STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường ≤ 12m | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.365.000 | 955.500 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.092.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.228.500 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.365.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 30m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.170.000 | 819.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường ≤ 12m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.092.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 30m | 2.400.000 | 1.440.000 | 936.000 | 655.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường ≤ 12m | 2.450.000 | 1.470.000 | 955.500 | 668.850 | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
13 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.365.000 | 955.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Bắc Ninh | Khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát (Sau UBND phường Võ Cường) | Mặt cắt đường > 30m | 2.100.000 | 1.260.000 | 819.000 | 573.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Nhà Ở Dân Cư Dịch Vụ Gò Ngát - Thành phố Bắc Ninh
Bảng giá đất tại khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát, thuộc Thành phố Bắc Ninh cho loại đất ở đô thị đã được quy định theo Quyết định số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh. Khu vực này, nằm sau UBND phường Võ Cường, với mặt cắt đường ≤ 12m, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể. Bảng giá này nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường có mặt cắt ≤ 12m tại khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát có mức giá 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong bảng giá của khu vực này, phản ánh những lợi thế về vị trí, với cơ sở hạ tầng cơ bản được phát triển tốt, và sự tiếp cận dễ dàng đến các tiện ích công cộng và giao thông. Mức giá này cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt hơn so với các vị trí còn lại.
Vị trí 2: 2.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá đáng kể. Mặc dù không đạt được mức giá cao như vị trí 1, khu vực này vẫn có nhiều tiện ích và cơ sở hạ tầng phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt và đầu tư.
Vị trí 3: 1.365.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.365.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Đây có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng hơn, với tiềm năng phát triển trong tương lai. Khu vực này có thể còn thiếu một số tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng so với các vị trí có giá cao hơn.
Vị trí 4: 955.500 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 955.500 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng, hoặc giao thông không thuận tiện bằng các khu vực khác. Mặc dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể phù hợp cho những nhà đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các dự án dài hạn với hy vọng giá trị sẽ tăng lên trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 31/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại khu nhà ở dân cư dịch vụ Gò Ngát, Thành phố Bắc Ninh. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định chính xác về việc mua bán hoặc đầu tư.