201 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường N1 - Đồng Khởi
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hai Bà Trưng - Đồng Khởi
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Huyện Phú Giáo |
Đường D10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N1
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Đường D10
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D8 - Cách Mạng Tháng Tám
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N6 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám - Yết Kiêu
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N8 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D1 - Đường D2
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N9 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D2 - Đường D3
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N10 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Cách Mạng Tháng Tám
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N12 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường D3 - Yết Kiêu
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Phú Giáo |
Đường N13 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập - Giải Phóng
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nhựa Khu phố 5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (VP Khu phố 5) - Nguyễn Thị Minh Khai
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X1 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Đường N7
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X2 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D3
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X3 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đồng Khởi - Ngã 3 đường N7 và D4
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X4 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X5 - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Yết Kiêu - Đường N7
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Phú Giáo |
Đường X6 (Vành đai ĐT-744) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 ĐT-744 cũ) - Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 3 ĐT-744 cũ và N7)
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Phú Giáo |
Giải Phóng (Đường N11) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Tự Do (Công an thị trấn Dầu Tiếng) - Cách Mạng Tháng Tám
|
682.500
|
442.500
|
345.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Phú Giáo |
Hai Bà Trưng (N7) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Ngân hàng - X6 (Vành đai ĐT 744 cũ)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Phú Giáo |
Kim Đồng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trần Phú
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Phú Giáo |
Lý Tự Trọng - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Nguyễn Văn Trỗi - Võ Thị Sáu
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Phú Giáo |
Ngô Quyền (Trương Văn Quăn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Độc Lập (Ngã 4 Cầu Cát)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Phú Giáo |
Ngô Văn Trị - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Vòng xoay đường Độc Lập - Ngô Quyền
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 13/3 (Khu phố 5) - Lê Hồng Phong (Miếu Ông Hổ)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Trãi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Hùng Vương - Trường Chinh
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Linh - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú (ngã 3 Xưởng Chén II) - Cầu rạch Sơn Đài
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Ngân - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập - Ngô Quyền
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Phú Giáo |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Kim Đồng
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Phú Giáo |
Phạm Hùng (Huỳnh Văn Lơn cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Độc Lập (Ngã 3 Tòa án cũ) - Ngô Quyền (Ngã 3 Đình Thần)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Phú Giáo |
Phạm Thị Hoa - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Bưu điện huyện - Xưởng chén I
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Phú Giáo |
Phan Văn Tiến - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 nhà ông Hải - Trần Hưng Đạo (Nghĩa địa Công giáo)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Hưng Đạo (Trần Văn Núi cũ) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 Đình Thần - Nguyễn Văn Linh (Ngã 3 Cây Thị)
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Phú - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 3 xưởng Chén II - Hùng Vương
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Định Thành
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Trà - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Hưng Đạo (Ngã 3 KP 4A) - Cầu Tàu
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Phú Giáo |
Văn Công Khai - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường 20/8 (Ngã 3 Mật Cật) - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Phú Giáo |
Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Trần Phú - Trường Chinh
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Phú Giáo |
Yết Kiêu (Đường D5) - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Thống Nhất (Ngã 3 gần vòng xoay Cây keo) - Giải Phóng
|
728.000
|
472.000
|
368.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
637.000
|
413.000
|
322.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
591.500
|
383.500
|
299.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2
|
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
546.000
|
354.000
|
276.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3
|
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
500.500
|
324.500
|
253.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã ph
|
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
455.000
|
295.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện Phú Giáo |
Đường loại 4 - Thị trấn Dầu Tiếng |
Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 (đã phân loạ
|
409.500
|
265.500
|
207.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Nông trường cao su Phan Văn Tiến - Ngã tư Chú Thai
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã tư Chú Thai - Ranh xã Thanh An
|
950.000
|
620.000
|
520.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ranh thị trấn Dầu Tiếng
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Ngã 4 Kiểm Lâm - Đội 7
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-744 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Ranh xã An Điền - Ngã tư An Lập + 500m về hướng Ngã 3 Giáng Hương
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-748 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Đòn Gánh (ranh Long Nguyên - Long Tân) - Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân
|
950.000
|
620.000
|
520.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Ngã 4 Uỷ ban nhân dân xã Long Tân - ĐH-721
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
ĐH-721 - Cầu Thị Tính
|
950.000
|
620.000
|
520.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749A (Tỉnh lộ 30 cũ) - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Cầu Bà Và (Minh Thạnh) - Ranh xã Minh Hòa
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Ranh Minh Hoà - Minh Thạnh - Cầu Giáp Minh (xã Minh Hòa)
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749B - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
570.000
|
372.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749C - Khu vực 1 |
Ngã 3 đòn gánh (ĐT-749A) - Ranh thị trấn Lai Uyên huyện Bàu Bàng
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ngã 3 Long Tân - Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập)
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Cầu Phú Bình (ranh Long Tân - An Lập) - Ranh xã Thanh Tuyền
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-749D (Bố Lá - Bến Súc) - Khu vực 1 |
Ranh xã Thanh Tuyền - Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744)
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Phú Giáo |
Bố Lá - Bến Súc - Khu vực 1 |
Ngã 4 Chú Thai (ĐT-744) - Cầu Bến Súc
|
570.000
|
372.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Ngã 3 Giáng Hương - Đầu Lô 39 Nông trường Đoàn Văn Tiến
|
855.000
|
558.000
|
468.000
|
342.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
ĐT-749A (Nông trường Long Hòa) - Xã Cây Trường II
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Phú Giáo |
ĐT-750 - Khu vực 1 |
Các đoạn đường còn lại
|
760.000
|
496.000
|
416.000
|
304.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Phú Giáo |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 1 |
Long Tân (ranh Trừ Văn Thố) - Thanh An (giáp sông Sài Gòn)
|
570.000
|
372.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
712.500
|
465.000
|
390.000
|
285.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
617.500
|
403.000
|
338.000
|
247.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên
|
665.000
|
434.000
|
364.000
|
266.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Phú Giáo |
Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m
|
570.000
|
372.000
|
312.000
|
228.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Ngã 3 Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 Định An
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-701 - Khu vực 2 |
Đoạn đường còn lại
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Kiểm lâm - Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu
|
650.000
|
420.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Phú Giáo |
Trần Văn Lắc (ĐH-702 cũ) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Cầu Mới
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-702 (mới) - Khu vực 2 |
Ngã 3 khu du lịch sinh thái Núi Cậu - Chùa Thái Sơn Núi Cậu
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-703 - Khu vực 2 |
Ngã 3 cầu Mới - Cầu rạch Sơn Đài
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 (Ngã 4 đèn xanh đỏ Định Hiệp) - Giáp ranh KDC Định Hiệp
|
585.000
|
378.000
|
324.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Giáp ranh KDC Định Hiệp - Cầu sắt Làng 14 Định An
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Ngã 3 đường liên xã Minh Tân - Định An - Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân)
|
520.000
|
336.000
|
288.000
|
208.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Cây xăng Thanh Thanh (xã Minh Tân) - Đầu Sân bay cũ (Minh Hoà)
|
585.000
|
378.000
|
324.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 - Khu vực 2 |
Các đoạn đường còn lại
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Phú Giáo |
ĐH-704 (nối dài) - Khu vực 2 |
Ngã 4 Làng 10 - ĐH-720 (Cà Tong - An Lập)
|
455.000
|
294.000
|
252.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |