| 5401 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5402 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5403 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5404 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5405 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5406 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5407 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5408 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5409 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5410 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5411 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5412 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5413 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5414 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5415 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5416 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5417 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5418 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà |
Mặt đường 15,5m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5419 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà |
Mặt đường 8,5m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5420 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5421 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5422 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5423 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5424 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5425 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5426 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5427 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5428 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5429 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5430 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5431 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5432 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5433 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5434 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 16 m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5435 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 13m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5436 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 10,5m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5437 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5438 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5439 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5440 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5441 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5442 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5443 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5444 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5445 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5446 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5447 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5448 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 31 m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5449 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 16m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5450 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 21,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5451 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 19,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5452 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 17m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5453 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 16m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5454 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 15m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5455 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 14m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5456 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 18m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5457 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 17m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5458 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 16m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5459 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 14,5m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5460 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5461 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5462 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5463 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5464 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5465 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5466 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5467 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5468 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5469 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5470 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5471 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5472 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5473 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5474 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5475 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5476 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5477 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5478 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5479 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5480 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5481 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5482 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5483 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5484 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5485 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
1.000.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5486 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
900.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5487 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1 |
|
970.000
|
810.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5488 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1 |
|
870.000
|
730.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5489 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2 |
|
1.080.000
|
920.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5490 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2 |
|
970.000
|
830.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5491 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2 |
|
870.000
|
750.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5492 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2 |
|
780.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5493 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3 |
|
970.000
|
800.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5494 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3 |
|
870.000
|
720.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5495 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3 |
|
780.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5496 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3 |
|
700.000
|
590.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5497 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1 |
|
720.000
|
600.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5498 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1 |
|
648.000
|
540.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5499 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1 |
|
582.000
|
486.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5500 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1 |
|
522.000
|
438.000
|
372.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |