| 4601 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cách mạng tháng 8 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Giáp QL 57B (Thửa 120 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 316 tờ 31 Thị trấn)
|
4.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4602 |
Huyện Bình Đại |
Đường 3 tháng 2 Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Thửa 165 tờ 31 Thị trấn - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4603 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 17 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 25 tờ 26 Thị trấn)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4604 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 27 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 45 tờ 26 Thị trấn)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4605 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4606 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4607 |
Huyện Bình Đại |
Đường chợ thực phẩm |
Giáp đường 268 (Thửa 194 tờ 40 Thị trấn) - Giáp kênh chợ (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4608 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4609 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4610 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 208 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 246 tờ 31 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4611 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 182 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 219 tờ 31 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4612 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 312 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 92 tờ 30 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4613 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 354 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 31 tờ 30 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4614 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 49 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 38 tờ 59 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4615 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 47 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 93 tờ 59 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4616 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 48 tờ 9 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 56 tờ 33 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4617 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 4 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 145 tờ 33 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4618 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 79 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 99 tờ 29 Thị trấn)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4619 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 233 tờ 27)) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 88 tờ 29 Thị trấn)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4620 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 16 tờ 8) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 03 tờ 4)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4621 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn) |
Đường Đồng Khởi (Thửa 02 tờ 3) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 133 tờ 3)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4622 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
Các vị trí còn lại
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4623 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 276 tờ 28 ) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4624 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 112 tờ 3) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4625 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp Cầu Chợ (Thửa 201 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 161 tờ 3 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4626 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4627 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4628 |
Huyện Bình Đại |
Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 258 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 105 tờ 18 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4629 |
Huyện Bình Đại |
Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 32 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 121 tờ 18 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4630 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 33 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 64 tờ 26)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4631 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 34 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 73 tờ 26)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4632 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận |
Lộ Cây Quéo (Thửa 6 tờ 18) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 9 tờ 15 )
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4633 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận |
Lộ Cây Quéo (Thửa 327 tờ 15) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 8 tờ 15)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4634 |
Huyện Bình Đại |
Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận |
Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4635 |
Huyện Bình Đại |
Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận |
Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4636 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận |
Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4637 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận |
Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4638 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận |
Đường trung tâm xã (Thửa 224 tờ 15) - Cầu chùa (Thửa 39 tờ 15)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4639 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận |
Đường trung tâm xã (Thửa 171 tờ 15 ) - Cầu chùa (Thửa 778 tờ 15)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4640 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 30 tờ 49) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 77 tờ 12 )
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4641 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 38 tờ 49 ) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 15 tờ 27 )
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4642 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 129 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 9 tờ 26 )
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4643 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 195 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 34 tờ 26 )
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4644 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng - Xã Bình Thới |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 39 tờ 49) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 233 tờ 48)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4645 |
Huyện Bình Đại |
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 79 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 245 tờ 14 )
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4646 |
Huyện Bình Đại |
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 76 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 216 tờ 14 )
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4647 |
Huyện Bình Đại |
Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 103 tờ 5) - Bến phà Bình Tân (Thửa 120 tờ 7)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4648 |
Huyện Bình Đại |
Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 433 tờ 8) - Bến phà Bình Tân (Thửa 707 tờ 7)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4649 |
Huyện Bình Đại |
Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc |
Thửa 136 tờ 7 - Thửa 129 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4650 |
Huyện Bình Đại |
Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc |
Thửa 669 tờ 7 - Thửa 133 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4651 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa |
Thửa 56 tờ 13 - Thửa 58 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4652 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa |
Thửa 8 tờ tờ 13 - Thửa 33 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4653 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa |
Thửa 214 tờ 13 - Thửa 317 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4654 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa |
Thửa 16 tờ 13 - Thửa 315 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4655 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Long Định |
Thửa 40 tờ 7 - Thửa 43 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4656 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Long Định |
Thửa 60 tờ 7 - Thửa 302 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4657 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 88 tờ 9 - Thửa 91 tờ 9
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4658 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 144 tờ 9 - Thửa 179 tờ 9
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4659 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4660 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Phú Thuận |
Thửa 71tờ 2 - Thửa 73 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4661 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận |
Thửa 76 tờ 2 - Thửa 85 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4662 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận |
Thửa 81 tờ 2 - Thửa 75 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4663 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận |
Thửa 116 tờ 2 - Thửa 120 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4664 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận |
Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4665 |
Huyện Bình Đại |
Cặp chợ - Chợ Châu Hưng |
Thửa 26 tờ 8 - Thửa 38 tờ 8
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4666 |
Huyện Bình Đại |
ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng |
Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4667 |
Huyện Bình Đại |
ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng |
Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4668 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 1 tờ 8 - Thửa 376 tờ 18
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4669 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 1 tờ 7 - Thửa 166 tờ 18
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4670 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 5 tờ 16 - Thửa 22 tờ 16
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4671 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 12 tờ 17 - Thửa 36 tờ 17
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4672 |
Huyện Bình Đại |
ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 37 tờ 5 - Thửa 15 tờ 17
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4673 |
Huyện Bình Đại |
ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 340 tờ 14 - Thửa 29 tờ 16
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4674 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai |
Thửa 37 tờ 8 - Thửa 29 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4675 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai |
Thửa 28 tờ 8 - Thửa 64 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4676 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai |
Thửa 160 tờ 6 - Thửa 496 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4677 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai |
Thửa 2 tờ 10 - Thửa 31 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4678 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Thới Lai |
Thửa 6 tờ 8 - Thửa 122 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4679 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Thới Lai |
Thửa 57 tờ 8 - Thửa 10 tờ 11
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4680 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Thới Lai |
Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4681 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 02 tờ 8 - Thửa 63 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4682 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 31 tờ 8 - Thửa 143 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4683 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 173tờ 8 - Thửa 23tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4684 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 150 tờ 8 - Thửa 20 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4685 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 178 tờ 9 - Thửa 243 tờ 9
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4686 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH- 07 - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 93 tờ 9 - Thửa 148 tờ 9
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4687 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 164 tờ 9 - Thửa 202 tờ 9
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4688 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐBến Giồng - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 203 tờ 9 - Thửa 207 tờ 9
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4689 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Vang Quới Tây |
Thửa 209 tờ 9 - Thửa 230 tờ 9
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4690 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang |
Thửa 175 tờ 11 - Thửa 201 tờ 11
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4691 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên ĐH07 - Chợ Phú Vang |
Thửa 212 tờ 11 - Thửa 232 tờ 11
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4692 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang |
Thửa 226 tờ 11 - Thửa 228 tờ 11
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4693 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Vang |
Thửa 210 tờ 11 - Thửa 223 tờ 11
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4694 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 425 tờ 14 - Thửa 539 tờ 15
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4695 |
Huyện Bình Đại |
Quốc lộ 57B - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 83 tờ 14 - Thửa 564 tờ 15
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4696 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 60 tờ 17 - Thửa 352 tờ 15
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4697 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 74 tờ 17 - Thửa 9 tờ 18
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4698 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 97 tờ 17 - Thửa 437 tờ 15
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4699 |
Huyện Bình Đại |
Đ Lộ làng (hướng đi Cái Muồng) - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 88 tờ 17 - Thửa 467 tờ 15
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4700 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Lộc Sơn |
Thửa 8 tờ 19 - Thửa 102 tờ 17
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |