STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m | 12.080.000 | 7.248.000 | 4.711.200 | 3.297.840 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 13.800.000 | 8.280.000 | 5.382.000 | 3.767.400 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 15.530.000 | 9.318.000 | 6.056.700 | 4.239.690 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 17.250.000 | 10.350.000 | 6.727.500 | 4.709.250 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m | 12.080.000 | 7.248.000 | 4.711.200 | 3.297.840 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m | 9.664.000 | 5.798.400 | 3.768.960 | 2.638.272 | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 11.040.000 | 6.624.000 | 4.305.600 | 3.013.920 | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 12.424.000 | 7.454.400 | 4.845.360 | 3.391.752 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 13.800.000 | 8.280.000 | 5.382.000 | 3.767.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m | 9.664.000 | 5.798.400 | 3.768.960 | 2.638.272 | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường ≤ 12m | 8.456.000 | 5.073.600 | 3.297.840 | 2.308.488 | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 9.660.000 | 5.796.000 | 3.767.400 | 2.637.180 | - | Đất SX-KD đô thị |
13 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 10.871.000 | 6.522.600 | 4.239.690 | 2.967.783 | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 12.075.000 | 7.245.000 | 4.709.250 | 3.296.475 | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Bắc Ninh | Khu Dân cư dịch vụ khu 10 - Phường Đại Phúc | Mặt cắt đường > 30m | 8.456.000 | 5.073.600 | 3.297.840 | 2.308.488 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Dịch Vụ Khu 10 - Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh
Bảng giá đất tại khu dân cư dịch vụ Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh cho loại đất ở đô thị đã được quy định theo Quyết định số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường có mặt cắt ≤ 12m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 12.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường có mặt cắt ≤ 12m tại khu dân cư dịch vụ Khu 10 có mức giá cao nhất là 12.080.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong bảng giá, thường là các khu vực có vị trí đắc địa, thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng. Mức giá này phản ánh sự phát triển và giá trị cao của khu vực.
Vị trí 2: 7.248.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 7.248.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Vị trí này có thể gần các tiện ích hoặc giao thông thuận tiện nhưng không nổi bật bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 4.711.200 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.711.200 VNĐ/m², cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư muốn tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 3.297.840 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 3.297.840 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể vì vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các khu vực khác. Mặc dù giá thấp, khu vực này có thể phù hợp với những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án dài hạn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 31/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư dịch vụ Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Các mức giá khác nhau phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo vị trí và mức độ phát triển của từng khu vực.