201 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Đường 30 tháng 4 (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 58, tờ 39, thị trấn) - Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 4, tờ 44, thị trấn)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 28, tờ 45, thị trấn) - VLXD Đỗ Hoàng Hưởng (Thửa 58, tờ 45, thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 6, tờ 45, thị trấn) - VLXD Đỗ Hoàng Hưởng (Thửa 60, tờ 45, thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Giáp VLXD Đỗ Hoàng Hưởng - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Mười Vinh (giáp Chợ Khu A) (Thửa 148, tờ 36, thị trấn) - Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 78, tờ 36, thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 60, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 1, tờ 24, thị trấn)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 46, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 11, tờ 24, thị trấn)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Giáp đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 2, tờ 24, thị trấn) - Vàm Lách (Thửa 12, tờ 7, thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản |
Đường Đồng Khởi (Thửa 27, tờ 29, thị trấn) - Đường Trần Văn An (Thửa 9, tờ 29, thị trấn)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản |
Đường Trần Văn An (Thửa 36, tờ 29, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 278, tờ 20, thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản |
Đường Trần Văn An (Thửa 8, tờ 29, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 46, tờ 19, thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 62, tờ 20, thị trấn) - Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 20, tờ 20, thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 3, tờ 15, thị trấn) - Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 27, tờ 14, thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản |
Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 26, tờ 14, thị trấn) - Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách) (Thửa 27, tờ 7, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản |
Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 220, tờ 20, thị trấn) - Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách) (Thửa 7, tờ 4, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn An |
Bi da Cát Phượng - Đường Phan Thanh Giản
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn An |
Đường Phan Thanh Giản (Thửa 5, tờ 29, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 19 tờ 28, thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn An |
Đường Phan Thanh Giản (Thửa 20, tờ 28, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 57 tờ 28, thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản |
Cầu Đình (Thửa 99, tờ 36, thị trấn) - Cầu Cả Ớt (Thửa 4, tờ 27, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản |
Cầu Đình (Thửa 86, tờ 36, thị trấn) - Cầu Cả Ớt (Thửa 6, tờ 27, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Huỳnh Kim Phụng |
Bến đò ngang (cũ) (Thửa 44, tờ 36, thị trấn) - Giáp ranh thị trấn Chợ Lách -xã Sơn Định (Thửa 12, tờ 26, thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Huỳnh Kim Phụng |
Bến đò ngang (cũ) (Thửa 29, tờ 36, thị trấn) - Giáp ranh thị trấn Chợ Lách -xã Sơn Định (Thửa 11, tờ 26, thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Lê Hồng |
Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp- Hiệp gà) (Thửa 40, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Lê Hồng |
Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp- Hiệp gà) (Thửa 37, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết) (Thửa 15, tờ 33, thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Ngô Văn Cấn |
Đường Nguyễn Thị Định (Đài truyền thanh huyện) - Bi da Cát Phượng
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui |
Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 1, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 16, tờ 7, thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui |
Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 13, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 22, tờ 7, thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui |
Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 1, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 5, tờ 4, thị trấn)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui |
Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 7, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 21, tờ 4, thị trấn)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Chợ Lách |
Đường bờ kè khu phố 4 |
Trạm Khuyến Nông (Bến đò ngang cũ) (Thửa 49, tờ 36, thị trấn) - Hết đất Huỳnh Văn Hoàng (Thửa 108, tờ 36, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Chợ Lách |
Cặp bờ sông Cái Mít - Khu phố 4 |
Đất ông Nguyễn Khắc Vũ (Thửa 123, tờ 36, thị trấn) - Đường Võ Trường Toản (cầu Đình) (Thửa 99, tờ 36, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Chợ Lách |
Cặp bờ sông Cái Mít - Khu phố 4 |
Đất ông Nguyễn Khắc Vũ (Thửa 108, tờ 36, thị trấn) - Đường Võ Trường Toản (cầu Đình) (Thửa 87, tờ 36, thị trấn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định) |
Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 1, tờ 26, thị trấn) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 2, tờ 26,thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định) |
Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 29, tờ 14, xã Sơn Định) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 35, tờ 30, Sơn Định)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) |
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 493,tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 65, tờ 20 thị trấn)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) |
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 460, tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 61, tờ 20 thị trấn)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Chợ Lách |
Đường song hành Cầu Chợ Lách mới - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường Phan Thanh Giản
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Khu phố 4 - Xã Sơn Định |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Cây xăng Phong Phú
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách) - Xã Sơn Định |
Rạch Cả Ớt (thửa đất số 29 tờ số 14 xã Sơn Định) - Giáp Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản - Xã Sơn Định |
Cầu Cả Ớt (Thửa 4 tờ 15, xã Sơn Định) - Vàm Lách (Thửa 176 tờ 7 xã Sơn Định)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản - Xã Sơn Định |
Cầu Cả Ớt (Thửa 265 tờ 11, xã Sơn Định) - Vàm Lách (Thửa 175 tờ 7, xã Sơn Định)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định |
Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân (Thửa 50 tờ 29, xã Sơn Định) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 6 tờ 26, xã Sơn Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ) - Xã Sơn Định |
Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân (Thửa 13 tờ 29, xã Sơn Định) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 28 tờ 26, xã Sơn Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn) - Xã Sơn Định |
Thửa 36 tờ 30, xã Sơn Định - Thửa 41 tờ 30, xã Sơn Định
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 417 tờ 9, xã Sơn Định) - Trường tiểu học Sơn Định (Thửa 380 tờ 9, xã Sơn Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư) (Thửa 362 tờ 9, xã Sơn Định) - Trường tiểu học Sơn Định (Thửa 472 tờ 9, xã Sơn Định)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Xã Sơn Định |
Giáp cây xăng Phong Phú (Thửa 88 tờ 30, xã Sơn Định) - Cổng văn hoá ấp Sơn Lân (Thửa 31 tờ 29, xã Sơn Định)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Xã Sơn Định |
Giáp cây xăng Phong Phú (Thửa 50 tờ 30, xã Sơn Định) - Cổng văn hoá ấp Sơn Lân (Thửa 51 tờ 29, xã Sơn Định)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Lộ ngã tư (Thửa 361 tờ 9 xã Sơn Định) - Cầu Chợ Lách mới (Thửa 49 tờ 11 xã Sơn Định)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Lộ ngã tư (Thửa 460 tờ 9 xã Sơn Định) - Cầu Chợ Lách mới (Thửa 50 tờ 11 xã Sơn Định)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Chợ Lách |
Đường ven cầu Chợ Lách mới (thuộc hành lang bảo vệ cầu) - Xã Sơn Định |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách), hết thửa 56 và 57 tờ số 11 xã Sơn Định - Đường số 14
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Sơn Định |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Lộ Mười Nghiệp (Thửa 116 tờ 6, xã Vĩnh Bình) - Lộ vào Chùa Hoà Hưng (Thửa 20 tờ 31, xã Vĩnh Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Lộ Mười Nghiệp (Thửa 149 tờ 6, xã Vĩnh Bình) - Lộ vào Chùa Hoà Hưng (Thửa 55 tờ 31, xã Vĩnh Bình)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chợ Phú Phụng - Xã Vĩnh Bình |
Thửa 17 tờ 24, xã Phú Phụng - Thửa 71 tờ 24, xã Phú Phụng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chợ Phú Phụng - Xã Vĩnh Bình |
Thửa 10 tờ 24, xã Phú Phụng - Thửa 72 tờ 24, xã Phú Phụng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp phố Chợ Phú Phụng (Thửa 74 tờ 24, xã Phú Phụng) - Giáp Nhà Thờ Phú Phụng (Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Hẻm bến đò (Thửa 129 tờ 24, xã Phú Phụng) - Giáp Cây xăng Phú Phụng (Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Sông Phú Phụng (Thửa 1 tờ 23, xã Phú Phụng) - Giáp phố chợ Phú Phụng (Thửa 67 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Sông Phú Phụng (Thửa 114 tờ 24, xã Phú Phụng) - Đến hẻm bến đò (Thửa 128 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Nhà thờ Phú Phụng (Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng) - Lộ Bà Kẹo (Thửa 7 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Cây xăng Phú Phụng (Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng) - Hết đất Ông Nguyễn Văn Thuận, (Thửa 77 tờ 24, xã Phú Phụng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp lộ Bà Kẹo (Thửa 29 tờ 24, xã Phú Phụng) - Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng (Thửa 252 tờ 11, xã Phú Phụng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Giáp lộ Bà Kẹo (Thửa 17 tờ 25, xã Phú Phụng) - Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng (Thửa 293 tờ 11, xã Phú Phụng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Cầu Phú Phụng - Cầu đập ông Chói
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Bình |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Bờ Gòn - Xã Vĩnh Bình |
Cầu Dừa - Bến đò Phú Bình
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Xã Hoà Nghĩa |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Xã Hoà Nghĩa |
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - Vòng xoay ngã 5 (ĐH 33)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) - Trụ sở UBND xã Hòa Nghĩa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Hoà Nghĩa (Thửa 55 tờ 28, xã Hòa Nghĩa) - Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa) (Thửa 3 tờ 31, xã Hòa Nghĩa)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Hoà Nghĩa (Thửa 73 tờ 28, xã Hòa Nghĩa) - Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa) (Thửa 35 tờ 31, xã Hòa Nghĩa)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (Thửa 49 tờ 9 xã Hòa Nghĩa) - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 227 tờ 5 xã Hòa Nghĩa)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (Thửa 520 tờ 9 xã Hòa Nghĩa) - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 262 tờ 5 xã Hòa Nghĩa)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 B - Xã Hoà Nghĩa |
Vòng xoay ngã 5 (ĐH33) (từ thửa 89 tờ 9) - Cầu Sông Dọc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 B - Xã Hoà Nghĩa |
Cầu Sông Dọc - Phà Tân Phú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hoà Nghĩa |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hoà Nghĩa |
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Giáp ranh xã Tân Thiềng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 33 - Xã Hoà Nghĩa |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 38 - Xã Hoà Nghĩa |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Chợ Lách |
Khu vực Chợ Cái Gà - Xã Long Thới |
Gồm các Thửa 68,83,84,85,86, 132tờ 36, xã Long Thới - Hết ranh xã Hòa Nghĩa (144)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 40 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Quân An (Hai Sinh) (Thửa 1 tờ 19, xã Long Thới)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 45 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Quân An (Hai Sinh) (Thửa 1 tờ 36, xã Long Thới)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái Gà (Thửa 52 tờ 36, xã Long Thới) - Bưu điện xã Long Thới (Thửa 60 tờ 37, xã Long Thới)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Sông Cái gà (Thửa 66 tờ 36, xã Long Thới) - Lộ Ao cá (Thửa 66 tờ 37, xã Long Thới)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Lộ Ao cá (Thửa 59 tờ 37, xã Long Thới) - Đường vào trường cấp III Long Thới (Thửa 188 tờ 20, xã Long Thới)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Lộ Ao cá (Thửa 62 tờ 37, xã Long Thới) - Đường vào trường cấp III Long Thới (Thửa 127 tờ 19, xã Long Thới)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Long Thới |
Đoạn còn lại
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Trạm y tế xã Long Thới (Thửa 36 tờ 37, xã Long Thới) - Đất bà Lê Thị Hai (Thửa 195 tờ 12, xã Long Thới)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Trạm y tế xã Long Thới (Thửa 33 tờ 37, xã Long Thới) - Đất bà Lê Thị Hai (Thửa 192 tờ 12, xã Long Thới)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Long Thới |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 36 - Xã Long Thới |
Quốc lộ 57 - Giáp ranh xã Tân Thiềng
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 38 - Xã Long Thới |
Toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Phú Sơn |
Cầu Vàm Mơn (Cầu Út Xà Nui) (Thửa 2 tờ 24 xã Phú Sơn) - Đường vào Nhà Thờ Phú Sơn (Thửa 121 tờ 13 xã Phú Sơn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Phú Sơn |
Cầu Vàm Mơn (Cầu Út Xà Nui) (Thửa 4 tờ 24 xã Phú Sơn) - Đường vào Nhà Thờ Phú Sơn (Thửa 159 tờ 13 xã Phú Sơn)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 34 - Xã Phú Sơn |
Đoạn còn lại
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35 - Xã Phú Sơn |
toàn tuyến
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 109 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành - Xã Vĩnh Thành |
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2 (Thửa 113 tờ 34, xã Vĩnh Thành) - Hết Chợ cá và dãy đối diện (Thửa 8 tờ 34, xã Vĩnh Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |