-012 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-013 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-014 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-015 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-016 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-017 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-018 - Đường loại 5 |
ĐX-014 - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 |
ĐX-018 - ĐX-002
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-019 - Đường loại 5 |
ĐX-014 - ĐX-002
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-020 - Đường loại 5 |
ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-021 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-022 - Đường loại 5 |
ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-023 - Đường loại 5 |
An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 |
ĐX-023 - ĐX-025
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-024 - Đường loại 5 |
ĐX-022 - ĐX-025
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-025 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-026 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-027 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-027 - Đường loại 5 |
ĐX-026 - ĐX-002
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-028 - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-029 - Đường loại 5 |
ĐX-027 - Đồng Cây Viết
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-030 - Đường loại 5 |
ĐX-026 - ĐX-002
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-031 - Đường loại 5 |
ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-032 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - ĐX-033
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-033 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - ĐX-038
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-034 - Đường loại 5 |
Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |