| 101 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống Loỏng Cại - đến hết đất thị trấn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể) - đến ngã tư TK2
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Đường QL279 nối từ TK3 - đến cống ngang đường QL279 (dưới Lâm trường Ba Bể)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã tư đường QL279 giao với đường 258A (TK2) - đến đầu cầu Tà Nghè (TK2)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ đầu cầu Tà Nghè (qua TK1) - đến hết đất nhà ông Đồng Minh Sơn TK1
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà bà Hoàng Thị Giới (TK1) - đến hết đất nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ giáp nhà ông Bế Thiện Kiệm (TK11) - đến hết nhà ông Hoàng Lục Duyện (TK10)
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Hoàng Lục Duyện (TK10) - đến hết đất thị trấn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất Trung tâm Y tế - đến Trường Trung học phổ thông Ba Bể
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ tiếp đất nhà ông Tạ Trương Minh TK8 - đến tiếp đất nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung (TK8) - đến hết nhà ông Ma Nguyễn Tuấn TK8
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 - đến hết nhà ông Hoàng Văn Quyết TK8
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đất nhà ông Vũ Minh Khoan TK9 - đến hết đất thị trấn (đi Bản Pục)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Hà Thị Viết - đến đường QL279 dọc hai bên đường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp đường QL279 (đi Nà Săm) - đến hết đất thị trấn
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Tiếp nhà ông Đinh Anh Giao - đến hết đất nhà ông Cao Viết Thủ TK4
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã |
Từ nhà bà Vi Thị Thầm TK2 - đến hết đất nhà ông Lôi Huy Thục TK2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 22 - đến lô 38
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
từ lô 21 - đến lô 39
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 1 |
các lô 21, 39
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 41 - đến 51
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 54 - đến lô 63
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 66 - đến lô 73
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
từ lô 76 - đến lô 82
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Ba Bể |
Dự án vùng nguy cơ lở cao thị trấn Chợ Rã Khu 2, Khu 3đường) - Thị trấn Chợ Rã |
các lô 40, 52, 53, 64, 65, 74, 75, 83
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Từ ngã ba đường giao giữa đường 279 với tuyến 258B mới đối diện nhà ông Khơi TK3 - đến hết đất thị trấn
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Ba Bể |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên |
Các vị trí còn lại chưa nêu ở trên
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã |
Đường nội bộ khu tái định cư Tiểu khu 2
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - thôn Bản Nản, xã Khang Ninh (dọc hai bên đường)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ tiếp đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - đến hết thôn Nà Mằm xã Khang Ninh (dọc hai bên đường ĐT258)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ đập tràn Bó Lù - đến hết thôn Pác Ngòi, xã Nam Mẫu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Ba Bể |
Khu vực Bến phà (bờ Bắc) |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Ba Bể |
Khu vực nhà nghỉ Công ty Cổ phần Sài Gòn - Ba Bể |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ Trụ sở xã Nam Mẫu xuống bến phà (bờ Nam)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Ba Bể |
Khu động Hua Mạ |
từ trung tâm đường rẽ lên động bán kính 100m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ ngã ba đường 258A (thôn Bản Vài) rẽ đi Cao Thượng (khu di tích lịch sử Đài Tiếng nói Việt Nam) - đến nhà ông Dương Văn Hoàng, thôn Bản Vài (bên tả ly dương)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn - đến cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến, thôn Nà Mô, xã Địa Linh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến - đến nhà ông La Dương Nước ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Tiếp từ ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh đi về phía Phủ Thông (dọc hai bên đường ĐT258) - đến hết đất huyện Ba Bể
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn - đến hết đất xã Cao Trĩ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Đường ĐT258 từ đầu Cầu Trù cũ đi qua thôn Pù Mắt (xã Chu Hương)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến hết nhà ông Đàm Văn Vụ, thôn Nà Ma, xã Hà Hiệu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Vụ - đến đầu cầu treo sang trường học Hà Hiệu
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ đầu cầu treo sang trường học Hà Hiệu - đến hết đất Ba Bể (đi thị trấn Nà Phặc)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ hết đất nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến cầu treo Bản Hon, xã Bành Trạch
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu treo Bản Hon - đến tiếp giáp đất thị trấn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn qua Phiêng Chỉ, xã Thượng Giáo - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu Kéo Mắt xã Cao Trĩ - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Cường đi Cao Tân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất xã Cao Thượng đi Tuyên Quang
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ ngã ba cầu Bản Mới - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn (thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn - đến hết đất xã Hà Hiệu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất xã Hà Hiệu - đến hết đất nhà ông Lý Văn Mến
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Lý Văn Mến - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Hoàng Văn Nam - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến cống Kéo Ngay (đường đi Pác Nặm)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ cống Kéo Ngay - đến nhà ông Hà Văn Thuận (thôn Nà Ché)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ nhà ông Hà Văn Thuận - đến hết đất Ba Bể
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Tiếp đất thị trấn - đến cầu treo Cốc Phát (theo đường từ ngã ba Cầu Toòng)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đất nhà bà Đinh Thị Vĩ TK9 - đến hết đất nhà ông Triệu Huy Toàn thôn Nà Hán (theo đường vào Bản Pục)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến hết nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) đi Cao Trĩ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba rẽ đi Hoàng Trĩ - đến ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Đường từ Cao Trĩ đi Đồn Đèn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ giáp đất xã Quảng Khê - đến thác Tát Mạ, xã Hoàng Trĩ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba đường 279 - đến bến xuồng Pác Shai, xã Cao Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp đất Thị Trấn - đến ngã ba đường giao với đường từ nhà ông Mông Văn Thiện đến cầu treo Cốc Phát
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba thôn Thiêng Điểm (Phúc Lộc) - đến ngã ba đường 279 thôn Nà Khao
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Ba Bể |
Xã Phúc Lộc |
Từ nhà ông Hoàng Văn La thôn Nà Hỏi - đến hết đất xã Phúc Lộc
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Ba Bể |
Xã Chu Hương |
Từ ngã ba đầu nối đường 258 (cũ) (rẽ đi Hà Hiệu) - đến hết đất xã Chu Hương
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Ba Bể |
Xã Quảng Khê |
Tuyến đường 257B: Từ ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê (đi xã Đồng Phúc) - đến hết đất Quảng Khê.
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ đất xã Đồng Phúc (giáp xã Quảng Khê) - đến hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất bà Hoàng Thị Lan, thôn Nà Thẩu.
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Ba Bể |
Xã Đồng Phúc |
Từ đất bà Hoàng Thị Thu, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất ông Hoàng Văn Vịnh, thôn Bản Chán.
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - thôn Bản Nản, xã Khang Ninh (dọc hai bên đường)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ tiếp đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - đến hết thôn Nà Mằm xã Khang Ninh (dọc hai bên đường ĐT258)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ đập tràn Bó Lù - đến hết thôn Pác Ngòi, xã Nam Mẫu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Ba Bể |
Khu vực Bến phà (bờ Bắc) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Ba Bể |
Khu vực nhà nghỉ Công ty Cổ phần Sài Gòn - Ba Bể |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ Trụ sở xã Nam Mẫu xuống bến phà (bờ Nam)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Ba Bể |
Khu động Hua Mạ |
từ trung tâm đường rẽ lên động bán kính 100m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ ngã ba đường 258A (thôn Bản Vài) rẽ đi Cao Thượng (khu di tích lịch sử Đài Tiếng nói Việt Nam) - đến nhà ông Dương Văn Hoàng, thôn Bản Vài (bên tả ly dương)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn - đến cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến, thôn Nà Mô, xã Địa Linh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến - đến nhà ông La Dương Nước ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Tiếp từ ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh đi về phía Phủ Thông (dọc hai bên đường ĐT258) - đến hết đất huyện Ba Bể
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn - đến hết đất xã Cao Trĩ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Đường ĐT258 từ đầu Cầu Trù cũ đi qua thôn Pù Mắt (xã Chu Hương)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến hết nhà ông Đàm Văn Vụ, thôn Nà Ma, xã Hà Hiệu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Vụ - đến đầu cầu treo sang trường học Hà Hiệu
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ đầu cầu treo sang trường học Hà Hiệu - đến hết đất Ba Bể (đi thị trấn Nà Phặc)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ hết đất nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến cầu treo Bản Hon, xã Bành Trạch
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu treo Bản Hon - đến tiếp giáp đất thị trấn
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn qua Phiêng Chỉ, xã Thượng Giáo - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu Kéo Mắt xã Cao Trĩ - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Cường đi Cao Tân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất xã Cao Thượng đi Tuyên Quang
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ ngã ba cầu Bản Mới - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn (thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn - đến hết đất xã Hà Hiệu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất xã Hà Hiệu - đến hết đất nhà ông Lý Văn Mến
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Lý Văn Mến - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nam
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Hoàng Văn Nam - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |