| 1101 |
Thị xã Thuận An |
Phan Đình Phùng - Đường loại 1 |
Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám
|
19.200.000
|
10.560.000
|
8.640.000
|
6.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1102 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi
|
19.200.000
|
10.560.000
|
8.640.000
|
6.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1103 |
Thị xã Thuận An |
Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 |
Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám
|
19.200.000
|
10.560.000
|
8.640.000
|
6.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1104 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18
|
11.520.000
|
6.336.000
|
5.184.000
|
3.688.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1105 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ
|
10.800.000
|
5.940.000
|
4.860.000
|
3.457.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1106 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 |
Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một
|
12.240.000
|
6.732.000
|
5.508.000
|
3.918.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1107 |
Thị xã Thuận An |
Cầu Sắt - Đường loại 2 |
Tua 18 - Cầu Phú Long cũ
|
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1108 |
Thị xã Thuận An |
Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 |
Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt
|
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1109 |
Thị xã Thuận An |
Đồ Chiểu - Đường loại 2 |
Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân
|
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1110 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 |
Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp
|
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1111 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh
|
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1112 |
Thị xã Thuận An |
Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu
|
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1113 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Huệ - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp
|
10.080.000
|
5.544.000
|
4.536.000
|
3.227.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1114 |
Thị xã Thuận An |
Pasteur - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp
|
10.080.000
|
5.544.000
|
4.536.000
|
3.227.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1115 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 |
Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân
|
10.080.000
|
5.544.000
|
4.536.000
|
3.227.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1116 |
Thị xã Thuận An |
Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 |
Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp
|
10.080.000
|
5.544.000
|
4.536.000
|
3.227.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1117 |
Thị xã Thuận An |
Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 |
Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ
|
10.080.000
|
5.544.000
|
4.536.000
|
3.227.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1118 |
Thị xã Thuận An |
Võ Tánh - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu
|
14.400.000
|
7.920.000
|
6.480.000
|
4.610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1119 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 |
Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm
|
7.680.000
|
4.224.000
|
3.456.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1120 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu
|
8.640.000
|
4.752.000
|
3.888.000
|
2.763.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1121 |
Thị xã Thuận An |
Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 |
Cầu Sắt - Sông Sài Gòn
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1122 |
Thị xã Thuận An |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1123 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1124 |
Thị xã Thuận An |
Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 |
Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1125 |
Thị xã Thuận An |
Đông Nhì - Đường loại 3 |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết
|
7.680.000
|
4.224.000
|
3.456.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1126 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú
|
8.640.000
|
4.752.000
|
3.888.000
|
2.763.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1127 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743 - Đường loại 3 |
Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1128 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-746
(Hoa Sen) - Đường loại 3 |
Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên
|
9.120.000
|
5.016.000
|
4.104.000
|
2.916.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1129 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)
|
6.720.000
|
3.696.000
|
3.024.000
|
2.149.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1130 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-747B - Đường loại 3 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh
|
6.240.000
|
3.432.000
|
2.808.000
|
1.995.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1131 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 |
Nguyễn Trãi - Đông Nhì
|
7.680.000
|
4.224.000
|
3.456.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1132 |
Thị xã Thuận An |
Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 |
Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn
|
8.640.000
|
4.752.000
|
3.888.000
|
2.763.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1133 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 |
Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1134 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
5.760.000
|
3.168.000
|
2.592.000
|
1.842.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1135 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 |
Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì
|
7.680.000
|
4.224.000
|
3.456.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1136 |
Thị xã Thuận An |
Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 |
Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám
|
7.680.000
|
4.224.000
|
3.456.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1137 |
Thị xã Thuận An |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao
|
7.680.000
|
4.224.000
|
3.456.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1138 |
Thị xã Thuận An |
Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 |
Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An
|
8.640.000
|
4.752.000
|
3.888.000
|
2.763.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1139 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 |
Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1140 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 |
Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương
|
8.640.000
|
4.752.000
|
3.888.000
|
2.763.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1141 |
Thị xã Thuận An |
Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) - Đường loại 3 |
|
6.720.000
|
3.696.000
|
3.024.000
|
2.149.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1142 |
Thị xã Thuận An |
Phan Chu Trinh - Đường loại 3 |
Đông Nhì - Lê Văn Duyệt
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1143 |
Thị xã Thuận An |
Phan Thanh Giản - Đường loại 3 |
Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1144 |
Thị xã Thuận An |
Phan Thanh Giản - Đường loại 3 |
Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám
|
7.680.000
|
4.224.000
|
3.456.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1145 |
Thị xã Thuận An |
Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 |
Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1146 |
Thị xã Thuận An |
Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 |
Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh
|
9.600.000
|
5.280.000
|
4.320.000
|
3.070.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1147 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 06 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1148 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 10 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1149 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 16 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1150 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 17 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1151 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 19 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng
|
4.080.000
|
2.652.000
|
2.040.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1152 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 20 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1153 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 21 - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1154 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 22 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1155 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 23 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1156 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 24 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1157 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 29 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1158 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 34 - Đường loại 4 |
Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1159 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 39 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1160 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 42 - Đường loại 4 |
Thạnh Quý - Hưng Định 06
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1161 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 46 - Đường loại 4 |
Đồ Chiểu - Vựa Bụi
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1162 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 47 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Út Lân
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1163 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 50 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà Bà Cam
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1164 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 54 - Đường loại 4 |
Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1165 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 61 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1166 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 64 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng
|
4.080.000
|
2.652.000
|
2.040.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1167 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 66 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1168 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 68 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1169 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 69 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1170 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 72 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.560.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1171 |
Thị xã Thuận An |
An Thạnh 73 - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định
|
4.080.000
|
2.652.000
|
2.040.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1172 |
Thị xã Thuận An |
Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1173 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 24
(Bình Hòa 22) - Đường loại 4 |
Đồng An - KCN Đồng An
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1174 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 25
(Bình Hòa 20) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Công ty P&G
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1175 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 26
(Bình Hòa 21) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - KCN Đồng An
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1176 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 27
(Đường Lô 11) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1177 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 28
(Đường Lô 12) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1178 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 29
(Đường Lô 13) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1179 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 30
(Đường Lô 14A) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1180 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 31
(Đường Lô 14B) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1181 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 32
(Đường Lô 15) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1182 |
Thị xã Thuận An |
Bình Hòa 33
(Đường Lô 16) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Bình Hòa 25
|
4.320.000
|
2.808.000
|
2.160.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1183 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Hữu Nghĩa
(Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1184 |
Thị xã Thuận An |
Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 |
Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1185 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1186 |
Thị xã Thuận An |
Chòm Sao - Đường loại 4 |
Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.920.000
|
1.536.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1187 |
Thị xã Thuận An |
Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1188 |
Thị xã Thuận An |
Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 |
ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1189 |
Thị xã Thuận An |
ĐT-743C
(Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 |
Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1190 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1191 |
Thị xã Thuận An |
Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 |
Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1192 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1193 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1194 |
Thị xã Thuận An |
Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Trương Định
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1195 |
Thị xã Thuận An |
Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 |
Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1196 |
Thị xã Thuận An |
Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 |
Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1197 |
Thị xã Thuận An |
Gia Long (nối dài) - Đường loại 4 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
4.080.000
|
2.652.000
|
2.040.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1198 |
Thị xã Thuận An |
Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1199 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 |
Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1200 |
Thị xã Thuận An |
Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 |
Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |