Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5301 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) 4.800.000 2.880.000 1.720.000 - - Đất SX-KD đô thị
5302 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh 3.680.000 2.200.000 1.320.000 - - Đất SX-KD đô thị
5303 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh 2.960.000 1.760.000 1.040.000 - - Đất SX-KD đô thị
5304 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh 2.960.000 1.760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5305 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường 3.680.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5306 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh 3.680.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5307 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô 2.960.000 1.760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5308 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật 2.560.000 1.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5309 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm 4.440.000 2.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5310 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long 3.680.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5311 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh 2.560.000 1.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5312 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5313 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5314 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5315 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5316 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong 2.560.000 1.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5317 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu 3.680.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5318 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5319 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn 2.800.000 1.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5320 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5321 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần 1.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5322 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5323 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E 4.800.000 2.880.000 1.720.000 - - Đất SX-KD đô thị
5324 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5325 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm 3.600.000 2.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5326 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào 5.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5327 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn 2.960.000 1.760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5328 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam 3.680.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5329 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy 720.000 440.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5330 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã 4.440.000 2.680.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
5331 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa 3.680.000 2.200.000 1.320.000 - - Đất SX-KD đô thị
5332 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa 3.600.000 2.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5333 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn 3.200.000 1.920.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5334 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã 3.320.000 2.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5335 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5336 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã 2.560.000 1.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5337 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5338 Huyện Lạng Giang Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào 0 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5339 Huyện Lạng Giang Xã An Hà Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5340 Huyện Lạng Giang Xã An Hà Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5341 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5342 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5343 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hòa Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành 880.000 520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5344 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5345 Huyện Lạng Giang Xã Nghĩa Hưng Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5346 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
5347 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5348 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5349 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5350 Huyện Lạng Giang Xã Đào Mỹ Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5351 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5352 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5353 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy 2.800.000 1.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5354 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5355 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn toàn bộ đường Tránh 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5356 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5357 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5358 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 2.000.000 1.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5359 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5360 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5361 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5362 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo 1.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5363 Huyện Lạng Giang Xã Tân Dĩnh Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5364 Huyện Lạng Giang Xã Tân Dĩnh Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5365 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5366 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5367 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5368 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám 3.680.000 2.200.000 1.320.000 - - Đất SX-KD đô thị
5369 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện 3.320.000 2.000.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
5370 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5371 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5372 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 960.000 560.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5373 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5374 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5375 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5376 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5377 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5378 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5379 Huyện Lạng Giang Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5380 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5381 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ 1.080.000 640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5382 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5383 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5384 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5385 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai 800.000 480.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5386 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) 1.600.000 960.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5387 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương 1.000.000 600.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5388 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5389 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5390 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5391 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5392 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5393 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5394 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5395 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ Mặt đường 14,5m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5396 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ Mặt đường 11,5m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5397 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5398 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5399 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5400 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị