| 4901 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4902 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4903 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4904 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4905 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4906 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4907 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4908 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4909 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4910 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4911 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4912 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4913 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4914 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4915 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh |
Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4916 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà |
Mặt đường 15,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4917 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà |
Mặt đường 8,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4918 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4919 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4920 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4921 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4922 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4923 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 5-5)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4924 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4925 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4926 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4927 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 15m (mặt cắt 1-1)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4928 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 16m (mặt cắt 2-2)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4929 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4930 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 10,5m (mặt cắt 3-3)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4931 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn De - xã Nghĩa Hưng |
Mặt đường 6,5-9,5m (mặt cắt 4-4)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4932 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 16 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4933 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 13m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4934 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Vĩnh Thịnh- xã Tân Hưng |
Mặt đường 10,5m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4935 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 18m (mặt cắt 1-1)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4936 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 14m (mặt cắt 2-2)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4937 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 13m (mặt cắt 3-3)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4938 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Ruồng Cái - xã Đào Mỹ |
Mặt đường 12m (mặt cắt 4-4)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4939 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 42m (mặt cắt 1-1 - đường tỉnh 295)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4940 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4941 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4942 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4C-4C)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4943 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4944 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 10,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4945 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư khu chợ Năm - xã Tiên Lục |
Mặt đường 5,5m (mặt cắt 4B-4B)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4946 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 31 m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4947 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Sơn - xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 16m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4948 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 21,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4949 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 19,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4950 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 17m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4951 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 16m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4952 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 15m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4953 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Dĩnh Tân- xã Tân Dĩnh |
Mặt đường 14m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4954 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 18m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4955 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 17m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4956 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 16m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4957 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Hậu - xã Đại Lâm |
Mặt đường 14,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4958 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4959 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 42m (mặt cắt 2-2)
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4960 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4961 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 16m (mặt cắt 4-4)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4962 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4963 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 12,5m (mặt cắt 5-5)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4964 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 9,5m (mặt cắt 5A-5A)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4965 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Ao Luông - xã Yên Mỹ |
Mặt đường 8,5m (mặt cắt 5B-5B)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4966 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 24m (mặt cắt 2-2)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4967 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 19m (mặt cắt 3-3)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4968 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 17,5m (mặt cắt 1-1)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4969 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4970 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Mải Hạ - xã Tân Thanh |
Mặt đường 6m (mặt cắt 5-5)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4971 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 43,74-50,68m (mặt cắt 1-1)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4972 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 35m (mặt cắt 3-3)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4973 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 34m (mặt cắt 3A-3A)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4974 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4975 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 22m (mặt cắt 1A-1A)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4976 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 21m (mặt cắt 1E-1E)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4977 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 20m (mặt cắt 1C-1C)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4978 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4979 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 17m (mặt cắt 1D-1D)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4980 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 15m (mặt cắt 5-5)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4981 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4982 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4983 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện
|
9.960.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4984 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4985 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi
|
11.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4986 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295)
|
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4987 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo
|
9.960.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4988 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II
|
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4989 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội
|
8.280.000
|
4.980.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4990 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4991 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt)
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4992 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ
|
6.660.000
|
4.020.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4993 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295
|
7.800.000
|
4.680.000
|
2.820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4994 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4995 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4996 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương
|
7.800.000
|
4.680.000
|
2.820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4997 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị thị trấn Vôi |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng
|
4.440.000
|
2.640.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4998 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi |
Phố Nguyễn Xuân Lan
|
8.880.000
|
5.340.000
|
3.180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4999 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi |
Phố Phạm Văn Liêu
|
6.660.000
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5000 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang
|
7.800.000
|
4.680.000
|
2.820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |