11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Ninh: Điểm sáng đầu tư bất động sản miền Bắc

Bắc Ninh, với mức giá đất trung bình 10.200.000 VNĐ/m², đang trở thành tâm điểm thu hút các nhà đầu tư bất động sản nhờ vị trí chiến lược và tốc độ phát triển mạnh mẽ. Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 21/06/2021 của UBND tỉnh đã cụ thể hóa khung giá đất, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động giao dịch và đầu tư tại địa phương.

Tổng quan về Bắc Ninh và yếu tố tác động đến giá đất

Bắc Ninh nằm tại vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, chỉ cách Hà Nội 30 km, là trung tâm công nghiệp và giao thương quan trọng. Thành phố Bắc Ninh cùng các khu công nghiệp lớn như Yên Phong, Quế Võ và VSIP đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp hiện đại, thu hút lượng lớn lao động và nhu cầu đất ở.

Hạ tầng giao thông phát triển mạnh mẽ với các tuyến Quốc lộ 1A, Quốc lộ 18 và các tuyến cao tốc kết nối Hà Nội, Hải Phòng và Lạng Sơn. Bên cạnh đó, các dự án nâng cấp đô thị và quy hoạch khu công nghiệp tại Thị xã Từ Sơn và các huyện như Tiên Du, Gia Bình đang làm gia tăng giá trị bất động sản toàn tỉnh.

Ngoài ra, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung, Canon, và Foxconn, Bắc Ninh đang tạo ra một hệ sinh thái kinh tế sôi động, kéo theo sự phát triển của thị trường nhà đất nơi đây.

Phân tích giá đất tại Bắc Ninh: Cơ hội đầu tư phù hợp

Giá đất tại Bắc Ninh dao động từ 3.500.000 VNĐ/m² tại các huyện vùng ven như Gia Bình, Lương Tài đến 55.000.000 VNĐ/m² tại trung tâm Thành phố Bắc Ninh và gần các khu công nghiệp lớn. Với sự phát triển công nghiệp hóa và hạ tầng đô thị, Bắc Ninh có mức giá đất cao hơn so với các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang (3.835.905 VNĐ/m²) hay Hưng Yên (6.500.000 VNĐ/m²), nhưng vẫn rất hấp dẫn nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh.

Nhà đầu tư ngắn hạn có thể nhắm đến các khu vực trung tâm Thành phố Bắc Ninh và Thị xã Từ Sơn với khả năng thanh khoản cao. Trong khi đó, các huyện ven đô như Lương Tài hay gần các dự án hạ tầng lớn là điểm đến lý tưởng cho đầu tư dài hạn.

Bắc Ninh đang khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản với sự phát triển toàn diện về công nghiệp, hạ tầng và đô thị. Đây là thời điểm lý tưởng để nắm bắt cơ hội đầu tư tại tỉnh này.

Giá đất cao nhất tại Bắc Ninh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Ninh là: 10.836 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Ninh là: 5.960.344 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4673

Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 12.480.000 7.488.000 4.867.200 3.407.040 - Đất ở đô thị
602 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 14.040.000 8.424.000 5.475.600 3.832.920 - Đất ở đô thị
603 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 15.600.000 9.360.000 6.084.000 4.258.800 - Đất ở đô thị
604 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 9.360.000 5.616.000 3.650.400 2.555.280 - Đất ở đô thị
605 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 10.920.000 6.552.000 4.258.800 2.981.160 - Đất ở đô thị
606 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 12.480.000 7.488.000 4.867.200 3.407.040 - Đất ở đô thị
607 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 14.040.000 8.424.000 5.475.600 3.832.920 - Đất ở đô thị
608 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 15.600.000 9.360.000 6.084.000 4.258.800 - Đất ở đô thị
609 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 9.360.000 5.616.000 3.650.400 2.555.280 - Đất ở đô thị
610 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường ≤ 12m 10.920.000 6.552.000 4.258.800 2.981.160 - Đất ở đô thị
611 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 12.480.000 7.488.000 4.867.200 3.407.040 - Đất ở đô thị
612 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 14.040.000 8.424.000 5.475.600 3.832.920 - Đất ở đô thị
613 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 15.600.000 9.360.000 6.084.000 4.258.800 - Đất ở đô thị
614 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 30m 8.360.000 5.016.000 3.260.400 2.282.280 - Đất ở đô thị
615 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường ≤ 12m 9.750.000 5.850.000 3.802.500 2.661.750 - Đất ở đô thị
616 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 11.140.000 6.684.000 4.344.600 3.041.220 - Đất ở đô thị
617 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 12.540.000 7.524.000 4.890.600 3.423.420 - Đất ở đô thị
618 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 13.930.000 8.358.000 5.432.700 3.802.890 - Đất ở đô thị
619 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 30m 6.430.000 3.858.000 2.507.700 1.755.390 - Đất ở đô thị
620 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường ≤ 12m 7.500.000 4.500.000 2.925.000 2.047.500 - Đất ở đô thị
621 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.570.000 5.142.000 3.342.300 2.339.610 - Đất ở đô thị
622 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.640.000 5.784.000 3.759.600 2.631.720 - Đất ở đô thị
623 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.710.000 6.426.000 4.176.900 2.923.830 - Đất ở đô thị
624 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 30m 5.100.000 3.060.000 1.989.000 1.392.300 - Đất ở đô thị
625 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường ≤ 12m 5.950.000 3.570.000 2.320.500 1.624.350 - Đất ở đô thị
626 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.800.000 4.080.000 2.652.000 1.856.400 - Đất ở đô thị
627 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.650.000 4.590.000 2.983.500 2.088.450 - Đất ở đô thị
628 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.500.000 5.100.000 3.315.000 2.320.500 - Đất ở đô thị
629 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 30m 6.430.000 3.858.000 2.507.700 1.755.390 - Đất ở đô thị
630 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường ≤ 12m 7.500.000 4.500.000 2.925.000 2.047.500 - Đất ở đô thị
631 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.570.000 5.142.000 3.342.300 2.339.610 - Đất ở đô thị
632 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.640.000 5.784.000 3.759.600 2.631.720 - Đất ở đô thị
633 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.710.000 6.426.000 4.176.900 2.923.830 - Đất ở đô thị
634 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 30m 6.900.000 4.140.000 2.691.000 1.883.700 - Đất ở đô thị
635 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường ≤ 12m 8.050.000 4.830.000 3.139.500 2.197.650 - Đất ở đô thị
636 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 9.200.000 5.520.000 3.588.000 2.511.600 - Đất ở đô thị
637 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 10.350.000 6.210.000 4.036.500 2.825.550 - Đất ở đô thị
638 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 11.500.000 6.900.000 4.485.000 3.139.500 - Đất ở đô thị
639 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 30m 6.750.000 4.050.000 2.632.500 1.842.750 - Đất ở đô thị
640 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 7.880.000 4.728.000 3.073.200 2.151.240 - Đất ở đô thị
641 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 9.000.000 5.400.000 3.510.000 2.457.000 - Đất ở đô thị
642 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 10.130.000 6.078.000 3.950.700 2.765.490 - Đất ở đô thị
643 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 11.250.000 6.750.000 4.387.500 3.071.250 - Đất ở đô thị
644 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 8.700.000 5.220.000 3.393.000 2.375.100 - Đất ở đô thị
645 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 10.150.000 6.090.000 3.958.500 2.770.950 - Đất ở đô thị
646 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 11.600.000 6.960.000 4.524.000 3.166.800 - Đất ở đô thị
647 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 13.050.000 7.830.000 5.089.500 3.562.650 - Đất ở đô thị
648 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 14.500.000 8.700.000 5.655.000 3.958.500 - Đất ở đô thị
649 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Nam Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 10.800.000 6.480.000 4.212.000 2.948.400 - Đất ở đô thị
650 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 12.600.000 7.560.000 4.914.000 3.439.800 - Đất ở đô thị
651 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 14.400.000 8.640.000 5.616.000 3.931.200 - Đất ở đô thị
652 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 16.200.000 9.720.000 6.318.000 4.422.600 - Đất ở đô thị
653 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 18.000.000 10.800.000 7.020.000 4.914.000 - Đất ở đô thị
654 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hòa Đình 1, 3 phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 6.750.000 4.050.000 2.632.500 1.842.750 - Đất ở đô thị
655 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 7.880.000 4.728.000 3.073.200 2.151.240 - Đất ở đô thị
656 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 9.000.000 5.400.000 3.510.000 2.457.000 - Đất ở đô thị
657 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 10.130.000 6.078.000 3.950.700 2.765.490 - Đất ở đô thị
658 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 11.250.000 6.750.000 4.387.500 3.071.250 - Đất ở đô thị
659 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Hoà Đình 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 6.430.000 3.858.000 2.507.700 1.755.390 - Đất ở đô thị
660 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 7.500.000 4.500.000 2.925.000 2.047.500 - Đất ở đô thị
661 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.570.000 5.142.000 3.342.300 2.339.610 - Đất ở đô thị
662 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.640.000 5.784.000 3.759.600 2.631.720 - Đất ở đô thị
663 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.710.000 6.426.000 4.176.900 2.923.830 - Đất ở đô thị
664 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 6.430.000 3.858.000 2.507.700 1.755.390 - Đất ở đô thị
665 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 7.500.000 4.500.000 2.925.000 2.047.500 - Đất ở đô thị
666 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.570.000 5.142.000 3.342.300 2.339.610 - Đất ở đô thị
667 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.640.000 5.784.000 3.759.600 2.631.720 - Đất ở đô thị
668 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 10.710.000 6.426.000 4.176.900 2.923.830 - Đất ở đô thị
669 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Xuân ổ B - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 - Đất ở đô thị
670 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất ở đô thị
671 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất ở đô thị
672 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.100.000 4.860.000 3.159.000 2.211.300 - Đất ở đô thị
673 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.000.000 5.400.000 3.510.000 2.457.000 - Đất ở đô thị
674 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ A - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 - Đất ở đô thị
675 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường ≤ 12m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất ở đô thị
676 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất ở đô thị
677 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.100.000 4.860.000 3.159.000 2.211.300 - Đất ở đô thị
678 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.000.000 5.400.000 3.510.000 2.457.000 - Đất ở đô thị
679 Thành phố Bắc Ninh Khu văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Xuân Ổ B Mặt cắt đường > 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 - Đất ở đô thị
680 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 6.300.000 3.780.000 2.457.000 1.719.900 - Đất ở đô thị
681 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất ở đô thị
682 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.100.000 4.860.000 3.159.000 2.211.300 - Đất ở đô thị
683 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.000.000 5.400.000 3.510.000 2.457.000 - Đất ở đô thị
684 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Lò Ngói - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 3.000.000 1.800.000 1.170.000 819.000 - Đất ở đô thị
685 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường ≤ 12m 3.500.000 2.100.000 1.365.000 955.500 - Đất ở đô thị
686 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.000.000 2.400.000 1.560.000 1.092.000 - Đất ở đô thị
687 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 4.500.000 2.700.000 1.755.000 1.228.500 - Đất ở đô thị
688 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.000.000 3.000.000 1.950.000 1.365.000 - Đất ở đô thị
689 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) Mặt cắt đường > 30m 3.000.000 1.800.000 1.170.000 819.000 - Đất ở đô thị
690 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường ≤ 12m 3.500.000 2.100.000 1.365.000 955.500 - Đất ở đô thị
691 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.000.000 2.400.000 1.560.000 1.092.000 - Đất ở đô thị
692 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 4.500.000 2.700.000 1.755.000 1.228.500 - Đất ở đô thị
693 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.000.000 3.000.000 1.950.000 1.365.000 - Đất ở đô thị
694 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bãi Nếp (Cạnh sân vận động Hòa Đình) Mặt cắt đường > 30m 5.100.000 3.060.000 1.989.000 1.392.300 - Đất ở đô thị
695 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường ≤ 12m 5.950.000 3.570.000 2.320.500 1.624.350 - Đất ở đô thị
696 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.800.000 4.080.000 2.652.000 1.856.400 - Đất ở đô thị
697 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.650.000 4.590.000 2.983.500 2.088.450 - Đất ở đô thị
698 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.500.000 5.100.000 3.315.000 2.320.500 - Đất ở đô thị
699 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Cụm công nghiệp Khắc Niệm Mặt cắt đường > 30m 5.700.000 3.420.000 2.223.000 1.556.100 - Đất ở đô thị
700 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại Mặt cắt đường ≤ 12m 6.650.000 3.990.000 2.593.500 1.815.450 - Đất ở đô thị