501 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình |
Giáp đường 173 (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình)
|
403.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Giồng Trôm |
Lộ Trại Cưa |
Giáp đường 19/5 (Thửa 13 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 19 tờ 3 Châu Bình)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Giồng Trôm |
Lộ Trại Cưa |
Giáp đường 19/5 ( Thửa 110 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 24 tờ 3 Châu Bình)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã) |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 9 Tân Hào) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã) |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 12 Tân Hào) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 4 Long Mỹ)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã) |
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 40 tờ 13 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 8 tờ 13 Phước Long)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã) |
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 41 tờ 14 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 11 tờ 13 Phước Long)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Mén |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 136 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Mén |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 290 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Thủ |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 178 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 370 tờ 16 Tân Hào)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Thủ |
Giáp đường huyện 11 (Thửa 167 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 367 tờ 16 Tân Hào)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trũng Sình |
Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 48 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 285 tờ 29 Bình Thành)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trũng Sình |
Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 314 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 162 tờ 29 Bình Thành)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trũng Sình |
Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 157 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Trũng Sình |
Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 320 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 28 tờ 32 Bình Thành)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 134 tờ 3 Phong Mỹ) - Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 226 tờ 15 Phong Mỹ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 369 tờ 3 Phong Mỹ) - Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 227 tờ 15 Phong Mỹ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 228 tờ 8 Châu Hoà) - Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 313 tờ 6 Châu Hòa)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 229 tờ 8 Châu Hoà) - Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 314 tờ 6 Châu Hòa)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 457 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 450 tờ 20 Châu Hòa)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 495 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 451 tờ 20 Châu Hòa)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 481 tờ 32 Châu Hòa) - Xã Châu Bình (Thửa 149 tờ 33 Châu Hoà)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) |
Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 482 tờ 32 Châu Hòa) - Xã Châu Bình (Thửa 150 tờ 33 Châu Hoà)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh |
Thửa 61 tờ 16 - Thửa 82 tờ 15
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh |
Thửa 62 tờ 16 - Thửa 95 tờ 15
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hương Điểm |
Thửa 130 tờ 9 - Thửa 37 tờ 9
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hương Điểm |
Thửa 33 tờ 9 - Thửa 9 tờ 9
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Lương Quới |
Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Lương Quới |
Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Lương Quới |
Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Lương Quới |
Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Bến Tranh |
Thửa 66 tờ 13 - Thửa 57 tờ 13
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Bến Tranh |
Thửa 92 tờ 13 - Thửa 119 tờ 13
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Bến Tranh |
Thửa 104 tờ 13 - Thửa 111 tờ 13
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Cái Mít |
Thửa 38 tờ 19 - Thửa 64 tờ 19
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Cái Mít |
Thửa 56 tờ 19 - Thửa 96 tờ 19
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Phú Điền |
Thửa 438 tờ 19 - Thửa 412 tờ 19
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Phú Điền |
Thửa 465 tờ 19 - Thửa 439 tờ 19
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Phú |
Thửa 75 tờ 7 - Thửa 52 tờ 7
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Phú |
Thửa 132 tờ 7 - Thửa 36 tờ 7
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Phú |
Thửa 78 tờ 7 - Thửa 69 tờ 7
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Phú |
Thửa 134 tờ 7 - Thửa 31 tờ 7
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Thới |
Thửa 358 tờ 20 - Thửa 357 tờ 20
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Châu Thới |
Thửa 361 tờ 20 - Thửa 363 tờ 20
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng |
Thửa 94 tờ 20 - Thửa 122 tờ 18
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng |
Thửa 92 tờ 20 - Thửa 212 tờ 18
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Linh Phụng |
Thửa 415 tờ 15 - Thửa 421 tờ 15
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Lễ |
Thửa 85 tờ 14 - Thửa 105 tờ 14
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Lễ |
Thửa 106 tờ 14 - Thửa 125 tờ 14
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Phong |
Thửa 80 tờ 10 - Thửa 93 tờ 10
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Phong |
Thửa 101 tờ 10 - Thửa 115 tờ 10
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Hưng Phong |
Thửa 94 tờ 10 - Thửa 100 tờ 10
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Tân Thanh |
Thửa 165 tờ 13 - Thửa 136 tờ 13
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Tân Thanh |
Thửa 121 tờ 13 - Thửa 108 tờ 13
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Giồng Trôm |
Các dãy phố Chợ Tân Thanh |
Thửa 109 tờ 13 - Thửa 116 tờ 13
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) |
Thửa 144, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 107, tờ 8, Mỹ Thạnh
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) |
Thửa 113, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 134, tờ 9, Mỹ Thạnh
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lộ Kênh Kỷ Lục (xã Châu Bình) |
Giáp Đường K20 (Thửa 178, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 9, tờ 27, Châu Bình)
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lộ Kênh Kỷ Lục (xã Châu Bình) |
Giáp Đường K20 (Thửa 179, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 105, tờ 27, Châu Bình)
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Giồng Trôm |
Chợ Sơn Phú |
Thửa 163, tờ 11, Sơn Phú - Thửa 29, tờ 11, xã Sơn Phú
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện Giồng Trôm |
các vị trí còn lại
|
230.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 |
Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 158 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 |
Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 50 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 115 tờ 13 Bình Thành)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 |
Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 168 tờ 13 Bình Thành)
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 |
Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 116 tờ 13 Bình Thành)
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 96 tờ 8 Bình Thành)
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 105 tờ 8 Bình Thành)
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 111 tờ 8 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 86 tờ 26 Bình Thành)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 112 tờ 8 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 107 tờ 26 Bình Thành)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 114 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 105 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 108 tờ 21 Hưng Nhượng)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 46 tờ 21 Hưng Nhượng)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre (Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 197 tờ 12 Sơn Phú)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre ((Xã Phú Nhuận - Bến Tre)) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 100 tờ 5 Phước Long)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |