11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Giang có tiềm năng đầu tư?

Bắc Giang, với mức giá đất trung bình đạt 3.835.905 VNĐ/m², đang thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và công nghiệp. Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 đã xác định rõ giá đất tại các khu vực trong tỉnh, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho thị trường.

Phân tích giá đất tại Bắc Giang: Lợi thế so sánh và chiến lược đầu tư

Giá đất tại Bắc Giang dao động từ 7.000 VNĐ/m² ở các khu vực vùng sâu vùng xa đến 50.000.000 VNĐ/m² tại các phường trung tâm Thành phố Bắc Giang và các vùng gần các khu công nghiệp trọng điểm như KCN Quang Châu, Đình Trám. Điều này đưa Bắc Giang trở thành tỉnh có giá đất cạnh tranh so với các tỉnh miền núi lân cận.

So với Cao Bằng (giá trung bình 912.287 VNĐ/m²) hay Bắc Kạn (1.185.126 VNĐ/m²), Bắc Giang ghi nhận mức giá cao hơn đáng kể, nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của các dự án công nghiệp và hạ tầng giao thông.

Sự hiện diện của các tuyến giao thông lớn như cao tốc Bắc Giang – Lạng Sơn, Quốc lộ 1A và tuyến đường kết nối với Hà Nội giúp Bắc Giang gia tăng tính kết nối, đồng thời thúc đẩy nhu cầu về đất ở và bất động sản thương mại. Trong khi các tỉnh miền núi khác như Hà Giang hay Sơn La tập trung vào du lịch sinh thái, Bắc Giang lại sở hữu lợi thế vượt trội từ ngành công nghiệp, kéo theo giá trị đất nền và bất động sản nhà ở tăng cao.

Tiềm năng bất động sản tại Bắc Giang: Động lực từ công nghiệp và hạ tầng

Bắc Giang được biết đến như một trung tâm công nghiệp lớn tại miền Bắc, với hàng loạt các dự án đầu tư trong và ngoài nước vào các khu công nghiệp. Điều này kéo theo nhu cầu lớn về đất ở, đất nền và bất động sản thương mại.

Quy hoạch đô thị tại Thành phố Bắc Giang cũng đang được đẩy mạnh, với các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở hạ tầng hiện đại. Bên cạnh đó, Bắc Giang cũng sở hữu tiềm năng du lịch tự nhiên, như khu du lịch Tây Yên Tử, tạo điều kiện phát triển bất động sản nghỉ dưỡng.

Ngoài ra, so với các tỉnh miền núi khác, Bắc Giang còn có lợi thế về quỹ đất rộng và sự linh hoạt trong quy hoạch phát triển đô thị. Các khu vực như Lục Ngạn, với tiềm năng phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp, mang lại cơ hội mới cho bất động sản nghỉ dưỡng và sinh thái. Điều này giúp Bắc Giang đa dạng hóa thị trường, từ bất động sản công nghiệp, thương mại đến nhà ở và nghỉ dưỡng.

Với lợi thế từ hạ tầng, công nghiệp và mức giá đất hấp dẫn so với tiềm năng, Bắc Giang đang là điểm đến đầy triển vọng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.990.560 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3750

Mua bán nhà đất tại Bắc Giang

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5401 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5402 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5403 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5404 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5405 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5406 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5407 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5408 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5409 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5410 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5411 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5412 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5413 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5414 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5415 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5416 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5417 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5418 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà Mặt đường 15,5m 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5419 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà Mặt đường 8,5m 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5420 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5421 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5422 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5423 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5424 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5425 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5426 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5427 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5428 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5429 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5430 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5431 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5432 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5433 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5434 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 16 m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5435 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 13m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5436 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 10,5m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5437 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5438 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5439 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5440 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5441 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5442 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5443 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5444 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5445 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5446 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5447 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5448 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh Mặt đường 31 m 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5449 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh Mặt đường 16m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5450 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 21,5m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5451 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 19,5m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5452 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 17m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5453 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 16m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5454 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 15m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5455 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 14m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5456 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 18m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5457 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 17m 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5458 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 16m 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5459 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 14,5m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5460 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5461 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5462 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5463 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5464 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5465 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5466 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5467 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5468 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5469 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5470 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5471 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5472 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5473 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5474 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5475 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5476 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5477 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5478 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5479 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5480 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5481 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5482 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5483 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5484 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5485 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1 1.200.000 1.000.000 850.000 - - Đất ở nông thôn
5486 Huyện Lạng Giang Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1 1.080.000 900.000 770.000 - - Đất ở nông thôn
5487 Huyện Lạng Giang Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1 970.000 810.000 690.000 - - Đất ở nông thôn
5488 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1 870.000 730.000 620.000 - - Đất ở nông thôn
5489 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 2 1.080.000 920.000 780.000 - - Đất ở nông thôn
5490 Huyện Lạng Giang Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 2 970.000 830.000 700.000 - - Đất ở nông thôn
5491 Huyện Lạng Giang Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 2 870.000 750.000 630.000 - - Đất ở nông thôn
5492 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 2 780.000 680.000 570.000 - - Đất ở nông thôn
5493 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 3 970.000 800.000 660.000 - - Đất ở nông thôn
5494 Huyện Lạng Giang Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 3 870.000 720.000 590.000 - - Đất ở nông thôn
5495 Huyện Lạng Giang Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 3 780.000 650.000 530.000 - - Đất ở nông thôn
5496 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 3 700.000 590.000 480.000 - - Đất ở nông thôn
5497 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh; Xã Tân Thịnh; Xã yên Mỹ; Xã Tân Dĩnh; Xã Phi Mô; Xã Hương Lạc - Khu vực 1 720.000 600.000 510.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5498 Huyện Lạng Giang Xã Tân Hưng; Xã Nghĩa Hòa; Xã Nghĩa Hưng; Xã Thái Đào; Xã An Hà - Khu vực 1 648.000 540.000 462.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5499 Huyện Lạng Giang Xã Đại lâm; Xã mỹ Thái; Xã Mỹ Hà; Xã Đào Mỹ; Xã Tiên Lục; Xã Tân Thanh; Xã Xương Lâm - Khu vực 1 582.000 486.000 414.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5500 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn; Xã Xuân Hương; Xã Dương Đức - Khu vực 1 522.000 438.000 372.000 - - Đất TM-DV nông thôn