Bảng giá đất Tại Đường 30 tháng 4 Huyện Chợ Lách Bến Tre

Bảng Giá Đất Đường 30 Tháng 4, Huyện Chợ Lách, Bến Tre: Loại Đất TM-DV Đô Thị

Bảng giá đất tại Đường 30 tháng 4, Huyện Chợ Lách, Bến Tre, cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn đường từ Trung tâm Văn Hoá TDTT đến Chợ Khu B, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 3.840.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các khu vực có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ mạnh mẽ. Vị trí này có thể gần các tiện ích quan trọng như Trung tâm Văn Hoá TDTT và các khu vực sầm uất như Chợ Khu B, làm tăng giá trị đất.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất TM-DV đô thị trên Đường 30 tháng 4, Huyện Chợ Lách, Bến Tre. Mức giá 3.840.000 VNĐ/m² tại vị trí 1 phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực, đồng thời giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực có tiềm năng cao này.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
13

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 99, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) 3.456.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn) 3.456.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
7 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 183, tờ 30, thị trấn) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 130, tờ 30, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 3, tờ 41, thị trấn) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
9 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 126, tờ 30, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 31, thị trấn) 2.112.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 4, tờ 41, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 299, tờ 31, thị trấn) 2.112.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
11 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
12 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 99, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
13 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) 2.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
14 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn) 2.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
15 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
16 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
17 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 183, tờ 30, thị trấn) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
18 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 130, tờ 30, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 3, tờ 41, thị trấn) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
19 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 126, tờ 30, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 31, thị trấn) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
20 Huyện Chợ Lách Đường 30 tháng 4 Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 4, tờ 41, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 299, tờ 31, thị trấn) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện