Bảng giá đất Huyện Giồng Trôm Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Huyện Giồng Trôm là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Giồng Trôm là: 132.000
Giá đất trung bình tại Huyện Giồng Trôm là: 1.306.355
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 62 tờ 5 Phước Long) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
602 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 127 tờ 17 Thuận Điền) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 24 tờ 4 Tân Lợi Thạnh) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
603 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 125 tờ 17 Thuận Điền) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 258 tờ 7 Tân Hào) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
604 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Cầu Lương Ngang (Thửa 436 tờ 16 Tân Hào) 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
605 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 307 tờ 7 Tân Hào) - Cầu Lương Ngang (Thửa 161 tờ 16 Tân Hào) 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
606 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Cầu Lương Ngang (Thửa 197 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 34 tờ 21 Hưng Nhượng) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
607 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Cầu Lương Ngang (Thửa 178 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 53 tờ 21 Hưng Nhượng) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
608 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 122 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 39 tờ 32 Hưng Nhượng) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
609 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 36 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 76 tờ 32 Hưng Nhượng) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
610 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Ngã ba Bình Thành ( Thửa 321 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 63 tờ 13 Tân Hào) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
611 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Ngã ba Bình Thành ( Thửa 233 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 168 tờ 13 Tân Hào) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
612 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 44 tờ 15 Tân Hào) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
613 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 15 Tân Hào) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
614 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
615 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
616 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
617 Huyện Giồng Trôm ĐH11 (đường huyện 11) Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
618 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm ĐT885 (Thửa 56 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 183 tờ 3 Mỹ Thạnh) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
619 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm ĐT885 (Thửa 55 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
620 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 157 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
621 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 181 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
622 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
623 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
624 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp Đường 173 mới xã Phong Nẫm (Thửa 204 tờ 12 Phong Nẫm) - Giáp Đường K20 (Thửa 173 tờ 36 Châu Bình) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
625 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp Đường 173 mới xã Phong Nẫm (Thửa 13 tờ 11 Phong Nẫm) - Giáp Đường K20 (Thửa 179 tờ 36 Châu Bình) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
626 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
627 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
628 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
629 Huyện Giồng Trôm ĐH173 (đường huyện 173 cũ) Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
630 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
631 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
632 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh) 1.728.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
633 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh) 1.728.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
634 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
635 Huyện Giồng Trôm Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 84 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
636 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Quới - Châu Hoà ĐT885 (Thửa 34 tờ 13 Lương Quới) - Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 3 tờ 25 Châu Hòa) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
637 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Quới - Châu Hoà ĐT885 (Thửa 35 tờ 13 Lương Quới) - Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 17 tờ 25 Châu Hòa) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
638 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Quới - Châu Hoà Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 107 tờ 24 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 344 tờ 11 Châu Hòa) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
639 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Quới - Châu Hoà Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 4 tờ 25 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 278 tờ 13 Châu Hòa) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
640 Huyện Giồng Trôm Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 52 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 409 tờ 8 Phước Long) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
641 Huyện Giồng Trôm Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 59 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 251 tờ 8 Phước Long) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
642 Huyện Giồng Trôm Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 370 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 115 tờ 12 Phước Long) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
643 Huyện Giồng Trôm Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 141 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 114 tờ 12 Phước Long) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
644 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
645 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Giáp thành phố Bến Tre ((thành phố Bến Tre)) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 21 tờ 11 Sơn Phú) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
646 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
647 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
648 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cầu Kênh ranh (Thửa 1 tờ 6 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
649 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cầu Kênh ranh (Thửa 54 tờ 7 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 370 tờ 15 Phước Long) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
650 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 370 tờ 15 Phuớc Long) - Cống Chín Tùng (Thửa 53 tờ 16 Thạnh Phú Đông) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
651 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 141 Tờ 15 Phước Long) - Cống Chín Tùng ( Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
652 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cống Chín Tùng (Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 49 tờ 18 Thạnh Phú Đông) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
653 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cống Chín Tùng (Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 1 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
654 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
655 Huyện Giồng Trôm Đường huyện cặp sông Hàm Luông Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
656 Huyện Giồng Trôm Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
657 Huyện Giồng Trôm Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
658 Huyện Giồng Trôm Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
659 Huyện Giồng Trôm Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
660 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) ĐT885 (Thửa 53 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 62 tờ 12 Lương Quới) 1.224.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
661 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) ĐT885 (Thửa 97 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 137 tờ 13 Lương Quới) 1.224.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
662 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 145 tờ 13 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 335 tờ 19 Lương Hòa) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
663 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 42 tờ 12 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 391 tờ 19 Lương Hòa) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
664 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã) ĐT885 (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 178 tờ 10 Lương Hòa) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
665 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã) ĐT885 (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 268 tờ 10 Lương Hòa) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
666 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã) Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 65 tờ 8 Lương Phú) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
667 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã) Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 10 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 2 tờ 13 Lương Phú) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
668 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
669 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
670 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 53 tờ 19 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
671 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
672 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 430 tờ 12 Sơn Phú) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
673 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 160 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 431 tờ 12 Sơn Phú) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
674 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 10 tờ 10 Sơn Phú) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
675 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
676 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã) ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa) - Giáp ĐH173 (Thửa 27 tờ 8 Phong Mỹ (nay là xã Phong Nẫm)) 552.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
677 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã) ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 3 tờ 2 Lương Quới) - Giáp ĐH173 (Thửa 31 tờ 8 Phong Mỹ (nay là xã Phong Nẫm)) 552.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
678 Huyện Giồng Trôm Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình) Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
679 Huyện Giồng Trôm Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình) Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 6 tờ 6 Bình Thành) - Giáp ranh Ba Tri (Sông) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
680 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Hưng Nhượng Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
681 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Hưng Nhượng Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 219 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
682 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Hưng Nhượng Cầu Bà Trầm (Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 4 tờ 16 Hưng Nhượng) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
683 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Hưng Nhượng Cầu Bà Trầm (Thửa 19 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 26 tờ 16 Hưng Nhượng) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
684 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ Quốc lộ 57C (Thửa 8 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
685 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ Quốc lộ 57C (Thửa 26 tờ 23 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
686 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên ngang Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Thửa 8 tờ 41 Bình Hòa) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
687 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên ngang Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 33 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
688 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên ngang Ngã ba Bình tiên trong (Thửa 33 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
689 Huyện Giồng Trôm Đường lộ Bình Tiên ngang Ngã ba Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 69 tờ 46 Bình Hoà) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
690 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Trường Giáp ĐH10 (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 101 tờ 12 Tân Thanh) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
691 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Trường Giáp ĐH10 (Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
692 Huyện Giồng Trôm Đường ấp 4 Phong Nẫm Bia Căm Thù (Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
693 Huyện Giồng Trôm Đường ấp 4 Phong Nẫm Bia Căm Thù (Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
694 Huyện Giồng Trôm Đường ấp Bình Đông Giáp ĐH10 (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Cầu Thu Nguyễn (Thửa 64 tờ 32 Bình Thành) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
695 Huyện Giồng Trôm Đường ấp Bình Đông Giáp ĐH10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Cầu Thu Nguyễn (Thửa 56 tờ 33 Bình Thành) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
696 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Phong Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 345 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 378 tờ 9 Hưng Phong) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
697 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Phong Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) ( Thửa 84 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Phong Đầu Cồn Hưng Phong (Thửa 2 tờ 18 Hưng Phong) - Cuối Cồn Hưng Phong (Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
699 Huyện Giồng Trôm Đường Hưng Phong Đầu Cồn Hưng Phong ( Thửa 178 tớ 17 Hưng Phong) - Cuối Cồn Hưng Phong (Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
700 Huyện Giồng Trôm Đường Lương Hoà giữa Giáp ĐT885 (Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa) 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn