| 43 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) |
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 54 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 55 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 57 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 58 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 59 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 60 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 61 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 62 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 63 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 64 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 65 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 66 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 67 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 68 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 69 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 70 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 71 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 72 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 73 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 74 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 75 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 76 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 77 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 78 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 79 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 80 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 81 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 82 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 83 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 84 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |