| 101 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 170 tờ 49 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 55 tờ 69 Thị trấn)
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên Quốc lộ 57B |
Cống Soài Bọng (Thửa 12 tờ 64 Thị trấn) - Cầu 30 tháng 4 (Thửa 62 tờ 69 Thị trấn)
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 35 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 90 tờ 17 Thị trấn)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Nhựt |
Quốc lộ 57B (Thửa 57 tờ 14 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 132 tờ 13 Thị trấn)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 93 tờ 41 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 118 tờ 46 Thị trấn)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc |
Quốc lộ 57B (Thửa 168 tờ 40 Thị trấn) - Giáp xã Đại Hoà Lộc (Thửa 166 tờ 23 Thị trấn)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 55 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 46 tờ 3)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi |
Quốc lộ 57B (Thửa 68 tờ 27) - Công ty CP Thuỷ sản (Thửa 29 tờ 27)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 166 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 6 tờ 34 Thị trấn)
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Bình Đại |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp đường Bà Nhựt (Thửa 4 tờ 17 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 194 tờ 34 Thị trấn)
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 89 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 21 tờ 34 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Bình Đại |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp đường Lê Hoàng Chiếu (Thửa 233 tờ 27 Thị trấn) - Đ Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 25 tờ 34 Thị trấn)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 231 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 254 tờ 31 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Ngọc Giải |
Giáp QL 57B - nhà ông Khiết (Thửa 199 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi (Thửa 344 tờ 31 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 54 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 65 tờ 31 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trần Hoàn Vũ |
Giáp QL 57B - quán phở Thuý An (Thửa 107 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện (Thửa 105 tờ 31 Thị trấn)
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cách mạng tháng 8 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Giáp QL 57B (Thửa 120 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 316 tờ 31 Thị trấn)
|
4.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Bình Đại |
Đường 3 tháng 2 Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn |
Thửa 165 tờ 31 Thị trấn - Thửa 177 tờ 31 Thị trấn
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 17 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 25 tờ 26 Thị trấn)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Bình Đại |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Giáp QL 57B (Thửa 27 tờ 26 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 45 tờ 26 Thị trấn)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 18 tờ 40 Thị trấn)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Bình Đại |
Đường 268 |
Giáp QL 57B (Thửa 25 tờ 40 Thị trấn) - Giáp cầu chợ Bình Đại (Thửa 51 tờ 40 Thị trấn)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Bình Đại |
Đường chợ thực phẩm |
Giáp đường 268 (Thửa 194 tờ 40 Thị trấn) - Giáp kênh chợ (Thửa 6 tờ 40 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 119 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 68 tờ 40 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Phát Dân |
Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện (Thửa 101 tờ 40 Thị trấn) - Giáp Bình Thắng (Thửa 34 tờ 40 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 208 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 246 tờ 31 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bà Khoai |
Giáp đường 30 tháng 4 (Thửa 182 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 219 tờ 31 Thị trấn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 312 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 92 tờ 30 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Bình Đại |
Đường Trịnh Viết Bàng |
Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ (Thửa 354 tờ 31 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1 (Thửa 31 tờ 30 Thị trấn)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 49 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 38 tờ 59 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Bình Đại |
Đường Võ Thị Phò |
Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 47 tờ 34 Thị trấn) - Giáp QL 57B (cống Soài Bọng) (Thửa 93 tờ 59 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 48 tờ 9 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 56 tờ 33 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Bình Đại |
Đường Mậu Thân |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 01 tờ 4 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà (Thửa 145 tờ 33 Thị trấn)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 79 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 99 tờ 29 Thị trấn)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Bình Đại |
Đường Lê Hoàng Chiếu |
Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo (Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 233 tờ 27)) - Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước (Thửa 88 tờ 29 Thị trấn)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 16 tờ 8) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 03 tờ 4)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn) |
Đường Đồng Khởi (Thửa 02 tờ 3) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 133 tờ 3)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 138 |
Huyện Bình Đại |
Huyện Bình Đại |
Các vị trí còn lại
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 276 tờ 28 ) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đồng Khởi - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 112 tờ 3) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 130 tờ 3)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp Cầu Chợ (Thửa 201 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 161 tờ 3 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp Cầu Chợ (Thửa 213 tờ 40 thị trấn) - Công ty Thủy sản cũ (Thửa 157 tờ 3 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường khu vực cảng cá - Xã Bình Thắng) - Xã Bình Thắng |
Đường Đồng Khởi (Thửa 298 tờ 03) - Giáp cầu Bà Nhựt (Thửa 143 tờ 3)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Bình Đại |
Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 258 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 105 tờ 18 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Bình Đại |
Đường lộ xã Bình Thắng - Xã Bình Thắng |
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã (Thửa 32 tờ 12 ) - Giáp đường Bình Thắng (Thửa 121 tờ 18 )
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 33 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 64 tờ 26)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Bình Đại |
Đường ấp 1 - Xã Bình Thắng |
Giáp thị trấn Bình Đại (Thửa 34 tờ 22) - Bến đò ấp 1 (Thửa 73 tờ 26)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận |
Lộ Cây Quéo (Thửa 6 tờ 18) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 9 tờ 15 )
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào trung tâm xã - Xã Lộc Thuận |
Lộ Cây Quéo (Thửa 327 tờ 15) - Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn (Thửa 8 tờ 15)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Bình Đại |
Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận |
Thửa 108 tờ 17 - Thửa 345 tờ 15
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Bình Đại |
Đường Xóm Đùi - Xã Lộc Thuận |
Thửa 01 tờ 20 - Thửa 388 tờ 15
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận |
Thửa 436 tờ 15 - Thửa 221 tờ 14
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cái Muồng - Xã Lộc Thuận |
Thửa 456 tờ 15 - Thửa 267 tờ 14
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận |
Đường trung tâm xã (Thửa 224 tờ 15) - Cầu chùa (Thửa 39 tờ 15)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cầu Chùa - Xã Lộc Thuận |
Đường trung tâm xã (Thửa 171 tờ 15 ) - Cầu chùa (Thửa 778 tờ 15)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 30 tờ 49) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 77 tờ 12 )
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng (Thửa 38 tờ 49 ) - Vòng xoay Bến Đình (Thửa 15 tờ 27 )
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 129 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 9 tờ 26 )
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bình Thới (QL 57B) - Xã Lộc Thuận |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 195 tờ 12 ) - Khách sạn Mỹ Tiên (Thửa 34 tờ 26 )
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Bình Đại |
Đường Bùi Sĩ Hùng - Xã Bình Thới |
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt (Thửa 39 tờ 49) - Giáp đường Mậu Thân (Thửa 233 tờ 48)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Bình Đại |
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 79 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 245 tờ 14 )
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Bình Đại |
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu) - Xã Bình Thới |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 76 tờ 12 ) - Bến phà Bình Tân (Thửa 216 tờ 14 )
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Bình Đại |
Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 103 tờ 5) - Bến phà Bình Tân (Thửa 120 tờ 7)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Bình Đại |
Đường xã Đại Hoà Lộc - Xã Đại Hòa Lộc |
Vòng xoay Bến Đình (Thửa 433 tờ 8) - Bến phà Bình Tân (Thửa 707 tờ 7)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Bình Đại |
Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc |
Thửa 136 tờ 7 - Thửa 129 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Bình Đại |
Đường huyện 15 - Xã Đại Hòa Lộc |
Thửa 669 tờ 7 - Thửa 133 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa |
Thửa 56 tờ 13 - Thửa 58 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Bình Đại |
Đường Đê Tây - Chợ Long Hòa |
Thửa 8 tờ tờ 13 - Thửa 33 tờ 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa |
Thửa 214 tờ 13 - Thửa 317 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên đường xã - Chợ Long Hòa |
Thửa 16 tờ 13 - Thửa 315 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Long Định |
Thửa 40 tờ 7 - Thửa 43 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Long Định |
Thửa 60 tờ 7 - Thửa 302 tờ 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 88 tờ 9 - Thửa 91 tờ 9
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 144 tờ 9 - Thửa 179 tờ 9
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Bình Đại |
Chợ Tam Hiệp |
Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Phú Thuận |
Thửa 71tờ 2 - Thửa 73 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận |
Thửa 76 tờ 2 - Thửa 85 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Bình Đại |
Đường vào UBND xã - Chợ Phú Thuận |
Thửa 81 tờ 2 - Thửa 75 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận |
Thửa 116 tờ 2 - Thửa 120 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Bình Đại |
Hai bên dãy phố chợ - Chợ Phú Thuận |
Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Bình Đại |
Cặp chợ - Chợ Châu Hưng |
Thửa 26 tờ 8 - Thửa 38 tờ 8
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Bình Đại |
ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng |
Thửa 24 tờ 7 - Thửa 20 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Bình Đại |
ĐHưng Chánh - Chợ Châu Hưng |
Thửa 39 tờ 8 - Thừa 102 tờ 17
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 1 tờ 8 - Thửa 376 tờ 18
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 1 tờ 7 - Thửa 166 tờ 18
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 5 tờ 16 - Thửa 22 tờ 16
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 12 tờ 17 - Thửa 36 tờ 17
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Bình Đại |
ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Châu Hưng |
Thửa 37 tờ 5 - Thửa 15 tờ 17
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Bình Đại |
ĐGiồng Nhỏ - Chợ Châu Hưng - Xã Phú Thuận |
Thửa 340 tờ 14 - Thửa 29 tờ 16
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai |
Thửa 37 tờ 8 - Thửa 29 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây - Chợ Thới Lai |
Thửa 28 tờ 8 - Thửa 64 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai |
Thửa 160 tờ 6 - Thửa 496 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Bình Đại |
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai - Chợ Thới Lai |
Thửa 2 tờ 10 - Thửa 31 tờ 10
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Thới Lai |
Thửa 6 tờ 8 - Thửa 122 tờ 6
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Bình Đại |
QL57B - Chợ Thới Lai |
Thửa 57 tờ 8 - Thửa 10 tờ 11
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Bình Đại |
Khu dân cư tiếp giáp với chợ - Chợ Thới Lai |
Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 02 tờ 8 - Thửa 63 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Bình Đại |
ĐH07 - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 31 tờ 8 - Thửa 143 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 173tờ 8 - Thửa 23tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Bình Đại |
Đường Cây Dương - Chợ Vang Quới Đông |
Thửa 150 tờ 8 - Thửa 20 tờ 8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |