STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường ≤ 12m | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.258.800 | 2.981.160 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 12.480.000 | 7.488.000 | 4.867.200 | 3.407.040 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 14.040.000 | 8.424.000 | 5.475.600 | 3.832.920 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.084.000 | 4.258.800 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 30m | 8.360.000 | 5.016.000 | 3.260.400 | 2.282.280 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường ≤ 12m | 8.736.000 | 5.241.600 | 3.407.040 | 2.384.928 | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9.984.000 | 5.990.400 | 3.893.760 | 2.725.632 | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 11.232.000 | 6.739.200 | 4.380.480 | 3.066.336 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12.480.000 | 7.488.000 | 4.867.200 | 3.407.040 | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 30m | 6.688.000 | 4.012.800 | 2.608.320 | 1.825.824 | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường ≤ 12m | 7.644.000 | 4.586.400 | 2.981.160 | 2.086.812 | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 8.736.000 | 5.241.600 | 3.407.040 | 2.384.928 | - | Đất SX-KD đô thị |
13 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 9.828.000 | 5.896.800 | 3.832.920 | 2.683.044 | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.258.800 | 2.981.160 | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) | Mặt cắt đường > 30m | 5.852.000 | 3.511.200 | 2.282.280 | 1.597.596 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Nhà Ở Dân Cư Dịch Vụ Bồ Sơn 4 - Thành phố Bắc Ninh
Bảng giá đất tại khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4, thuộc Thành phố Bắc Ninh cho loại đất ở đô thị đã được quy định theo Quyết định số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh. Khu vực này tiếp giáp với Bồ Sơn 2 và có mặt cắt đường ≤ 12m, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể. Bảng giá này nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 10.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường có mặt cắt ≤ 12m tại khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 có mức giá cao nhất là 10.920.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong bảng giá, nằm ở những vị trí đắc địa với cơ sở hạ tầng phát triển tốt, gần các tiện ích công cộng, và giao thông thuận tiện. Mức giá cao tại vị trí này phản ánh sự phát triển vượt trội và giá trị nổi bật của khu vực.
Vị trí 2: 6.552.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.552.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá đáng kể. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận tiện, mặc dù không đạt được mức độ phát triển hoặc sự thuận tiện như vị trí 1.
Vị trí 3: 4.258.800 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.258.800 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý hơn hoặc các dự án dài hạn.
Vị trí 4: 2.981.160 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.981.160 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các khu vực khác. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể phù hợp với những nhà đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các dự án dài hạn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 31/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4, Thành phố Bắc Ninh. Khu vực này tiếp giáp với Bồ Sơn 2 và được quy định mức giá chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán hoặc đầu tư đất đai.