| 4901 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai |
Thửa 28 tờ 8 - Thửa 64 tờ 6
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4902 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai |
Thửa 160 tờ 6 - Thửa 496 tờ 6
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4903 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai |
Thửa 2 tờ 10 - Thửa 31 tờ 10
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4904 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Thới Lai |
Thửa 6 tờ 8 - Thửa 122 tờ 6
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4905 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Thới Lai |
Thửa 57 tờ 8 - Thửa 10 tờ 11
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4906 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Thới Lai |
Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4907 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 02 tờ 8 - Thửa 63 tờ 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4908 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 31 tờ 8 - Thửa 143 tờ 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4909 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 173tờ 8 - Thửa 23tờ 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4910 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 150 tờ 8 - Thửa 20 tờ 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4911 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 178 tờ 9 - Thửa 243 tờ 9
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4912 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 93 tờ 9 - Thửa 148 tờ 9
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4913 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 164 tờ 9 - Thửa 202 tờ 9
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4914 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 203 tờ 9 - Thửa 207 tờ 9
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4915 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 209 tờ 9 - Thửa 230 tờ 9
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4916 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang |
Thửa 175 tờ 11 - Thửa 201 tờ 11
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4917 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang |
Thửa 212 tờ 11 - Thửa 232 tờ 11
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4918 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang |
Thửa 226 tờ 11 - Thửa 228 tờ 11
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4919 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang |
Thửa 210 tờ 11 - Thửa 223 tờ 11
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4920 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 425 tờ 14 - Thửa 539 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4921 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 83 tờ 14 - Thửa 564 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4922 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4923 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4924 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4925 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4926 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4927 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 14 tờ 19 - Thửa 37 tờ 19
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4928 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành |
Thửa 54 tờ 10 - Thửa 166 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4929 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Thành |
Thửa 143 tờ 11 - Thửa 201 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4930 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành |
Thửa 286 tờ 5 - Thửa 279 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4931 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Thành |
Thửa 11 tờ 11 - Thửa 278 tờ 5
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4932 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Phú Long |
Thửa 14 tờ 6 - Thửa 70 tờ 6
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4933 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Định Trung - Xã Định Trung |
Thửa 4 tờ 36 - Thửa 10 tờ 33
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4934 |
Huyện Bình Đại |
Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung |
Thửa 74 tờ 34 - Thửa 26 tờ 34
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4935 |
Huyện Bình Đại |
Đường Ao Vuông - Chợ Định Trung |
Thửa 61tờ 34 - Thửa 29 tờ 34
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4936 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung |
Thửa 65 tờ 34 - Thửa 22 tờ 34
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4937 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Định Trung |
Thửa 24 tờ 34 - Thửa 33tờ 34
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4938 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Bình Thới |
Thửa 126 tờ 12 - Thửa 71 tờ 12
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4939 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Bình Thới |
Thửa 153 tờ 12 - Thửa 129 tờ 12
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4940 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đại Hòa Lộc |
Thửa 153 tờ 8 - Thửa 158 tờ 8
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4941 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đại Hòa Lộc |
Thửa 171 tờ 7 - Thửa 253 tờ 7
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4942 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Trị (ĐH08) |
Thửa 79 tờ 18 - Thửa 85 tờ 19
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4943 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Trị (ĐH08) |
Thửa 88 tờ 19 - Thửa 120 tờ 19
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4944 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Phước |
Thửa 135 tờ 44 - Thửa 208 tờ 44
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4945 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Thạnh Phước |
Thửa 144 tờ 44 - Thửa 220 tờ 44
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4946 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước |
Thửa 133 tờ 12 - Thửa 48 tờ 12
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4947 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước |
Thửa 127 tờ 12 - Thửa 53 tờ 12
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4948 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 370 tờ 11 - Thửa 403 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4949 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 2 tờ 12 - Thửa 550 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4950 |
Huyện Bình Đại |
Đường tỉnh 886 - Chợ Thừa Đức |
Thửa 320 tờ 11 - Thửa 479 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4951 |
Huyện Bình Đại |
Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức |
Thửa 404 tờ 11 - Thửa 406 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4952 |
Huyện Bình Đại |
Đường Giồng Cà - Chợ Thừa Đức |
Thửa 436 tờ 11 - Thửa 396 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4953 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức |
Thửa 235 tờ 11 - Thửa 306 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4954 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Long - Chợ Thừa Đức |
Thửa 236 tờ 11 - Thửa 255 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4955 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức |
Thửa 33 tờ 12 - Thửa 314 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4956 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp Thừa Trung - Chợ Thừa Đức |
Thửa 32 tờ 12 - Thửa 313 tờ 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4957 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận |
Thửa 269 tờ 13 - Thửa 367tờ 13
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4958 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Thới Thuận |
Thửa 272 tờ 13 - Thửa 390 tờ 13
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4959 |
Huyện Bình Đại |
Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận |
Thửa 595 tờ 13 - Thửa 602 tờ 13
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4960 |
Huyện Bình Đại |
Thị trấn Bình Đại |
|
166.000
|
93.000
|
64.000
|
44.000
|
34.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4961 |
Huyện Bình Đại |
Địa bàn các xã |
|
93.000
|
66.000
|
53.000
|
40.000
|
34.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4962 |
Huyện Bình Đại |
Khu phố của Thị trấn Bình Đại |
|
356.000
|
194.000
|
142.000
|
109.000
|
79.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4963 |
Huyện Bình Đại |
Phần còn lại của thị trấn Bình Đại |
|
238.000
|
130.000
|
95.000
|
73.000
|
53.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4964 |
Huyện Bình Đại |
Địa bàn các xã |
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4965 |
Huyện Bình Đại |
Khu phố của Thị trấn Bình Đại |
|
356.000
|
194.000
|
142.000
|
109.000
|
79.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4966 |
Huyện Bình Đại |
Phần còn lại của thị trấn Bình Đại |
|
238.000
|
130.000
|
95.000
|
73.000
|
53.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4967 |
Huyện Bình Đại |
Địa bàn các xã |
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4968 |
Huyện Bình Đại |
Thị trấn Bình Đại |
|
166.000
|
93.000
|
63.000
|
40.000
|
34.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4969 |
Huyện Bình Đại |
Địa bàn các xã |
|
93.000
|
66.000
|
53.000
|
40.000
|
34.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4970 |
Huyện Bình Đại |
Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất |
|
18.000
|
16.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 4971 |
Huyện Bình Đại |
Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất |
|
18.000
|
16.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất rừng phòng hộ |
| 4972 |
Huyện Bình Đại |
Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất |
|
18.000
|
16.000
|
13.000
|
12.000
|
10.000
|
Đất rừng đặc dụng |
| 4973 |
Huyện Bình Đại |
Địa bàn các xã có đất làm muối |
|
60.000
|
50.000
|
42.000
|
28.000
|
24.000
|
Đất làm muối |
| 4974 |
Huyện Bình Đại |
Trung tâm chợ - Chợ Thới Thuận |
Thửa 594 tờ 13 - Thửa 725 tờ 13
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4975 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4976 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4977 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4978 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4979 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4980 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4981 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4982 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4983 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 |
Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4984 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày |
Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4985 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày |
Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4986 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào cầu Hàm Luông |
Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4987 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường vào cầu Hàm Luông |
Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4988 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4989 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4990 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4991 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4992 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4993 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Quốc lộ 57 |
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4994 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4995 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4996 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4997 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4998 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4999 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5000 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
Đường tỉnh 882 |
Ngã 3 Bền (Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Cây Trâm (Thửa 83 tờ 15 Thành An)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |