| 301 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-143 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-144 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-145 - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-146 - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-148 - Đường loại 5 |
Lê Văn Tách - Lê Chí Dân
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-149 - Đường loại 5 |
Lê Văn Tách - Lê Chí Dân
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
ĐX-150 - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hồ Văn Cống - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu
|
5.300.000
|
3.450.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 5 |
Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Thị Hiếu - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Rạch Bến Chành
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hữu Nghị - Đường loại 5 |
Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lạc Long Quân - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ)
|
5.300.000
|
3.450.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Chí Dân - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh
|
4.505.000
|
2.932.500
|
2.252.500
|
1.802.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Chí Dân - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Văn Tách - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Cuối tuyến
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lò Lu - Đường loại 5 |
Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5 |
Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Tự Trọng - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu
|
5.300.000
|
3.450.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Mạc Đĩnh Chi (ĐX-124) - Đường loại 5 |
Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Mội Thầy Thơ (ĐX-103) - Đường loại 5 |
Bùi Ngọc Thu - ĐX-105
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - NT9 (Khu liên hợp)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 5 |
Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.696.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 5 |
Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.696.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 5 |
Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn
|
4.505.000
|
2.932.500
|
2.252.500
|
1.802.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Hùng - Đường loại 5 |
Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Bội Châu - Đường loại 5 |
Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa
|
5.300.000
|
3.450.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 |
Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh
|
4.240.000
|
2.760.000
|
2.120.000
|
1.696.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đăng Lưu - Đường loại 5 |
Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Ngọc Lên - Đường loại 5 |
Cầu Cháy - Huỳnh Văn Luỹ
|
4.770.000
|
3.105.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Truông Bồng Bông - Đường loại 5 |
Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 5 |
Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi
|
4.770.000
|
3.105.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5 |
Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5 |
Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Đường D2 KCN Sóng Thần 3
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Xóm Guốc - Đường loại 5 |
Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng
|
5.300.000
|
3.450.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất - Đường loại 5 |
Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m
|
3.445.000
|
2.242.500
|
1.722.500
|
1.378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
3.975.000
|
2.587.500
|
1.987.500
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
3.710.000
|
2.415.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
3.445.000
|
2.242.500
|
1.722.500
|
1.378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
3.445.000
|
2.242.500
|
1.722.500
|
1.378.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
3.180.000
|
2.070.000
|
1.590.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
2.650.000
|
1.725.000
|
1.325.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.915.000
|
1.897.500
|
1.457.500
|
1.166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.650.000
|
1.725.000
|
1.325.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.650.000
|
1.725.000
|
1.325.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4
|
2.385.000
|
1.552.500
|
1.192.500
|
954.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
2.650.000
|
1.725.000
|
1.325.000
|
1.060.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph
|
2.385.000
|
1.552.500
|
1.192.500
|
954.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
2.385.000
|
1.552.500
|
1.192.500
|
954.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường loại 5 -Thành phố Thủ Dầu Một |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ
|
2.120.000
|
1.380.000
|
1.060.000
|
848.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bác sĩ Yersin - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 364 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bạch Đằng - Đường loại 1 |
Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 365 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1 |
Phan Đình Giót - Mũi Dùi
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 366 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh
|
22.680.000
|
9.075.000
|
6.802.500
|
4.537.500
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 367 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 368 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 |
Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa)
|
24.192.000
|
9.680.000
|
7.256.000
|
4.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 369 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Điểu Ong - Đường loại 1 |
Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 370 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1 |
Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 371 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1 |
Hùng Vương - Bạch Đằng
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 372 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hùng Vương - Đường loại 1 |
Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 373 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lê Lợi - Đường loại 1 |
Nguyễn Thái Học - Quang Trung
|
24.192.000
|
9.680.000
|
7.256.000
|
4.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 374 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Du - Đường loại 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - BS Yersin
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 375 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 |
Lê Lợi - Bạch Đằng
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 376 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Quang Trung - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 377 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 |
Ngã 6 - Lê Lợi
|
30.240.000
|
12.100.000
|
9.070.000
|
6.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 378 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bà Triệu - Đường loại 2 |
Hùng Vương - Trừ Văn Thố
|
16.192.000
|
7.288.000
|
5.664.000
|
4.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 379 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Bạch Đằng - Đường loại 2 |
Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 380 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 2 |
Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 381 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 |
Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Ranh Tân Định - Bến Cát
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 382 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Hai Bà Trưng - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 383 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Cù - Đường loại 2 |
Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 384 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận)
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 385 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Ranh phường Phú Lợi - phường Phú Mỹ
|
18.216.000
|
8.199.000
|
6.372.000
|
4.734.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 386 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Huỳnh Văn Lũy (ĐT-742) - Đường loại 2 |
Ranh Phú Lợi - Phú Mỹ - Ranh khu liên hợp
|
14.168.000
|
6.377.000
|
4.956.000
|
3.682.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 387 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 |
Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 388 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám
|
16.192.000
|
7.288.000
|
5.664.000
|
4.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 389 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Quyền - Đường loại 2 |
Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 390 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Ngô Tùng Châu - Đường loại 2 |
Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh
|
16.192.000
|
7.288.000
|
5.664.000
|
4.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 391 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 |
Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long
|
16.192.000
|
7.288.000
|
5.664.000
|
4.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 392 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Trãi - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương
|
18.216.000
|
8.199.000
|
6.372.000
|
4.734.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 393 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Nguyễn Tri Phương - Đường loại 2 |
Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 394 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phan Đình Giót - Đường loại 2 |
Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám
|
16.192.000
|
7.288.000
|
5.664.000
|
4.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 395 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Phú Lợi (ĐT-743) - Đường loại 2 |
Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 396 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thầy Giáo Chương - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương
|
16.192.000
|
7.288.000
|
5.664.000
|
4.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 397 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Thích Quảng Đức - Đường loại 2 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/4
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 398 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trần Tử Bình - Đường loại 2 |
Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám
|
16.192.000
|
7.288.000
|
5.664.000
|
4.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 399 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Trừ Văn Thố - Đường loại 2 |
Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh
|
16.192.000
|
7.288.000
|
5.664.000
|
4.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 400 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
Văn Công Khai - Đường loại 2 |
Hùng Vương - Bàu Bàng
|
20.240.000
|
9.110.000
|
7.080.000
|
5.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |