| 201 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến cống Kéo Ngay (đường đi Pác Nặm)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 202 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ cống Kéo Ngay - đến nhà ông Hà Văn Thuận (thôn Nà Ché)
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 203 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ nhà ông Hà Văn Thuận - đến hết đất Ba Bể
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 204 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Tiếp đất thị trấn - đến cầu treo Cốc Phát (theo đường từ ngã ba Cầu Toòng)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 205 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đất nhà bà Đinh Thị Vĩ TK9 - đến hết đất nhà ông Triệu Huy Toàn thôn Nà Hán (theo đường vào Bản Pục)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 206 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến hết nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) đi Cao Trĩ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 207 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 208 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba rẽ đi Hoàng Trĩ - đến ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 209 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Đường từ Cao Trĩ đi Đồn Đèn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 210 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ giáp đất xã Quảng Khê - đến thác Tát Mạ, xã Hoàng Trĩ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 211 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba đường 279 - đến bến xuồng Pác Shai, xã Cao Thượng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 212 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp đất Thị Trấn - đến ngã ba đường giao với đường từ nhà ông Mông Văn Thiện đến cầu treo Cốc Phát
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 213 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba thôn Thiêng Điểm (Phúc Lộc) - đến ngã ba đường 279 thôn Nà Khao
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 214 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 215 |
Huyện Ba Bể |
Xã Phúc Lộc |
Từ nhà ông Hoàng Văn La thôn Nà Hỏi - đến hết đất xã Phúc Lộc
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 216 |
Huyện Ba Bể |
Xã Chu Hương |
Từ ngã ba đầu nối đường 258 (cũ) (rẽ đi Hà Hiệu) - đến hết đất xã Chu Hương
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 217 |
Huyện Ba Bể |
Xã Quảng Khê |
Tuyến đường 257B: Từ ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê (đi xã Đồng Phúc) - đến hết đất Quảng Khê.
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 218 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ đất xã Đồng Phúc (giáp xã Quảng Khê) - đến hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 219 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất bà Hoàng Thị Lan, thôn Nà Thẩu.
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 220 |
Huyện Ba Bể |
Xã Đồng Phúc |
Từ đất bà Hoàng Thị Thu, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất ông Hoàng Văn Vịnh, thôn Bản Chán.
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 221 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - thôn Bản Nản, xã Khang Ninh (dọc hai bên đường)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 222 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ tiếp đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - đến hết thôn Nà Mằm xã Khang Ninh (dọc hai bên đường ĐT258)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 223 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ đập tràn Bó Lù - đến hết thôn Pác Ngòi, xã Nam Mẫu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 224 |
Huyện Ba Bể |
Khu vực Bến phà (bờ Bắc) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 225 |
Huyện Ba Bể |
Khu vực nhà nghỉ Công ty Cổ phần Sài Gòn - Ba Bể |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 226 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ Trụ sở xã Nam Mẫu xuống bến phà (bờ Nam)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 227 |
Huyện Ba Bể |
Khu động Hua Mạ |
từ trung tâm đường rẽ lên động bán kính 100m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 228 |
Huyện Ba Bể |
Đất khu du lịch |
Từ ngã ba đường 258A (thôn Bản Vài) rẽ đi Cao Thượng (khu di tích lịch sử Đài Tiếng nói Việt Nam) - đến nhà ông Dương Văn Hoàng, thôn Bản Vài (bên tả ly dương)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 229 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn - đến cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến, thôn Nà Mô, xã Địa Linh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 230 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến - đến nhà ông La Dương Nước ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 231 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Tiếp từ ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh đi về phía Phủ Thông (dọc hai bên đường ĐT258) - đến hết đất huyện Ba Bể
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 232 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn - đến hết đất xã Cao Trĩ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 233 |
Huyện Ba Bể |
Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) |
Đường ĐT258 từ đầu Cầu Trù cũ đi qua thôn Pù Mắt (xã Chu Hương)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 234 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến hết nhà ông Đàm Văn Vụ, thôn Nà Ma, xã Hà Hiệu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 235 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ hết đất nhà ông Đàm Văn Vụ - đến đầu cầu treo sang trường học Hà Hiệu
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 236 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ đầu cầu treo sang trường học Hà Hiệu - đến hết đất Ba Bể (đi thị trấn Nà Phặc)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 237 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ hết đất nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến cầu treo Bản Hon, xã Bành Trạch
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 238 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu treo Bản Hon - đến tiếp giáp đất thị trấn
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 239 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ tiếp đất thị trấn qua Phiêng Chỉ, xã Thượng Giáo - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 240 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Từ cầu Kéo Mắt xã Cao Trĩ - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Cường đi Cao Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 241 |
Huyện Ba Bể |
Đường QL279 (dọc hai bên đường) |
Tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất xã Cao Thượng đi Tuyên Quang
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 242 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ ngã ba cầu Bản Mới - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn (thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 243 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Đạt Tuấn - đến hết đất xã Hà Hiệu
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 244 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất xã Hà Hiệu - đến hết đất nhà ông Lý Văn Mến
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 245 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Lý Văn Mến - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 246 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT253 (212) |
Từ tiếp đất nhà ông Hoàng Văn Nam - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 247 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến cống Kéo Ngay (đường đi Pác Nặm)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 248 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ cống Kéo Ngay - đến nhà ông Hà Văn Thuận (thôn Nà Ché)
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 249 |
Huyện Ba Bể |
Đường ĐT258B |
Từ nhà ông Hà Văn Thuận - đến hết đất Ba Bể
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 250 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Tiếp đất thị trấn - đến cầu treo Cốc Phát (theo đường từ ngã ba Cầu Toòng)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 251 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đất nhà bà Đinh Thị Vĩ TK9 - đến hết đất nhà ông Triệu Huy Toàn thôn Nà Hán (theo đường vào Bản Pục)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 252 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ đầu cầu Tin Đồn - đến hết nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) đi Cao Trĩ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 253 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Kim (cũ) - đến cầu Kéo Mắt, xã Cao Trĩ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 254 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba rẽ đi Hoàng Trĩ - đến ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 255 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Đường từ Cao Trĩ đi Đồn Đèn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 256 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ giáp đất xã Quảng Khê - đến thác Tát Mạ, xã Hoàng Trĩ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 257 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba đường 279 - đến bến xuồng Pác Shai, xã Cao Thượng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 258 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ tiếp đất Thị Trấn - đến ngã ba đường giao với đường từ nhà ông Mông Văn Thiện đến cầu treo Cốc Phát
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 259 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường phụ |
Từ ngã ba thôn Thiêng Điểm (Phúc Lộc) - đến ngã ba đường 279 thôn Nà Khao
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 260 |
Huyện Ba Bể |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên |
Các trục đường khác chưa nêu ở trên
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 261 |
Huyện Ba Bể |
Xã Phúc Lộc |
Từ nhà ông Hoàng Văn La thôn Nà Hỏi - đến hết đất xã Phúc Lộc
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 262 |
Huyện Ba Bể |
Xã Chu Hương |
Từ ngã ba đầu nối đường 258 (cũ) (rẽ đi Hà Hiệu) - đến hết đất xã Chu Hương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 263 |
Huyện Ba Bể |
Xã Quảng Khê |
Tuyến đường 257B: Từ ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê (đi xã Đồng Phúc) - đến hết đất Quảng Khê.
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 264 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ đất xã Đồng Phúc (giáp xã Quảng Khê) - đến hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 265 |
Huyện Ba Bể |
Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất bà Hoàng Thị Lan, thôn Nà Thẩu.
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 266 |
Huyện Ba Bể |
Xã Đồng Phúc |
Từ đất bà Hoàng Thị Thu, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất ông Hoàng Văn Vịnh, thôn Bản Chán.
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 267 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 268 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 269 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 270 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 271 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 272 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 273 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 274 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 275 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 276 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 277 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 278 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 279 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 280 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 281 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 282 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 283 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 284 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 285 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 286 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 287 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 288 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất thị trấn Chợ Rã |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 289 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Bành Trạch, Chu Hương, Địa Linh, Hà Hiệu, Khang Ninh, Mỹ Phương, Thượng Giáo, Yến Dương, Phúc Lộc |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 290 |
Huyện Ba Bể |
Giá đất các xã: Cao Thượng, Đồng Phúc, Hoàng Trĩ, Nam Mẫu, Quảng Khê |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |