21 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 99, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
23 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
24 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
25 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
26 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
27 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 183, tờ 30, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
28 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 130, tờ 30, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 3, tờ 41, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
29 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 126, tờ 30, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 31, thị trấn) |
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
30 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 4, tờ 41, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 299, tờ 31, thị trấn) |
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
31 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
32 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 99, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
33 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn) |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
35 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
36 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
37 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 183, tờ 30, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
38 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 130, tờ 30, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 3, tờ 41, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
39 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 126, tờ 30, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 31, thị trấn) |
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
40 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 4, tờ 41, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 299, tờ 31, thị trấn) |
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |