21 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 59, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 43, tờ 35, thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 30, tờ 35, thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
23 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 42, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
24 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 18, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 4, tờ 34, thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường Đồng Khởi (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 77, tờ 30, thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
26 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường Đồng Khởi (Thửa 356, tờ 30, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 67, tờ 30, thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
27 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 68, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 435, tờ 21, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
28 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 76, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 35, tờ 31, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
29 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 341, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (hửa 10, tờ 32, thị trấn) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
30 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 36, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (Thửa 11, tờ 32, thị trấn) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
31 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 59, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 43, tờ 35, thị trấn) |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 30, tờ 35, thị trấn) |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
33 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 42, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 18, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 4, tờ 34, thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
35 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường Đồng Khởi (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 77, tờ 30, thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
36 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường Đồng Khởi (Thửa 356, tờ 30, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 67, tờ 30, thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
37 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 68, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 435, tờ 21, thị trấn) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
38 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 76, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 35, tờ 31, thị trấn) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
39 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 341, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (hửa 10, tờ 32, thị trấn) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
40 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 36, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (Thửa 11, tờ 32, thị trấn) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |