11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Giang có tiềm năng đầu tư?

Bắc Giang, với mức giá đất trung bình đạt 3.835.905 VNĐ/m², đang thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và công nghiệp. Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 đã xác định rõ giá đất tại các khu vực trong tỉnh, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho thị trường.

Phân tích giá đất tại Bắc Giang: Lợi thế so sánh và chiến lược đầu tư

Giá đất tại Bắc Giang dao động từ 7.000 VNĐ/m² ở các khu vực vùng sâu vùng xa đến 50.000.000 VNĐ/m² tại các phường trung tâm Thành phố Bắc Giang và các vùng gần các khu công nghiệp trọng điểm như KCN Quang Châu, Đình Trám. Điều này đưa Bắc Giang trở thành tỉnh có giá đất cạnh tranh so với các tỉnh miền núi lân cận.

So với Cao Bằng (giá trung bình 912.287 VNĐ/m²) hay Bắc Kạn (1.185.126 VNĐ/m²), Bắc Giang ghi nhận mức giá cao hơn đáng kể, nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của các dự án công nghiệp và hạ tầng giao thông.

Sự hiện diện của các tuyến giao thông lớn như cao tốc Bắc Giang – Lạng Sơn, Quốc lộ 1A và tuyến đường kết nối với Hà Nội giúp Bắc Giang gia tăng tính kết nối, đồng thời thúc đẩy nhu cầu về đất ở và bất động sản thương mại. Trong khi các tỉnh miền núi khác như Hà Giang hay Sơn La tập trung vào du lịch sinh thái, Bắc Giang lại sở hữu lợi thế vượt trội từ ngành công nghiệp, kéo theo giá trị đất nền và bất động sản nhà ở tăng cao.

Tiềm năng bất động sản tại Bắc Giang: Động lực từ công nghiệp và hạ tầng

Bắc Giang được biết đến như một trung tâm công nghiệp lớn tại miền Bắc, với hàng loạt các dự án đầu tư trong và ngoài nước vào các khu công nghiệp. Điều này kéo theo nhu cầu lớn về đất ở, đất nền và bất động sản thương mại.

Quy hoạch đô thị tại Thành phố Bắc Giang cũng đang được đẩy mạnh, với các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở hạ tầng hiện đại. Bên cạnh đó, Bắc Giang cũng sở hữu tiềm năng du lịch tự nhiên, như khu du lịch Tây Yên Tử, tạo điều kiện phát triển bất động sản nghỉ dưỡng.

Ngoài ra, so với các tỉnh miền núi khác, Bắc Giang còn có lợi thế về quỹ đất rộng và sự linh hoạt trong quy hoạch phát triển đô thị. Các khu vực như Lục Ngạn, với tiềm năng phát triển du lịch kết hợp nông nghiệp, mang lại cơ hội mới cho bất động sản nghỉ dưỡng và sinh thái. Điều này giúp Bắc Giang đa dạng hóa thị trường, từ bất động sản công nghiệp, thương mại đến nhà ở và nghỉ dưỡng.

Với lợi thế từ hạ tầng, công nghiệp và mức giá đất hấp dẫn so với tiềm năng, Bắc Giang đang là điểm đến đầy triển vọng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.990.560 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3750

Mua bán nhà đất tại Bắc Giang

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5201 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 17m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5202 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 16m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5203 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 15m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5204 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 14m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5205 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 18m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5206 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 17m 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5207 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 16m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5208 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm Mặt đường 14,5m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5209 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5210 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5211 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5212 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5213 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5214 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5215 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5216 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5217 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5218 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5219 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5220 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5221 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5222 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5223 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5224 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5225 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5226 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5227 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5228 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5229 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5230 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5231 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5232 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5233 Huyện Lạng Giang Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5234 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện 6.640.000 4.000.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
5235 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ 7.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5236 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi 7.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5237 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295) 7.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5238 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo 6.640.000 4.000.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
5239 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II 7.000.000 4.200.000 2.520.000 - - Đất SX-KD đô thị
5240 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội 5.520.000 3.320.000 2.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
5241 Huyện Lạng Giang Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ 4.800.000 2.880.000 1.720.000 - - Đất SX-KD đô thị
5242 Huyện Lạng Giang Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) 4.800.000 2.880.000 1.720.000 - - Đất SX-KD đô thị
5243 Huyện Lạng Giang Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ 4.440.000 2.680.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
5244 Huyện Lạng Giang Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 5.200.000 3.120.000 1.880.000 - - Đất SX-KD đô thị
5245 Huyện Lạng Giang Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi 6.000.000 3.600.000 2.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
5246 Huyện Lạng Giang Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm 6.000.000 3.600.000 2.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
5247 Huyện Lạng Giang Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương 5.200.000 3.120.000 1.880.000 - - Đất SX-KD đô thị
5248 Huyện Lạng Giang Đường nội thị thị trấn Vôi Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng 2.960.000 1.760.000 1.040.000 - - Đất SX-KD đô thị
5249 Huyện Lạng Giang Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi Phố Nguyễn Xuân Lan 5.920.000 3.560.000 2.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
5250 Huyện Lạng Giang Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi Phố Phạm Văn Liêu 4.440.000 2.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5251 Huyện Lạng Giang Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang 5.200.000 3.120.000 1.880.000 - - Đất SX-KD đô thị
5252 Huyện Lạng Giang Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295 3.680.000 2.200.000 1.320.000 - - Đất SX-KD đô thị
5253 Huyện Lạng Giang Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện 2.960.000 1.760.000 1.040.000 - - Đất SX-KD đô thị
5254 Huyện Lạng Giang Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm 1.480.000 880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5255 Huyện Lạng Giang Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ 1.240.000 760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5256 Huyện Lạng Giang Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại 880.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
5257 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) 6.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5258 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5259 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5260 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5261 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5262 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5263 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5264 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5265 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5266 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5267 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5268 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5269 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5270 Huyện Lạng Giang Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5271 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5272 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5273 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A) 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5274 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5275 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5276 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4) 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5277 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương 4.400.000 2.640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5278 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5279 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn 3.320.000 2.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5280 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép 3.320.000 2.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5281 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt 1.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5282 Huyện Lạng Giang Đường nội thị - Thị trấn Kép Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
5283 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ 1.400.000 840.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5284 Huyện Lạng Giang Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép 0 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5285 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5286 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương 4.000.000 2.400.000 1.440.000 - - Đất SX-KD đô thị
5287 Huyện Lạng Giang Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ 3.800.000 2.200.000 1.320.000 - - Đất SX-KD đô thị
5288 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai 3.680.000 2.200.000 1.320.000 - - Đất SX-KD đô thị
5289 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo 3.280.000 1.960.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
5290 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện 4.440.000 2.680.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
5291 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II 3.320.000 2.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5292 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt) 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5293 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt) 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5294 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5295 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) 2.200.000 1.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5296 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện 3.680.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5297 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã 2.960.000 1.760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5298 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má 2.400.000 1.440.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5299 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) 1.840.000 1.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
5300 Huyện Lạng Giang Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) 2.560.000 1.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị