Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5101 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5102 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy 4.200.000 2.520.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5103 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Thái Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5104 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn toàn bộ đường Tránh 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5105 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5106 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5107 Huyện Lạng Giang Xã Quang Thịnh Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 3.000.000 1.800.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5108 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5109 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5110 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5111 Huyện Lạng Giang Xã Xương Lâm Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo 2.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5112 Huyện Lạng Giang Xã Tân Dĩnh Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5113 Huyện Lạng Giang Xã Tân Dĩnh Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân 3.300.000 1.980.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5114 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5115 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5116 Huyện Lạng Giang Xã Hương Sơn Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5117 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám 5.520.000 3.300.000 1.980.000 - - Đất TM-DV đô thị
5118 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện 4.980.000 3.000.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
5119 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô 1.620.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5120 Huyện Lạng Giang Xã Phi Mô Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5121 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 1.440.000 840.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5122 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5123 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5124 Huyện Lạng Giang Xã Hương Lạc Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5125 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5126 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5127 Huyện Lạng Giang Xã Mỹ Hà Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức 1.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5128 Huyện Lạng Giang Xã Tiên Lục Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ 2.760.000 1.680.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5129 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống 2.220.000 1.320.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5130 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ 1.620.000 960.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5131 Huyện Lạng Giang Xã Yên Mỹ Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5132 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5133 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa 2.100.000 1.260.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5134 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai 1.200.000 720.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5135 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) 2.400.000 1.440.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5136 Huyện Lạng Giang Xã Xuân Hương: Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương 1.500.000 900.000 - - - Đất TM-DV đô thị
5137 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5138 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5139 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5140 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5141 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5142 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5143 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5144 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ Mặt đường 14,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5145 Huyện Lạng Giang Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ Mặt đường 11,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5146 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5147 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5148 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5149 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5150 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5151 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5152 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5153 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5154 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5155 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5156 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5157 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5158 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5159 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5160 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5161 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5162 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5163 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5164 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5165 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5166 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5167 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà Mặt đường 15,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5168 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà Mặt đường 8,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5169 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5170 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5171 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5172 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5173 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5174 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5175 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5176 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5177 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5178 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5179 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5180 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5181 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5182 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5183 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 16 m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5184 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 13m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5185 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng Mặt đường 10,5m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5186 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5187 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5188 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5189 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4) 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5190 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5191 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5192 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5193 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5194 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5195 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5196 Huyện Lạng Giang Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B) 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5197 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh Mặt đường 31 m 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5198 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh Mặt đường 16m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5199 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 21,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5200 Huyện Lạng Giang Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh Mặt đường 19,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị