| 1301 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu treo Bản Hon - đến tiếp giáp đất thị trấn
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1302 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn qua Phiêng Chỉ, xã Thượng Giáo - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1303 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu Kéo Mắt xã Cao Trĩ - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Cường đi Cao Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1304 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất xã Cao Thượng đi Tuyên Quang
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1305 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ ngã ba cầu Bản Mới - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn (thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1306 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn - đến hết đất xã Hà Hiệu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1307 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất xã Hà Hiệu - đến hết đất nhà ông Lý Văn Mến
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1308 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Lý Văn Mến - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nam
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1309 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Hoàng Văn Nam - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1310 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến cống Kéo Ngay (đường đi Pác Nặm)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1311 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ cống Kéo Ngay - đến nhà ông Hà Văn Thuận (thôn Nà Ché)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1312 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ nhà ông Hà Văn Thuận - đến hết đất Ba Bể
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1313 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Tiếp đất thị trấn - đến cầu treo Cốc Phát (theo đường từ ngã ba Cầu Toòng)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1314 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đất nhà bà Đinh Thị Vĩ TK9 - đến hết đất nhà ông Triệu Huy Toàn thôn Nà Hán (theo đường vào Bản Pục)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1315 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến hết nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) đi Cao Trĩ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1316 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1317 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba rẽ đi Hoàng Trĩ - đến ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1318 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Đường từ Cao Trĩ đi Đồn Đèn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1319 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ giáp đất xã Quảng Khê - đến thác Tát Mạ, xã Hoàng Trĩ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1320 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba đường 279 - đến bến xuồng Pác Shai, xã Cao Thượng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1321 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp đất Thị Trấn - đến ngã ba đường giao với đường từ nhà ông Mông Văn Thiện đến cầu treo Cốc Phát
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1322 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba thôn Thiêng Điểm (Phúc Lộc) - đến ngã ba đường 279 thôn Nà Khao
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1323 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1324 |
Huyện Ba Bể |
Xã Phúc Lộc |
Từ nhà ông Hoàng Văn La thôn Nà Hỏi - đến hết đất xã Phúc Lộc
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1325 |
Huyện Ba Bể |
Xã Chu Hương |
Từ ngã ba đầu nối đường 258 (cũ) (rẽ đi Hà Hiệu) - đến hết đất xã Chu Hương
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1326 |
Huyện Ba Bể |
Xã Quảng Khê |
Tuyến đường 257B: Từ ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê (đi xã Đồng Phúc) - đến hết đất Quảng Khê.
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1327 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ đất xã Đồng Phúc (giáp xã Quảng Khê) - đến hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1328 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất bà Hoàng Thị Lan, thôn Nà Thẩu.
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1329 |
Huyện Ba Bể |
Xã Đồng Phúc |
Từ đất bà Hoàng Thị Thu, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất ông Hoàng Văn Vịnh, thôn Bản Chán.
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1330 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - thôn Bản Nản, xã Khang Ninh (dọc hai bên đường)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1331 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ tiếp đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - đến hết thôn Nà Mằm xã Khang Ninh (dọc hai bên đường ĐT258)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1332 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ đập tràn Bó Lù - đến hết thôn Pác Ngòi, xã Nam Mẫu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1333 |
Huyện Ba Bể |
Khu vực Bến phà (bờ Bắc) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1334 |
Huyện Ba Bể |
Khu vực nhà nghỉ Công ty Cổ phần Sài Gòn - Ba Bể |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1335 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ Trụ sở xã Nam Mẫu xuống bến phà (bờ Nam)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1336 |
Huyện Ba Bể |
Khu động Hua Mạ |
từ trung tâm đường rẽ lên động bán kính 100m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1337 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ ngã ba đường 258A (thôn Bản Vài) rẽ đi Cao Thượng (khu di tích lịch sử Đài Tiếng nói Việt Nam) - đến nhà ông Dương Văn Hoàng, thôn Bản Vài (bên tả ly dương)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1338 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn - đến cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến, thôn Nà Mô, xã Địa Linh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1339 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến - đến nhà ông La Dương Nước ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1340 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Tiếp từ ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh đi về phía Phủ Thông (dọc hai bên đường ĐT258) - đến hết đất huyện Ba Bể
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1341 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn - đến hết đất xã Cao Trĩ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1342 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Đường ĐT258 từ đầu Cầu Trù cũ đi qua thôn Pù Mắt (xã Chu Hương)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1343 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến hết nhà ông Đàm Văn Vụ, thôn Nà Ma, xã Hà Hiệu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1344 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Vụ - đến đầu cầu treo sang trường học Hà Hiệu
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1345 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ đầu cầu treo sang trường học Hà Hiệu - đến hết đất Ba Bể (đi thị trấn Nà Phặc)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1346 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ hết đất nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến cầu treo Bản Hon, xã Bành Trạch
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1347 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu treo Bản Hon - đến tiếp giáp đất thị trấn
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1348 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn qua Phiêng Chỉ, xã Thượng Giáo - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1349 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu Kéo Mắt xã Cao Trĩ - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Cường đi Cao Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1350 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất xã Cao Thượng đi Tuyên Quang
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1351 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ ngã ba cầu Bản Mới - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn (thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1352 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn - đến hết đất xã Hà Hiệu
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1353 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất xã Hà Hiệu - đến hết đất nhà ông Lý Văn Mến
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1354 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Lý Văn Mến - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1355 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Hoàng Văn Nam - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1356 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến cống Kéo Ngay (đường đi Pác Nặm)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1357 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ cống Kéo Ngay - đến nhà ông Hà Văn Thuận (thôn Nà Ché)
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1358 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ nhà ông Hà Văn Thuận - đến hết đất Ba Bể
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1359 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Tiếp đất thị trấn - đến cầu treo Cốc Phát (theo đường từ ngã ba Cầu Toòng)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1360 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đất nhà bà Đinh Thị Vĩ TK9 - đến hết đất nhà ông Triệu Huy Toàn thôn Nà Hán (theo đường vào Bản Pục)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1361 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến hết nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) đi Cao Trĩ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1362 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1363 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba rẽ đi Hoàng Trĩ - đến ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1364 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Đường từ Cao Trĩ đi Đồn Đèn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1365 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ giáp đất xã Quảng Khê - đến thác Tát Mạ, xã Hoàng Trĩ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1366 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba đường 279 - đến bến xuồng Pác Shai, xã Cao Thượng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1367 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp đất Thị Trấn - đến ngã ba đường giao với đường từ nhà ông Mông Văn Thiện đến cầu treo Cốc Phát
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1368 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba thôn Thiêng Điểm (Phúc Lộc) - đến ngã ba đường 279 thôn Nà Khao
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1369 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1370 |
Huyện Ba Bể |
Xã Phúc Lộc |
Từ nhà ông Hoàng Văn La thôn Nà Hỏi - đến hết đất xã Phúc Lộc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1371 |
Huyện Ba Bể |
Xã Chu Hương |
Từ ngã ba đầu nối đường 258 (cũ) (rẽ đi Hà Hiệu) - đến hết đất xã Chu Hương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1372 |
Huyện Ba Bể |
Xã Quảng Khê |
Tuyến đường 257B: Từ ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê (đi xã Đồng Phúc) - đến hết đất Quảng Khê.
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1373 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ đất xã Đồng Phúc (giáp xã Quảng Khê) - đến hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1374 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất bà Hoàng Thị Lan, thôn Nà Thẩu.
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1375 |
Huyện Ba Bể |
Xã Đồng Phúc |
Từ đất bà Hoàng Thị Thu, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất ông Hoàng Văn Vịnh, thôn Bản Chán.
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1376 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 1377 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 1378 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 1379 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 1380 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 1381 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 1382 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 1383 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 1384 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 1385 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 1386 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 1387 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 1388 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 1389 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 1390 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 1391 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1392 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1393 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1394 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1395 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1396 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1397 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1398 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1399 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1400 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Bắc - đến hết đất thị trấn Phủ Thông
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |