1301 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Trường công nhân kỹ thuật - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.912.000
|
5.347.200
|
3.475.680
|
2.432.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.032.000
|
6.019.200
|
3.912.480
|
2.738.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.144.000
|
6.686.400
|
4.346.160
|
3.042.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1306 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Sáo Sậu - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1307 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.800.000
|
5.880.000
|
3.822.000
|
2.675.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1308 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.200.000
|
6.720.000
|
4.368.000
|
3.057.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1309 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.914.000
|
3.439.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1310 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
14.000.000
|
8.400.000
|
5.460.000
|
3.822.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1311 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đại Dương - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
11.000.000
|
6.600.000
|
4.290.000
|
3.003.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1312 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Mạc Đĩnh Chi |
|
6.624.000
|
3.974.400
|
2.583.360
|
1.808.352
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1313 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.728.000
|
4.636.800
|
3.013.920
|
2.109.744
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1314 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.832.000
|
5.299.200
|
3.444.480
|
2.411.136
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1315 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.936.000
|
5.961.600
|
3.875.040
|
2.712.528
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1316 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.040.000
|
6.624.000
|
4.305.600
|
3.013.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1317 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Tái định cư Nguyễn Đăng Đạo |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.280.000
|
4.968.000
|
3.229.200
|
2.260.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1318 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
9.664.000
|
5.798.400
|
3.768.960
|
2.638.272
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1319 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
11.040.000
|
6.624.000
|
4.305.600
|
3.013.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1320 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
12.424.000
|
7.454.400
|
4.845.360
|
3.391.752
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1321 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
13.800.000
|
8.280.000
|
5.382.000
|
3.767.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1322 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.664.000
|
5.798.400
|
3.768.960
|
2.638.272
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1323 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Vũ Miên |
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1324 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1325 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1326 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1327 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1328 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Him Lam - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1329 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1330 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.912.000
|
5.347.200
|
3.475.680
|
2.432.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1331 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.032.000
|
6.019.200
|
3.912.480
|
2.738.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1332 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.144.000
|
6.686.400
|
4.346.160
|
3.042.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1333 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở số 6 - Phường Đại Phúc |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1334 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1335 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.680.000
|
4.608.000
|
2.995.200
|
2.096.640
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1336 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.369.600
|
2.358.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1337 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1338 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ 1 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1339 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1340 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.680.000
|
4.608.000
|
2.995.200
|
2.096.640
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1341 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.369.600
|
2.358.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1342 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1343 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở DCDV Khả Lễ 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.488.000
|
4.492.800
|
2.920.320
|
2.044.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1344 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1345 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.984.000
|
5.990.400
|
3.893.760
|
2.725.632
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1346 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
11.232.000
|
6.739.200
|
4.380.480
|
3.066.336
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1347 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.867.200
|
3.407.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1348 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bình Than - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.144.000
|
3.086.400
|
2.006.160
|
1.404.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1349 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1350 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1351 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.712.000
|
4.627.200
|
3.007.680
|
2.105.376
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1352 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.568.000
|
5.140.800
|
3.341.520
|
2.339.064
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1353 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Quán (dự án DCDV Khả Lễ) |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.488.000
|
4.492.800
|
2.920.320
|
2.044.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1354 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1355 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.984.000
|
5.990.400
|
3.893.760
|
2.725.632
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1356 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
11.232.000
|
6.739.200
|
4.380.480
|
3.066.336
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1357 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.867.200
|
3.407.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1358 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở chợ Bồ Sơn (Công ty Cao Nguyên) |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.488.000
|
4.492.800
|
2.920.320
|
2.044.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1359 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1360 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.984.000
|
5.990.400
|
3.893.760
|
2.725.632
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1361 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
11.232.000
|
6.739.200
|
4.380.480
|
3.066.336
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1362 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.867.200
|
3.407.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1363 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Bồ Sơn 2 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.488.000
|
4.492.800
|
2.920.320
|
2.044.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1364 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1365 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.984.000
|
5.990.400
|
3.893.760
|
2.725.632
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1366 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
11.232.000
|
6.739.200
|
4.380.480
|
3.066.336
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1367 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.867.200
|
3.407.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1368 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 3 - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.488.000
|
4.492.800
|
2.920.320
|
2.044.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1369 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
8.736.000
|
5.241.600
|
3.407.040
|
2.384.928
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1370 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
9.984.000
|
5.990.400
|
3.893.760
|
2.725.632
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1371 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
11.232.000
|
6.739.200
|
4.380.480
|
3.066.336
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1372 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
12.480.000
|
7.488.000
|
4.867.200
|
3.407.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1373 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Bồ Sơn 4 (Tiếp giáp Bồ Sơn 2) |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1374 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1375 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.912.000
|
5.347.200
|
3.475.680
|
2.432.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1376 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
10.032.000
|
6.019.200
|
3.912.480
|
2.738.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1377 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
11.144.000
|
6.686.400
|
4.346.160
|
3.042.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1378 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở đường Huyền Quang (Công ty DABACO) |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.144.000
|
3.086.400
|
2.006.160
|
1.404.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1379 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1380 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1381 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.712.000
|
4.627.200
|
3.007.680
|
2.105.376
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1382 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.568.000
|
5.140.800
|
3.341.520
|
2.339.064
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1383 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Khả Lễ II (Công ty nhà Bắc Ninh) |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.591.200
|
1.113.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1384 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1385 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.121.600
|
1.485.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1386 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.386.800
|
1.670.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1387 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1388 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu Văn hóa thể thao và nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.144.000
|
3.086.400
|
2.006.160
|
1.404.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1389 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1390 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1391 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.712.000
|
4.627.200
|
3.007.680
|
2.105.376
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1392 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.568.000
|
5.140.800
|
3.341.520
|
2.339.064
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1393 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Khả Lễ 3 (Đối diện khu nhà ở Đồng Quán) |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1394 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.440.000
|
3.864.000
|
2.511.600
|
1.758.120
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1395 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.360.000
|
4.416.000
|
2.870.400
|
2.009.280
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1396 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.280.000
|
4.968.000
|
3.229.200
|
2.260.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1397 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.200.000
|
5.520.000
|
3.588.000
|
2.511.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1398 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dịch vụ HUDLAND B Khả Lễ |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1399 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.304.000
|
3.782.400
|
2.458.560
|
1.720.992
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1400 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở HUDLAND - Phường Võ Cường |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |