| 3701 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3702 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3703 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3704 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3705 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3706 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3707 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 30 tháng 4 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 223 tờ 72 Thị trấn - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3708 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 171 tờ 75 Thị trấn - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3709 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 42 tờ 75 Thị trấn - Thửa 67 tờ 75 Thị trấn
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3710 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 37 tờ 73 Thị trấn)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3711 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 55 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 38 tờ 73 Thị trấn)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3712 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 1 tờ 18 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 34 tờ 27 Thị trấn)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3713 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 2 tờ 14 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 102 tờ 27 Thị trấn)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3714 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Giáp Nguyễn Thị Định) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Ranh Thị trấn – Bình Thành)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3715 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 103 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 52 tờ 79 Thị trấn)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3716 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 107 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 80 tờ 78 Thị trấn)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3717 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 48 tờ 27 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 193 tờ 51 Thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3718 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 18 tờ 28 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 33 tờ 51 Thị trấn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3719 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 39 tờ 51Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 216 tờ 72 Thị trấn)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3720 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 97 tờ 51 Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 75 tờ 72 Thị trấn)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3721 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 217 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 144 tờ 75 Thị trấn)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3722 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 237 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 167 tờ 75 Thị trấn)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3723 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Đồng Văn Cống (Đường huyện 10) |
Vòng xoay đường tỉnh 885 - Đường Nguyễn Thị Định
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3724 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 115 tờ 61 Thị trấn)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3725 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa153 tờ 61 Thị trấn)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3726 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3727 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3728 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 52 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 119 tờ 58 Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3729 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 54 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 152 tờ 58 Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3730 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 81 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 1 tờ 46 Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3731 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 69 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 63 tờ 51 Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3732 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 51, Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3733 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 70, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 51, Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3734 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 44 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 42 tờ 31 Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3735 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 97 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 11 tờ 42 Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3736 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 229 tờ 72 Thị trấn - Thửa 106 tờ 78 Thị trấn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3737 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 178 tờ 72 Thị trấn - Thửa 34 tờ 78 Thị trấn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3738 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3739 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 37 tờ 70 Thị trấn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3740 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 76 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3741 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 70 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3742 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3743 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 199, tờ 51, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3744 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 1 |
Đường Đồng Khởi (Thửa 34 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 2 (Thửa 56 tờ 70 Thị trấn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3745 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 2 |
Đường số 1 (Thửa 19 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 3 (Thửa 20 tờ 70 Thị trấn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3746 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 3 |
Đường số 2 (Thửa 21 tờ 70 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 28 tờ 70 Thị trấn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3747 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện Giồng Trôm |
Các vị trí còn lại
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3748 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3749 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3750 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3751 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3752 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3753 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3754 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 30 tháng 4 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 223 tờ 72 Thị trấn - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3755 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 171 tờ 75 Thị trấn - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3756 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 42 tờ 75 Thị trấn - Thửa 67 tờ 75 Thị trấn
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3757 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 37 tờ 73 Thị trấn)
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3758 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 55 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 38 tờ 73 Thị trấn)
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3759 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 1 tờ 18 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 34 tờ 27 Thị trấn)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3760 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 2 tờ 14 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 102 tờ 27 Thị trấn)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3761 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Giáp Nguyễn Thị Định) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Ranh Thị trấn – Bình Thành)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3762 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 103 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 52 tờ 79 Thị trấn)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3763 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 107 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 80 tờ 78 Thị trấn)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3764 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 48 tờ 27 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 193 tờ 51 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3765 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 18 tờ 28 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 33 tờ 51 Thị trấn)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3766 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 39 tờ 51Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 216 tờ 72 Thị trấn)
|
3.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3767 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 97 tờ 51 Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 75 tờ 72 Thị trấn)
|
3.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3768 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 217 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 144 tờ 75 Thị trấn)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3769 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 237 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 167 tờ 75 Thị trấn)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3770 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Đồng Văn Cống (Đường huyện 10) |
Vòng xoay đường tỉnh 885 - Đường Nguyễn Thị Định
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3771 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 115 tờ 61 Thị trấn)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3772 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa153 tờ 61 Thị trấn)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3773 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa)
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3774 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa)
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3775 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 52 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 119 tờ 58 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3776 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 54 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 152 tờ 58 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3777 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 81 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 1 tờ 46 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3778 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 69 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 63 tờ 51 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3779 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 51, Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3780 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 70, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 51, Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3781 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 44 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 42 tờ 31 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3782 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 97 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 11 tờ 42 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3783 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 229 tờ 72 Thị trấn - Thửa 106 tờ 78 Thị trấn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3784 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 178 tờ 72 Thị trấn - Thửa 34 tờ 78 Thị trấn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3785 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3786 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 37 tờ 70 Thị trấn)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3787 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 76 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3788 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 70 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3789 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3790 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 199, tờ 51, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3791 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 1 |
Đường Đồng Khởi (Thửa 34 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 2 (Thửa 56 tờ 70 Thị trấn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3792 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 2 |
Đường số 1 (Thửa 19 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 3 (Thửa 20 tờ 70 Thị trấn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3793 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 3 |
Đường số 2 (Thửa 21 tờ 70 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 28 tờ 70 Thị trấn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3794 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện Giồng Trôm |
Các vị trí còn lại
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3795 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3796 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3797 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3798 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3799 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3800 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |