Bảng giá đất Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bắc Ninh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bắc Ninh là: 10.836
Giá đất trung bình tại Thành phố Bắc Ninh là: 8.677.984
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 30m 6.688.000 4.012.800 2.608.320 1.825.824 - Đất TM-DV đô thị
1302 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường ≤ 12m 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1303 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.912.000 5.347.200 3.475.680 2.432.976 - Đất TM-DV đô thị
1304 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 10.032.000 6.019.200 3.912.480 2.738.736 - Đất TM-DV đô thị
1305 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 11.144.000 6.686.400 4.346.160 3.042.312 - Đất TM-DV đô thị
1306 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 30m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất TM-DV đô thị
1307 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường ≤ 12m 9.800.000 5.880.000 3.822.000 2.675.400 - Đất TM-DV đô thị
1308 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 11.200.000 6.720.000 4.368.000 3.057.600 - Đất TM-DV đô thị
1309 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 12.600.000 7.560.000 4.914.000 3.439.800 - Đất TM-DV đô thị
1310 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 14.000.000 8.400.000 5.460.000 3.822.000 - Đất TM-DV đô thị
1311 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 30m 11.000.000 6.600.000 4.290.000 3.003.000 - Đất TM-DV đô thị
1312 Thành phố Bắc Ninh Phố Mạc Đĩnh Chi 6.624.000 3.974.400 2.583.360 1.808.352 - Đất TM-DV đô thị
1313 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo Mặt cắt đường ≤ 12m 7.728.000 4.636.800 3.013.920 2.109.744 - Đất TM-DV đô thị
1314 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.832.000 5.299.200 3.444.480 2.411.136 - Đất TM-DV đô thị
1315 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 9.936.000 5.961.600 3.875.040 2.712.528 - Đất TM-DV đô thị
1316 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 11.040.000 6.624.000 4.305.600 3.013.920 - Đất TM-DV đô thị
1317 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo Mặt cắt đường > 30m 8.280.000 4.968.000 3.229.200 2.260.440 - Đất TM-DV đô thị
1318 Thành phố Bắc Ninh Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường ≤ 12m 9.664.000 5.798.400 3.768.960 2.638.272 - Đất TM-DV đô thị
1319 Thành phố Bắc Ninh Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 11.040.000 6.624.000 4.305.600 3.013.920 - Đất TM-DV đô thị
1320 Thành phố Bắc Ninh Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 12.424.000 7.454.400 4.845.360 3.391.752 - Đất TM-DV đô thị
1321 Thành phố Bắc Ninh Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 13.800.000 8.280.000 5.382.000 3.767.400 - Đất TM-DV đô thị
1322 Thành phố Bắc Ninh Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 30m 9.664.000 5.798.400 3.768.960 2.638.272 - Đất TM-DV đô thị
1323 Thành phố Bắc Ninh Phố Vũ Miên 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất TM-DV đô thị
1324 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường ≤ 12m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất TM-DV đô thị
1325 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất TM-DV đô thị
1326 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.560.000 4.536.000 2.948.400 2.063.880 - Đất TM-DV đô thị
1327 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất TM-DV đô thị
1328 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 30m 6.688.000 4.012.800 2.608.320 1.825.824 - Đất TM-DV đô thị
1329 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường ≤ 12m 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1330 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.912.000 5.347.200 3.475.680 2.432.976 - Đất TM-DV đô thị
1331 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 10.032.000 6.019.200 3.912.480 2.738.736 - Đất TM-DV đô thị
1332 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 11.144.000 6.686.400 4.346.160 3.042.312 - Đất TM-DV đô thị
1333 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc Mặt cắt đường > 30m 5.760.000 3.456.000 2.246.400 1.572.480 - Đất TM-DV đô thị
1334 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất TM-DV đô thị
1335 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.680.000 4.608.000 2.995.200 2.096.640 - Đất TM-DV đô thị
1336 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.640.000 5.184.000 3.369.600 2.358.720 - Đất TM-DV đô thị
1337 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.600.000 5.760.000 3.744.000 2.620.800 - Đất TM-DV đô thị
1338 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 5.760.000 3.456.000 2.246.400 1.572.480 - Đất TM-DV đô thị
1339 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất TM-DV đô thị
1340 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.680.000 4.608.000 2.995.200 2.096.640 - Đất TM-DV đô thị
1341 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.640.000 5.184.000 3.369.600 2.358.720 - Đất TM-DV đô thị
1342 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.600.000 5.760.000 3.744.000 2.620.800 - Đất TM-DV đô thị
1343 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 7.488.000 4.492.800 2.920.320 2.044.224 - Đất TM-DV đô thị
1344 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất TM-DV đô thị
1345 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 9.984.000 5.990.400 3.893.760 2.725.632 - Đất TM-DV đô thị
1346 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 11.232.000 6.739.200 4.380.480 3.066.336 - Đất TM-DV đô thị
1347 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 12.480.000 7.488.000 4.867.200 3.407.040 - Đất TM-DV đô thị
1348 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 5.144.000 3.086.400 2.006.160 1.404.312 - Đất TM-DV đô thị
1349 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường ≤ 12m 6.000.000 3.600.000 2.340.000 1.638.000 - Đất TM-DV đô thị
1350 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.856.000 4.113.600 2.673.840 1.871.688 - Đất TM-DV đô thị
1351 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.712.000 4.627.200 3.007.680 2.105.376 - Đất TM-DV đô thị
1352 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.568.000 5.140.800 3.341.520 2.339.064 - Đất TM-DV đô thị
1353 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) Mặt cắt đường > 30m 7.488.000 4.492.800 2.920.320 2.044.224 - Đất TM-DV đô thị
1354 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường ≤ 12m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất TM-DV đô thị
1355 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 9.984.000 5.990.400 3.893.760 2.725.632 - Đất TM-DV đô thị
1356 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 11.232.000 6.739.200 4.380.480 3.066.336 - Đất TM-DV đô thị
1357 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 12.480.000 7.488.000 4.867.200 3.407.040 - Đất TM-DV đô thị
1358 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) Mặt cắt đường > 30m 7.488.000 4.492.800 2.920.320 2.044.224 - Đất TM-DV đô thị
1359 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất TM-DV đô thị
1360 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 9.984.000 5.990.400 3.893.760 2.725.632 - Đất TM-DV đô thị
1361 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 11.232.000 6.739.200 4.380.480 3.066.336 - Đất TM-DV đô thị
1362 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 12.480.000 7.488.000 4.867.200 3.407.040 - Đất TM-DV đô thị
1363 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 7.488.000 4.492.800 2.920.320 2.044.224 - Đất TM-DV đô thị
1364 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất TM-DV đô thị
1365 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 9.984.000 5.990.400 3.893.760 2.725.632 - Đất TM-DV đô thị
1366 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 11.232.000 6.739.200 4.380.480 3.066.336 - Đất TM-DV đô thị
1367 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 12.480.000 7.488.000 4.867.200 3.407.040 - Đất TM-DV đô thị
1368 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 30m 7.488.000 4.492.800 2.920.320 2.044.224 - Đất TM-DV đô thị
1369 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường ≤ 12m 8.736.000 5.241.600 3.407.040 2.384.928 - Đất TM-DV đô thị
1370 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 9.984.000 5.990.400 3.893.760 2.725.632 - Đất TM-DV đô thị
1371 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 11.232.000 6.739.200 4.380.480 3.066.336 - Đất TM-DV đô thị
1372 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 12.480.000 7.488.000 4.867.200 3.407.040 - Đất TM-DV đô thị
1373 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) Mặt cắt đường > 30m 6.688.000 4.012.800 2.608.320 1.825.824 - Đất TM-DV đô thị
1374 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường ≤ 12m 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1375 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 8.912.000 5.347.200 3.475.680 2.432.976 - Đất TM-DV đô thị
1376 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 10.032.000 6.019.200 3.912.480 2.738.736 - Đất TM-DV đô thị
1377 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 11.144.000 6.686.400 4.346.160 3.042.312 - Đất TM-DV đô thị
1378 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) Mặt cắt đường > 30m 5.144.000 3.086.400 2.006.160 1.404.312 - Đất TM-DV đô thị
1379 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường ≤ 12m 6.000.000 3.600.000 2.340.000 1.638.000 - Đất TM-DV đô thị
1380 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.856.000 4.113.600 2.673.840 1.871.688 - Đất TM-DV đô thị
1381 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.712.000 4.627.200 3.007.680 2.105.376 - Đất TM-DV đô thị
1382 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.568.000 5.140.800 3.341.520 2.339.064 - Đất TM-DV đô thị
1383 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) Mặt cắt đường > 30m 4.080.000 2.448.000 1.591.200 1.113.840 - Đất TM-DV đô thị
1384 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường ≤ 12m 4.760.000 2.856.000 1.856.400 1.299.480 - Đất TM-DV đô thị
1385 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.440.000 3.264.000 2.121.600 1.485.120 - Đất TM-DV đô thị
1386 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.120.000 3.672.000 2.386.800 1.670.760 - Đất TM-DV đô thị
1387 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.800.000 4.080.000 2.652.000 1.856.400 - Đất TM-DV đô thị
1388 Thành phố Bắc Ninh Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ Mặt cắt đường > 30m 5.144.000 3.086.400 2.006.160 1.404.312 - Đất TM-DV đô thị
1389 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường ≤ 12m 6.000.000 3.600.000 2.340.000 1.638.000 - Đất TM-DV đô thị
1390 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.856.000 4.113.600 2.673.840 1.871.688 - Đất TM-DV đô thị
1391 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.712.000 4.627.200 3.007.680 2.105.376 - Đất TM-DV đô thị
1392 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.568.000 5.140.800 3.341.520 2.339.064 - Đất TM-DV đô thị
1393 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) Mặt cắt đường > 30m 5.520.000 3.312.000 2.152.800 1.506.960 - Đất TM-DV đô thị
1394 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường ≤ 12m 6.440.000 3.864.000 2.511.600 1.758.120 - Đất TM-DV đô thị
1395 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.360.000 4.416.000 2.870.400 2.009.280 - Đất TM-DV đô thị
1396 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 8.280.000 4.968.000 3.229.200 2.260.440 - Đất TM-DV đô thị
1397 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 9.200.000 5.520.000 3.588.000 2.511.600 - Đất TM-DV đô thị
1398 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ Mặt cắt đường > 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 - Đất TM-DV đô thị
1399 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường ≤ 12m 6.304.000 3.782.400 2.458.560 1.720.992 - Đất TM-DV đô thị
1400 Thành phố Bắc Ninh Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất TM-DV đô thị