| 701 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Âu Cơ |
Lộ Tiểu dự án (Thửa 34 tờ 6 Mỹ Thạnh An) - Cầu Trôm ()
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 702 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Âu Cơ |
Cầu Trôm - Cầu Cái Cối
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 703 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lạc Long Quân |
Cầu Cái Cối - Cầu Kinh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 704 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lạc Long Quân |
Cầu Kinh - Cầu Rạch Vong
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 705 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Trần Văn Cầu |
Quốc lộ 57C - Lộ Tiểu dự án
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 706 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cầu An Thuận - Đường Lạc Long Quân
|
2.246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 707 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Giồng Xoài |
Trọn đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 708 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Phú Nhơn |
Lộ Cầu Nhà Việc - Lộ 19 Tháng 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 709 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Cầu Nhà Việc |
Quốc lộ 57C - Cầu Nhà Việc
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 710 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Cầu Nhà Việc |
Cầu Nhà Việc - Cầu Miễu Cái Đôi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 711 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 57C |
Lộ Tiểu dự án (Vòng xoay Mỹ An) - Cầu Trôm (Hết ranh thành phố)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 712 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Phạm Ngọc Thảo |
Vòng xoay Mỹ An (Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 102 tờ 13 Mỹ Thạnh An)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 713 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Phạm Ngọc Thảo |
Vòng xoay Mỹ An (Thửa 445 tờ 7 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 835 tờ 13 Mỹ Thạnh An)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 714 |
Thành phố Bến Tre |
Đường liên ấp 2B xã Nhơn Thạnh |
Trọn đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 715 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Phú Nhuận - Nhơn Thạnh |
Quốc lộ 57C - Lộ 19 Tháng 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 716 |
Thành phố Bến Tre |
Đường An Dương Vương |
Vòng xoay Mỹ An () - Lộ Tiểu dự án (Thửa 27, 84 tờ 5 Mỹ Thạnh An)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 717 |
Thành phố Bến Tre |
Đường An Dương Vương |
Ranh xã Nhơn Thạnh (Thửa 1 tờ 1 Nhơn Thạnh) - Cầu Cá Trê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 718 |
Thành phố Bến Tre |
Đường An Dương Vương |
Ranh xã Nhơn Thạnh (Thửa 75 tờ 1 Nhơn Thạnh) - Cầu Cá Trê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 719 |
Thành phố Bến Tre |
Đường 30 tháng 4 (Lộ Veps địa phận xã Nhơn Thạnh) |
Cầu Chùa (Thửa 210 tờ 7 Nhơn Thạnh) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 619 tờ 11 Nhơn Thạnh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 720 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ 19 Tháng 5 |
Cầu Miễu Cái Đôi - Cầu Cái Sơn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 721 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Cơ Khí |
Trọn đường
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 722 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Sơn Hòa |
Trọn đường
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 723 |
Thành phố Bến Tre |
TP Bến Tre |
các vị trí còn lại
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 724 |
Thành phố Bến Tre |
Địa bàn các phường |
|
318.000
|
203.000
|
151.000
|
116.000
|
84.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 725 |
Thành phố Bến Tre |
Địa bàn các xã |
|
211.000
|
145.000
|
126.000
|
106.000
|
84.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 726 |
Thành phố Bến Tre |
Địa bàn các phường |
|
375.000
|
258.000
|
218.000
|
189.000
|
150.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 727 |
Thành phố Bến Tre |
Địa bàn các xã |
|
250.000
|
172.000
|
145.000
|
126.000
|
100.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 728 |
Thành phố Bến Tre |
Địa bàn các phường |
|
375.000
|
258.000
|
218.000
|
189.000
|
150.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 729 |
Thành phố Bến Tre |
Địa bàn các xã |
|
250.000
|
172.000
|
145.000
|
126.000
|
100.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 730 |
Thành phố Bến Tre |
Địa bàn các phường |
|
285.000
|
185.000
|
111.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 731 |
Thành phố Bến Tre |
Địa bàn các xã |
|
158.000
|
132.000
|
93.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 732 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp xã An Khánh - Cầu Ba Lai mới
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 733 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Ơn |
Giáp ranh thị trấn - Cầu Ba Lai cũ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 734 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Ngã tư Quốc lộ 60 mới (Thửa 272 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 735 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Ngã tư Quốc lộ 60 mới (Thửa 332 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 10 tờ 7 Thị trấn)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 736 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn An |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 32 tờ 24 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 3 tờ 33 Thị trấn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 737 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn An |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 1 tờ 33 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 38, tờ 7, Phú An Hòa)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 738 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.15) |
Quốc lộ 60 (thị trấn) - Giáp ranh xã An Khánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 739 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Giáp QL60 cũ (Thửa 30 tờ 21 Thị trấn) - QL60 mới (Thửa 372 tờ 9 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 740 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Giáp QL60 cũ (Thửa 78 tờ 21 Thị trấn) - QL60 mới (Thửa 149 tờ 9 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 741 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tán Kế |
QL60 cũ (Thửa 29 tờ 20 thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 29 tờ 2 Phú An Hòa)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 742 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tán Kế |
QL60 cũ (Thửa 45 tờ 19 thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 08 tờ 23 thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 743 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường 30 Tháng 4 |
Thửa 60 tờ 22 thị trấn - Thửa 100 tờ 24 thị trấn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 744 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường 30 Tháng 4 |
Thửa 62 tờ 22 thị trấn - Thửa 66 tờ 25 thị trấn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 745 |
Huyện Châu Thành |
Đường Võ Tấn Nhứt |
Thửa 190 tờ 2 Phú An Hòa - Thửa 84 tờ 25 thị trấn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 746 |
Huyện Châu Thành |
Đường Võ Tấn Nhứt |
Thửa 201 tờ 2 Phú An Hòa - Thửa 17 tờ 7 Phú An Hòa
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 747 |
Huyện Châu Thành |
Khu quy hoạch chợ Ba Lai |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 748 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Các vị trí còn lại
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 749 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp xã An Khánh - Cầu Ba Lai mới
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 750 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Ơn |
Giáp ranh thị trấn - Cầu Ba Lai cũ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 751 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Ngã tư Quốc lộ 60 mới (Thửa 272 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 752 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Ngã tư Quốc lộ 60 mới (Thửa 332 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 10 tờ 7 Thị trấn)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 753 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn An |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 32 tờ 24 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 3 tờ 33 Thị trấn)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 754 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn An |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 1 tờ 33 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 38, tờ 7, Phú An Hòa)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 755 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.15) |
Quốc lộ 60 (thị trấn) - Giáp ranh xã An Khánh
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 756 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Giáp QL60 cũ (Thửa 30 tờ 21 Thị trấn) - QL60 mới (Thửa 372 tờ 9 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 757 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Giáp QL60 cũ (Thửa 78 tờ 21 Thị trấn) - QL60 mới (Thửa 149 tờ 9 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 758 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tán Kế |
QL60 cũ (Thửa 29 tờ 20 thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 29 tờ 2 Phú An Hòa)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 759 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tán Kế |
QL60 cũ (Thửa 45 tờ 19 thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 08 tờ 23 thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 760 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường 30 Tháng 4 |
Thửa 60 tờ 22 thị trấn - Thửa 100 tờ 24 thị trấn
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 761 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường 30 Tháng 4 |
Thửa 62 tờ 22 thị trấn - Thửa 66 tờ 25 thị trấn
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 762 |
Huyện Châu Thành |
Đường Võ Tấn Nhứt |
Thửa 190 tờ 2 Phú An Hòa - Thửa 84 tờ 25 thị trấn
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 763 |
Huyện Châu Thành |
Đường Võ Tấn Nhứt |
Thửa 201 tờ 2 Phú An Hòa - Thửa 17 tờ 7 Phú An Hòa
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 764 |
Huyện Châu Thành |
Khu quy hoạch chợ Ba Lai |
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 765 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Các vị trí còn lại
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 766 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp xã An Khánh - Cầu Ba Lai mới
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Ơn |
Giáp ranh thị trấn - Cầu Ba Lai cũ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Ngã tư Quốc lộ 60 mới (Thửa 272 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt |
Ngã tư Quốc lộ 60 mới (Thửa 332 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 10 tờ 7 Thị trấn)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn An |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 32 tờ 24 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 3 tờ 33 Thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn An |
Ngã tư giáp QL60 cũ (Thửa 1 tờ 33 Thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 38, tờ 7, Phú An Hòa)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện (ĐH.DK.15) |
Quốc lộ 60 (thị trấn) - Giáp ranh xã An Khánh
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Giáp QL60 cũ (Thửa 30 tờ 21 Thị trấn) - QL60 mới (Thửa 372 tờ 9 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Giáp QL60 cũ (Thửa 78 tờ 21 Thị trấn) - QL60 mới (Thửa 149 tờ 9 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tán Kế |
QL60 cũ (Thửa 29 tờ 20 thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 29 tờ 2 Phú An Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tán Kế |
QL60 cũ (Thửa 45 tờ 19 thị trấn) - Giáp lộ số 11 Thị Trấn (Thửa 08 tờ 23 thị trấn)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường 30 Tháng 4 |
Thửa 60 tờ 22 thị trấn - Thửa 100 tờ 24 thị trấn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Huyện Châu Thành |
Trọn đường - Đường 30 Tháng 4 |
Thửa 62 tờ 22 thị trấn - Thửa 66 tờ 25 thị trấn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Huyện Châu Thành |
Đường Võ Tấn Nhứt |
Thửa 190 tờ 2 Phú An Hòa - Thửa 84 tờ 25 thị trấn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Huyện Châu Thành |
Đường Võ Tấn Nhứt |
Thửa 201 tờ 2 Phú An Hòa - Thửa 17 tờ 7 Phú An Hòa
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Huyện Châu Thành |
Khu quy hoạch chợ Ba Lai |
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Huyện Châu Thành |
Huyện Châu Thành |
Các vị trí còn lại
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 cũ |
Bến phà Rạch Miễu - Giáp ranh thị trấn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 784 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 cũ |
Giáp ranh thị trấn - Ngã 3 Mũi Tàu (cây xăng Hữu Định)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 785 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 mới |
Cầu Rạch Miễu - Giáp ranh thị trấn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 786 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 mới |
Cầu Ba Lai mới - Giáp thành phố Bến Tre
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 787 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
QL 60 mới (Thửa 272 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh TT Châu Thành (Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 788 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
QL 60 mới (Thửa 332 tờ 15 An Khánh) - Hết ranh TT Châu Thành (Thửa 10 tờ 7 Thị trấn)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 789 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B |
Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 01 tờ 01 Phú An Hòa) - Vòng xoay Giao Long (Thửa 491 tờ 10 Giao Long)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 790 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B |
Hết ranh Thị trấn Châu Thành (Thửa 394 tờ 37 Tân Thạch) - Vòng xoay Giao Long (Thửa 196 tờ 10 Giao Long)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 791 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
Vòng xoay Giao Long (Thửa 200 tờ 10 Giao Long) - Cầu An Hóa (Thửa 42 tờ 5 An Hóa)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 792 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ) |
Vòng xoay Giao Long (Thửa 445 tờ 10 Giao Long) - Cầu An Hóa (Thửa 3 tờ 7 An Hóa)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 793 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã tư QL60 mới (Thửa 274 tờ 15 An Khánh) - Cầu Kinh Điều (Thửa 147 tờ 12 An Khánh)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 794 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã tư QL60 mới (Thửa 278 tờ 15 An Khánh) - Cầu Kinh Điều (Thửa 193 tờ 12 An Khánh)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 795 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Cầu Kinh Điều (Thửa 143 tờ 12 An Khánh) - Ngã ba Phú Long (Thửa 292 tờ 25 Tân Phú)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 796 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Cầu Kinh Điều (Thửa 166 tờ 12 An Khánh) - Ngã ba Phú Long (Thửa 34 tờ 12 Tân Phú)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 797 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã Ba Phú Long (Thửa 250 tờ 25 Tân Phú) - Bến phà Tân Phú (Thửa 216 tờ 29 Tân Phú)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 798 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài) |
Ngã Ba Phú Long (Thửa 304 tờ 25 Tân Phú) - Bến phà Tân Phú (Thửa 216 tờ 29 Tân Phú)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 799 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Giáp Sơn Đông (Thửa 50 tờ 5 Sơn Hòa) - Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 116 tờ 5 Tiên Thủy)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 800 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ) |
Giáp Sơn Đông (Thửa 120 tờ 5 Sơn Hòa) - Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ (Thửa 142 tờ 5 Tiên Thủy)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |