5301 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5302 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh
|
3.680.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5303 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh
|
2.960.000
|
1.760.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5304 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh
|
2.960.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5305 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5306 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5307 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô
|
2.960.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5308 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5309 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm
|
4.440.000
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5310 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5311 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5312 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5313 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5314 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5315 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5316 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5317 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5318 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5319 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn
|
2.800.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5320 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5321 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5322 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5323 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5324 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5325 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5326 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5327 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn
|
2.960.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5328 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5329 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5330 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã
|
4.440.000
|
2.680.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5331 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa
|
3.680.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5332 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5333 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn
|
3.200.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5334 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã
|
3.320.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5335 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5336 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5337 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5338 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào |
0
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5339 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5340 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5341 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5342 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5343 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành
|
880.000
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5344 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5345 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn)
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5346 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5347 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5348 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5349 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5350 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5351 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5352 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5353 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy
|
2.800.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5354 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5355 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn toàn bộ đường Tránh
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5356 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3)
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5357 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5358 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5359 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5360 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5361 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5362 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5363 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5364 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5365 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5366 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5367 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5368 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám
|
3.680.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5369 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện
|
3.320.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5370 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5371 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5372 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5373 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5374 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5375 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5376 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5377 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5378 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5379 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5380 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5381 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5382 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5383 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5384 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5385 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5386 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn)
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5387 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5388 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5389 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5390 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5391 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5392 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5393 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5394 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5395 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ |
Mặt đường 14,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5396 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ |
Mặt đường 11,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5397 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5398 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5399 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5400 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |