| 1001 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-113 - Đường loại 5 |
ĐX-133 - ĐX-117
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-114 - Đường loại 5 |
Bờ bao - Hoàng Đình Bôi
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-115 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu
|
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-117 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - ĐX-119
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-118 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - 6 Mai
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-119 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - ĐX-117
|
2.760.000
|
1.792.000
|
1.384.000
|
1.104.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-120 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-121 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-122 - Đường loại 5 |
6 Én - 2 Phen
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-123 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-124 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-125 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-126 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-127 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Cuối tuyến
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-128 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-129 - Đường loại 5 |
Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-130 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-131 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Ông 8 Trình
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-132 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-133 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-134 - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - 7 Đài
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-139 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Bà Chè
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-141 - Đường loại 5 |
Cổng Đình - Cầu ván
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-142 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-143 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-144 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-145 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-146 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-148 - Đường loại 5 |
Lê Văn Tách - Lê Chí Dân
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-149 - Đường loại 5 |
Lê Văn Tách - Lê Chí Dân
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-150 - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hồ Văn Cống - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu
|
3.450.000
|
2.240.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 5 |
Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu
|
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Thị Hiếu - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch Bến Chành
|
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hữu Nghị - Đường loại 5 |
Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lạc Long Quân - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ)
|
3.450.000
|
2.240.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Chí Dân - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh
|
2.932.500
|
1.904.000
|
1.470.500
|
1.173.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Chí Dân - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Văn Tách - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Cuối tuyến
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lò Lu - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân
|
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5 |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Tự Trọng - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu
|
3.450.000
|
2.240.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1044 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Mạc Đĩnh Chi (ĐX-124) - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu
|
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1045 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Mội Thầy Thơ (ĐX-103) - Đường loại 5 |
Bùi Ngọc Thu - ĐX-105
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1046 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - NT9 (Khu liên hợp)
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1047 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân
|
2.760.000
|
1.792.000
|
1.384.000
|
1.104.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1048 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân
|
2.760.000
|
1.792.000
|
1.384.000
|
1.104.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1049 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1050 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1051 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn
|
2.932.500
|
1.904.000
|
1.470.500
|
1.173.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1052 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Hùng - Đường loại 5 |
Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1053 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1054 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Bội Châu - Đường loại 5 |
Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa
|
3.450.000
|
2.240.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1055 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh
|
2.760.000
|
1.792.000
|
1.384.000
|
1.104.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1056 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1057 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1058 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Ngọc Lên - Đường loại 5 |
Cầu Cháy - Huỳnh Văn Luỹ
|
3.105.000
|
2.016.000
|
1.557.000
|
1.242.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1059 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Truông Bồng Bông - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1060 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 5 |
Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi
|
3.105.000
|
2.016.000
|
1.557.000
|
1.242.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1061 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1062 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5 |
Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Đường D2 KCN Sóng Thần 3
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1063 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Xóm Guốc - Đường loại 5 |
Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng
|
3.450.000
|
2.240.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1064 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1065 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m
|
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1066 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m
|
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1067 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.587.500
|
1.680.000
|
1.297.500
|
1.035.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1068 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1069 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.415.000
|
1.568.000
|
1.211.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1070 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1071 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.242.500
|
1.456.000
|
1.124.500
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1072 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1073 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1074 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1075 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.070.000
|
1.344.000
|
1.038.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1076 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1077 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1078 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.725.000
|
1.120.000
|
865.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1079 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.897.500
|
1.232.000
|
951.500
|
759.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1080 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.725.000
|
1.120.000
|
865.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1081 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.725.000
|
1.120.000
|
865.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1082 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
1.552.500
|
1.008.000
|
778.500
|
621.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1083 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.725.000
|
1.120.000
|
865.000
|
690.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1084 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
1.552.500
|
1.008.000
|
778.500
|
621.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1085 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.552.500
|
1.008.000
|
778.500
|
621.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1086 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 - Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
1.380.000
|
896.000
|
692.000
|
552.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1087 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Khu vực 1
|
375.000
|
310.000
|
270.000
|
210.000
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1088 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Khu vực 1
|
375.000
|
310.000
|
270.000
|
210.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1089 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Khu vực 1
|
410.000
|
320.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1090 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Khu vực 1
|
410.000
|
320.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 1091 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Khu vực 1
|
190.000
|
190.000
|
190.000
|
190.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1092 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Khu vực 1
|
190.000
|
190.000
|
190.000
|
190.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 1093 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Khu vực 1
|
190.000
|
190.000
|
190.000
|
190.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 1094 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Khu vực 1
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1095 |
Thị xã Thuận An |
Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương
|
19.200.000
|
10.560.000
|
8.640.000
|
6.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1096 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 |
Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu
|
19.200.000
|
10.560.000
|
8.640.000
|
6.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1097 |
Thị xã Thuận An |
Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 |
Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống
|
19.200.000
|
10.560.000
|
8.640.000
|
6.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1098 |
Thị xã Thuận An |
Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 |
Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng
|
19.200.000
|
10.560.000
|
8.640.000
|
6.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1099 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Trãi - Đường loại 1 |
Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám
|
15.360.000
|
8.448.000
|
6.912.000
|
4.912.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1100 |
Thị xã Thuận An |
Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương
|
15.360.000
|
8.448.000
|
6.912.000
|
4.912.000
|
-
|
Đất ở đô thị |