| 101 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Ranh phường Thới Hòa - Tân Định
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ranh phường Thới Hòa - Tân Định - Đường Vành đai 4
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Đường Vành đai 4 - Ranh phường Mỹ Phước
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-601 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT-741 50m
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Cách ĐT-741 50m - ĐT-741
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-603 - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cua Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng
|
1.680.000
|
1.092.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 Ông Giáo - ĐT-741
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-605 - Đường loại 4 |
Ngã 4 Ông Giáo - ĐT-741 (Ngã 3 ông Kiểm)
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường bến Chà Vi (ĐH-607) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng
|
2.100.000
|
1.365.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường đấu nối ĐT-741-NE4 - Đường loại 4 |
Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 - ĐT-741
|
2.100.000
|
1.365.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Thị Xã Bến Cát |
Lê Lai - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú
|
2.100.000
|
1.365.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường hàng Vú Sữa - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Ngô Quyền
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhà hát (Tuyến đường số 1 - Trung tâm Hội nghị quảng trường thị xã) - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Ngô Quyền
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường rạch Cây É - Đường loại 4 |
Ngã 3 Công An - Đường 30/4
|
1.680.000
|
1.092.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường vào Bến Lớn - Đường loại 4 |
Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Trại giam Bến Lớn
|
2.240.000
|
1.456.000
|
1.120.000
|
896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Thị Xã Bến Cát |
Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng) - Đường loại 4 |
|
1.680.000
|
1.092.000
|
840.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Thị Xã Bến Cát |
NA2 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - XA2
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Thị Xã Bến Cát |
NE8 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
2.100.000
|
1.365.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Thị Xã Bến Cát |
Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 4 |
Lô C chợ Bến Cát (Nhà Tư Tôn) - Đại lộ Bình Dương
|
2.380.000
|
1.547.000
|
1.190.000
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Thị Xã Bến Cát |
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Khu liên hợp
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 124 |
Thị Xã Bến Cát |
TC1 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - N8
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 125 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Thị Xã Bến Cát |
Vành đai 4 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 127 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước
|
1.960.000
|
1.274.000
|
980.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 128 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước
|
1.820.000
|
1.183.000
|
910.000
|
728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại
|
1.540.000
|
1.001.000
|
770.000
|
616.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
1.400.000
|
910.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 |
ĐT-741 - Suối Ông Lốc
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường Sáu Tòng đi ĐT-741 - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐX-604.140 - Đường loại 5 |
ĐT-741 - Khu tái định cư Hòa Lợi
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Thị Xã Bến Cát |
Hai Hoàng - Bà Buôn - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương - Trường học
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Thị Xã Bến Cát |
Tư Chi - Hai Hừng - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương đi Hố Le
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước
|
1.512.000
|
981.000
|
756.000
|
603.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại
|
1.344.000
|
872.000
|
672.000
|
536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.176.000
|
763.000
|
588.000
|
469.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.092.000
|
708.500
|
546.000
|
435.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.092.000
|
708.500
|
546.000
|
435.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
1.008.000
|
654.000
|
504.000
|
402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.092.000
|
708.500
|
546.000
|
435.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.008.000
|
654.000
|
504.000
|
402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
1.008.000
|
654.000
|
504.000
|
402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
924.000
|
599.500
|
462.000
|
368.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
1.008.000
|
654.000
|
504.000
|
402.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
924.000
|
599.500
|
462.000
|
368.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
924.000
|
599.500
|
462.000
|
368.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
840.000
|
545.000
|
420.000
|
335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
924.000
|
599.500
|
462.000
|
368.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
840.000
|
545.000
|
420.000
|
335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
840.000
|
545.000
|
420.000
|
335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
756.000
|
490.500
|
378.000
|
301.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
840.000
|
545.000
|
420.000
|
335.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
756.000
|
490.500
|
378.000
|
301.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
756.000
|
490.500
|
378.000
|
301.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 5 - Thị xã Bến Cát |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
672.000
|
436.000
|
336.000
|
268.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 1 - Thị xã Bến Cát |
Khu vực Bến xe; Lô A; Lô C chợ Bến Cát (Ngô Quyền)
|
8.580.000
|
4.720.000
|
3.860.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-606 (Hùng Vương) - Đường loại 2 |
Ngã 3 Công An - Cầu Đò
|
5.980.000
|
3.290.000
|
2.690.000
|
1.910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường 30/4 - Đường loại 2 |
Kho Bạc thị xã Bến Cát - Cầu Quan
|
5.382.000
|
2.961.000
|
2.421.000
|
1.719.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Thị Xã Bến Cát |
Lô B chợ Bến Cát - Đường loại 2 |
|
5.382.000
|
2.961.000
|
2.421.000
|
1.719.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường 30/4 - Đường loại 3 |
Kho Bạc thị xã Bến Cát - Ngã 3 Vật tư
|
3.640.000
|
2.370.000
|
1.820.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường 30/5 - Đường loại 3 |
Cầu Quan - Ranh xã Long Nguyên
|
2.912.000
|
1.896.000
|
1.456.000
|
1.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường loại 2 - Thị xã Bến Cát |
Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát
|
2.548.000
|
1.659.000
|
1.274.000
|
1.022.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 |
Ranh phường Mỹ Phước - Thới Hòa - Ngã 3 Công An
|
3.640.000
|
2.370.000
|
1.820.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 |
Ngã 3 Công An - Ranh xã Lai Hưng
|
2.912.000
|
1.896.000
|
1.456.000
|
1.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-741 - Đường loại 3 |
Ngã 4 Sở Sao - Đi vào 400 m
|
2.730.000
|
1.777.500
|
1.365.000
|
1.095.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐT-742 - Đường loại 3 |
Ngã 4 Sở Sao + 400 m - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên)
|
2.184.000
|
1.422.000
|
1.092.000
|
876.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Thị Xã Bến Cát |
Trục đường Phòng Tài chính cũ - Đường loại 3 |
Kho Bạc thị xã Bến Cát - Phòng Kinh tế thị xã Bến Cát
|
3.276.000
|
2.133.000
|
1.638.000
|
1.314.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Thị Xã Bến Cát |
Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Ranh Vĩnh Tân
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Thị Xã Bến Cát |
DJ10 - Đường loại 4 |
NE8 - KJ2
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Thị Xã Bến Cát |
DJ9 - Đường loại 4 |
NE8 - KJ2
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ranh Bến Cát - Thủ Dầu Một - Ngã 3 đường vào Bến Lớn
|
2.280.000
|
1.480.000
|
1.140.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Ranh phường Thới Hòa - Tân Định
|
2.052.000
|
1.332.000
|
1.026.000
|
819.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Ranh phường Thới Hòa - Tân Định - Đường Vành đai 4
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Thị Xã Bến Cát |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 4 |
Đường Vành đai 4 - Ranh phường Mỹ Phước
|
2.052.000
|
1.332.000
|
1.026.000
|
819.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-601 - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - ĐT-741
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT-741 50m
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 |
Cách ĐT-741 50m - ĐT-741
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-603 - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cua Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng
|
1.368.000
|
888.000
|
684.000
|
546.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 |
Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 |
Ngã 4 Ông Giáo - ĐT-741
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Thị Xã Bến Cát |
ĐH-605 - Đường loại 4 |
Ngã 4 Ông Giáo - ĐT-741 (Ngã 3 ông Kiểm)
|
1.596.000
|
1.036.000
|
798.000
|
637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường bến Chà Vi (ĐH-607) - Đường loại 4 |
Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường đấu nối ĐT-741-NE4 - Đường loại 4 |
Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 - ĐT-741
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Thị Xã Bến Cát |
Lê Lai - Đường loại 4 |
ĐT-741 - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú
|
1.710.000
|
1.110.000
|
855.000
|
682.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường hàng Vú Sữa - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Ngô Quyền
|
1.824.000
|
1.184.000
|
912.000
|
728.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Thị Xã Bến Cát |
Đường nhà hát (Tuyến đường số 1 - Trung tâm Hội nghị quảng trường thị xã) - Đường loại 4 |
Đường 30/4 - Ngô Quyền
|
1.938.000
|
1.258.000
|
969.000
|
773.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |